Câu hỏi 1 của 5
STT Câu hỏi Kết Quả Tổng điểm đạt
1 Câu hỏi 1 -5   0
2 Câu hỏi 6 -10   0
3 Câu hỏi 11 -15   0
4 Câu hỏi 16 -20   0
5 Câu hỏi 21 -25   0
6 Câu hỏi 26 -30   0
STT Câu hỏi Kết Quả Tổng điểm đạt
1 Câu hỏi 1 -5   0
2 Câu hỏi 6 -10   0
3 Câu hỏi 11 -15   0
4 Câu hỏi 16 -20   0
5 Câu hỏi 21 -25   0
6 Câu hỏi 26 -30   0
In kết quả
Thời gian: 30
Σ  Tổng điểm: 0/30
Chào mừng bạn đến kỳ thi HSK trực tuyến của tiengtrung.vn
ĐỀ THI Trình Độ Tiếng Trung HSK1 - Đề 1
www.tiengtrung.vn
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline: 09.4400.4400 - 043.8636.528
Bắt đầu
Câu 1:(1đ)

两块八五块三六块八
Câu 2:(1đ)

李红在家李红在楼下李红死了
Câu 3:(1đ)

她找李红她找中文系她找范扬州
Câu 4:(1đ)

我们先去喝点儿水我们先回家我们先去吃饭他们去吃狗肉
Câu 5:(1đ)

他买邮票他买水果
Tiếp tục Quay lại Kết Quả
Chính xác một phần
Câu 6:(1đ)

你身体好吗?你工作忙吗?
Câu 7:(1đ)

飞机从东京来飞机从北京来飞机到了火车到了
Câu 8:(1đ)

这个公园不错这个公园很脏
Câu 9:(1đ)

他要买橘子她要买橘子我要买葡萄
Câu 10:(1đ)

明天去长城后天去长城
Tiếp tục Quay lại Kết Quả
Chính xác một phần
Câu 11:(1đ)

你。。。。爸爸的衣服了吗?
吃饭洗澡看见
Câu 12:(1đ)

。。。。。。。我今天不能和你去看医生
没关系对不起小问题
Câu 13:(1đ)

喂,张先生在。。。。。吗?
睡觉锻炼身体
Câu 14:(1đ)

我七点三十分去。。。。。。,十点前回来
火车站在家九点
Câu 15:(1đ)

他上午在学校。。。。。。。。
吃饭睡觉唱歌学习
Tiếp tục Quay lại Kết Quả
Chính xác một phần
Câu 16:(1đ)

你是哪国人?
越南旅游越南公司中国人
Câu 17:(1đ)

这个小被子多少钱?
二十块八点睡觉
Câu 18:(1đ)

你爱吃什么水果?
芒果中国人狗肉
Câu 19:(1đ)

现在几点了?
中国人七点了去学校
Câu 20:(1đ)

你怎么去那个饭店?
8h tôi đi bằng xe lửa
Tiếp tục Quay lại Kết Quả
Chính xác một phần
Câu 21:(1đ)

他们是同学
bạn gái bạn học bạn bè
Câu 22:(1đ)

我想喝一杯茶
uống trà uống cà phê uống cô ca
Câu 23:(1đ)

他在医院工作,是个医生
bác sỹ bác nông dân bác công nhân bác đánh giày
Câu 24:(1đ)

他明天坐火车去
xe lửa xe buyt xe ba gác xe cứu hỏa
Câu 25:(1đ)

他在睡觉呢
ngủ chơi tắm ăn
Tiếp tục Quay lại Kết Quả
Chính xác một phần
Câu 26:(1đ)

米饭
cơm canh
Câu 27:(1đ)

ngồi đứng
Câu 28:(1đ)

水果
hoa quả nước
Câu 29:(1đ)

衣服
quần áo tất
Câu 30:(1đ)

小猫
con mèo con chó
Tiếp tục Quay lại Kết Quả
Chính xác một phần
Bạn chưa vượt qua kỳ thi HSK1
Hãy cố gắng luyện tập thêm nhé!
Chúc mừng bạn
đã vượt qua kỳ thi HSK1
Kết quả
Điểm của bạn: 0 điểm
Điểm đạt: 24 điểm
Xem kết quả Làm lại