Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP

Một số cấu trúc tiếng Trung hóc búa thường gặp trong dịch thuật P2

11/11/2013 - 3282 lượt xem

Một số cấu trúc tiếng Hán hóc búa thường gặp

trong dịch thuật P2

 

 

1, đóng góp vào
 
为…做出贡献/献策出力/Wèi…zuò chū gòngxiàn/xiàncè chūlì
A đóng góp vào B
A为B做出贡献/奉献/A wèi B zuò chū gòngxiàn/fèngxiàn
改革开放20年越南为世界做出积极贡献。/Gǎigé kāifàng 20 nián yuènán wèi shìjiè zuò chū jījí gòngxiàn.
Đóng góp nhỏ bé cho
为…贡献作出一份力量/Wèi…gòngxiàn zuòchū yī fèn lìliàng
为…添砖加瓦/Wèi…tiānzhuānjiāwǎ (tian zhuan jia wa)
让朋友为你添砖加瓦/Ràng péngyǒu wèi nǐ tiānzhuānjiāwǎ
 

2,giao…cho …nắm giữ

 
把…交给….把握/掌握/Bǎ…jiāo gěi…. Bǎwò/zhǎngwò
 
 

3,vượt lên trên

 
高出…之上学佛人应高出平人之上。/Gāo chū…zhī shàngxué fú rén yīng gāo chū píng rén zhī shàng.
超过…/Chāoguò… 
越过…/Yuèguò…
超越过…/Chāoyuèguò…
凌驾…之上我要凌驾阶级之上。/Língjià…zhī shàng wǒ yào língjià jiējí zhī shàng.
 
 

4,gắn liền, không tách rời

 
…与…分不开/离不开/密不可分/紧密地联系在一起/割裂不开来
…Yǔ…fēn bù kāi/lì bù kāi/mì bùkěfēn/jǐnmì de liánxì zài yīqǐ/gēliè bù kāi lái 
喜欢你已经与你分不开。/Xǐhuan nǐ yǐjīng yǔ nǐ fēn bù kāi.
A gắn với B
把…跟…结合在一起/结合起来/Bǎ…gēn…jiéhé zài yīqǐ/jiéhé qǐlái
为何要把经济增长与摆脱贫困结合在�� �起。
Wèihé yào bǎ jīngjì zēngzhǎng yǔ bǎituō pínkùn jiéhé zài yīqǐ.
 
 

5, A tỉ lệ nghịch (thuận) với B

 
A与B构成反(正)比例/A yǔ B gòuchéng fǎn (zhèng) bǐlì
人们总说付出与收获是成正比的。/Rénmen zǒng shuō fùchū yú shōuhuò shì chéng zhèngbǐ de.
 
 

6, bù thiếu hụt…

 
弥补...短缺/Míbǔ... Duǎnquē
我国将推行洪水资源化弥补水资源严�� �短缺状况
Wǒguó jiāng tuīxíng hóngshuǐ zīyuán huà míbǔ shuǐ zīyuán yánzhòng duǎnquē zhuàngkuàng
 
 

7, thảo luận vấn đề…

 
就…问题进行讨论/Jiù…wèntí jìnxíng tǎolùn 
联合国安理会4日就中东问题进行讨论/Liánhéguó ānlǐhuì 4 rì jiù zhōngdōng wèntí jìnxíng tǎolùn
 
 

8, trút trách nhiệm cho…(người khác)

 
把/将…责任推到(别人)/ Bǎ/jiāng…zérèn tuī dào (biérén)
基金公司在这次大跌中趁机作恶,却�� �图将责任推到“中国平安”身上。
Jījīn gōngsī zài zhè cì dà diē zhōng chènjī zuò'è, què qìtú jiāng zérèn tuī dào “zhōngguó píng'ān” shēnshang.
 
 

9, Nhận lời mời 应...邀请/Yīng... Yāoqǐng

 
此次朝鲜外交部代表团是应我国外交�� �邀请对我国进行友好访问
Cǐ cì cháoxiǎn wàijiāo bù dàibiǎo tuán shì yīng wǒguó wàijiāo bù yāoqǐng duì wǒguó jìnxíng yǒuhǎo fǎngwèn
 
 

10, Nhận lời mời đến dự 应邀出席/Yìngyāo chūxí

 
应邀出席发表于 2008-04-28/Yìngyāo chūxí fābiǎo yú 2008-04-28
韩寓群会见应邀出席2006山东文博会的� ��华使节
Hányùqún huìjiàn yìngyāo chūxí 2006 shāndōng wénbó huì de zhù huá shǐjié
 
 

11, Nhận lời mời đi đến 应邀前往/Yìngyāo qiánwǎng

 
湖南乐团应邀前往澳大利亚悉尼奏响/Húnán yuètuán yìngyāo qiánwǎng àodàlìyǎ xīní zòu xiǎng
中共干部代表团离京应邀前往朝鲜进�� �访问
Zhōnggòng gànbù dàibiǎo tuán lí jīng yìngyāo qiánwǎng cháoxiǎn jìnxíng fǎngwèn
 
 

12, Nhận lời mời dự lễ 应邀观礼/Yìngyāo guānlǐ

 
北京市政府宴请应邀观礼奥运开幕的�� �港澳台同胞
Běijīng shì zhèngfǔ yànqǐng yìngyāo guānlǐ àoyùn kāimù de qiáo gǎng'ào tái tóngbāo
将应邀来京观礼奥运会开幕式,并观看� ��分比赛项目
Jiāng yìngyāo lái jīng guānlǐ àoyùnhuì kāimù shì, bìng guānkàn bùfèn bǐsài xiàngmù
 
Chúc bạn hoc tieng trung thành công
Trung tâm đào tạo tiếng trung quốc tiengtrung.vn -0944004400
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Top 10 Sách Học Tiếng Trung Hay Nên Đọc
Top 10 Sách Học Tiếng Trung Hay Nên Đọc
07/10/2020 - 31731 lượt xem
Học tiếng Trung giao trình BOYA bài 1
Học tiếng Trung giao trình BOYA bài 1
22/09/2020 - 22697 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400