TỪ VỰNG VỀ ĐỒ VẬT
17/09/2013 - 3838 lượt xem
Từ vựng về Đồ Vật
1.椅子
yǐzi
Cái ghế
2.扶手椅子
fúshǒu yǐzi
Ghế tay vịn
3.摇椅
yáoyǐ
Ghế bập bênh
4.凳子
dèngzi
Ghế đẩu
5.架子
jiàzi
Cái giá
6
书橱
shūchú
Tủ sách, tủ đựng sách
7.长沙发
Chángshā fā
Ghế sa lông
8.沙发
fà shāfā
9.坐垫
zuòdiàn
đệm
10.咖啡座
kāfēi zuò
bàn uống nước
11.花瓶
huā píng
bình hoa
12.烟灰缸
yānhuīgāng
gạt tàn
13.香烟
xiāngyān
thuốc lá
14烟
yān
khói
15烟头
yān tóu
đầu lọc, đầu thuốc lá
16.雪茄
xuějiā
xì gà
17.烟斗
yāndǒu
cái tẩu
18.壁炉
bìlú
lò sưởi
19.柴
chái
củi
20.小地毯
xiǎo dìtǎn
thảm nhỏ
21.地毯
dìtǎn
cái thảm
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Bình luận Facebook