Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

TỪ VỰNG MUA HÀNG ONLINE (CÓ PHỒN THỂ VÀ CHỮ BỒI )

22/04/2018 - 3162 lượt xem

TỪ VỰNG MUA HÀNG ONLINE


------ phần GIẢN THỂ ------


 
  1. 主页 (zhŭ yè) : Trang chủ
Vd :
 返回预订主页 
Fănhuí yùdìng zhŭyè
Quay lại trang chủ .
 

  1.  上传 (shàng chuán) : Tải lên
Vd:
你真的上传了? 
nĭ zhēnde shàngchuán le?
Bạn thật sự muốn tải lên ?
 

  1. 选择 (xuăn zé) : Chọn
VD:
成千种商品供您自由选择。 
Chéngqiānzhǒng shāngpǐn gōng nín zìyóu xuǎnzé.
Hàng ngàn sản phẩm để bạn tự do lựa chọn .
 

  1. 文件夹 (wén jiàn jiā) : Thư mục
VD:
打扰一下那个文件夹?  
Dǎrǎo yíxià,qǐng bǎ nàge wénjiànjiā dìgěi wǒ hǎo ma?
Xin lỗi, bạn có thể chuyển thư mục đó cho tôi không ?
 

  1. 工具栏 (gōng jù lán) : Thanh công cụ
Vd:
常用工具  
chángyòng gōngjùlán
Thường dung thanh công cụ .
 

  1. 后退 (hòu tuì) : Quay trở lại
 
  1. 书签 (shū qiān) : Dấu trang
VD :
显示书签树,可以直接开启书签于新分页。 
xiănshì shūqiān shù kĕyĭ zhíjiē kāiqĭ shūqiān yú xīn fēnyè
Hiển thị cây dấu trang và mở dấu trang trong tap mới .
 

  1. 冒号 (  (mào hào) : Dấu hai chấm
  2. 互联网 (hù lián wăng) : Internet
VD:
 
在互联网上 
Zài hùliánwǎng shàng
Trên Internet.
 

  1. 链接 (liàn jiē) : Liên kết
Vd:
请把我的个人网页链接到你的网站上,好吗? 
Qǐng bǎ wǒ de gèrén wǎngyè liànjiē dào nǐ de wǎngzhàn shàng,hǎo ma?
Vui long liên kết trang cá nhân của tôi với trang web của bạn , được không ?
 

  1. 互联网服务提供商 (hù lián wăng fú wù tí gōng shāng) : Nhà cung cấp dịch vụ Internet
 
  1. 网络 (wăng luò) : Mạng
 
VD:
一般网络朋友联系。  
Wǒ yìbān yòng wǎngluò hé péngyou liánxì.
Tôi thường dùng mạng để liên hệ với bạn bè .
 

  1. 网页 (wăng yè) : Trang mạng
Vd:
对不起,我们那个网页。  
Duìbùqǐ, wǒmen zhǎobúdào nàgè wǎngyè le.
Xin lỗi, chúng tôi không tìm thấy trang mạng đó.
 

  1. 网址 (wăng zhĭ) : Địa chỉ website
Vd:
请告诉我网址。 
 
qĭng gàosù wŏ wăngzhĭ
Vui long cho tôi biết địa chỉ website
 

  1. 安全web站点 (ān quán web zhàn diăn) : Website bảo mật
 
  1. 浏览器 (liú lăn qì) : Trình duyệt
 
VD:
文本应该可以通过浏览器、手机等阅读。 
Wénběn yīnggāi kěyǐ tōngguò liúlǎnqì 、 shǒujī děng yuèdú.
Bạn có thể đọc văn bản trong các trình duyệt và điện thoại di động .
 

  1. 搜索引擎 (sōu suŏ yĭn qíng ) : Công cụ tìm kiếm
 
  1. 安全服务器 (ān quán fú wù qì) : Máy chủ bảo mật
 
VD:
在服务器安全部署中,密码可能是最薄弱的一个环节。
zài fúwùqì ānquán bùshŭ zhōng mìmă kĕnéng shì zuì bóruò de yīgè huánjié
Trong triển khai bảo mật máy chủ, mật khẩu có thể là liên kết yếu nhất.
 

  1. 商友圈 (Shāng you quān) : Kênh mua sắm
 
 

  1. 商机市场 (Shāngjī shìchǎng) : Cơ hội mua bán
VD:
对来自世界各地的网络创业者来说,中国市场商机无限。
Duì láizì Shìjiègèdì de wǎngluò chuàngyèzhě láishuō, Zhōngguóshìchǎng shāngjīwúxiàn.
Đối với các doanh nhân buôn bán trưc tuyến , thị trường Trung Quốc có rất nhiều cơ hội .
 

  1. 原材料 (Yuáncáiliào) : Nguyên vật liệu
VD:
从长远来看,我们首先必须降低原材料的消耗量。 
Cóng chángyuǎn lái kàn, wǒmen shǒuxiān bìxū jiàngdī yuáncáiliào de xiāohàoliàng.
Về lâu dài, chúng ta cần giảm tiêu thụ nguyên liệu thô.
 

  1. 工业品 (Gōngyè pǐn) : Hàng công nghiệp
工业品太贵。 
gōngyèpĭn tàiguì 。
sản phẩm công nghiệp đắt quá .
 

  1. 服装服饰 (Fúzhuāng fúshì) : Quần áo trang sức
 
  1. 家具百货 (Jiājù bǎihuò) : Hàng tạp hóa, gia dụng
 
 

  1. 小商品 (Xiǎoshāngpǐn) : Vật dụng xinh xắn
 
  1. 美容 (Měiróng) : Mỹ phẩm
 
 

  1. 您好 (Nín hǎo) : Xin chào
 
  1. 请登录 (Qǐng dēnglù) : Vui lòng đăng nhập
Vd:
请登录后进行操作。
qĭng dēnglù hòu jìnxíng cāozuò
Vui lòng đăng nhập để hoạt động .
 
 

  1. 我的 (Wǒ de) : Của tôi
 
  1. 客服中心 (Kèfù zhōngxīn) : Chăm sóc khách hàng
     VD:
    请在自动充值机或去客服中心充值。
    qĭng zài zìdòng chōngzhí jī huò qù kèfú zhōngxīn chōngzhí
     Bạn vui long nạp tiền qua máy tự động hoặc tại trung tâm chăm sóc khách hàng.
 

  1. 网站导航 (Wǎngzhàn dǎoháng) : Sơ đồ website
 
  1. 搜本旺铺 (Sōu běn wàng pù) : Tìm trong gian hàng HOT
 
 

  1. 搜全站 (Sōu quán zhàn) : Tìm tất cả các trang
 
  1. 越南商业快讯 (Yuènán shāngyè kuàixùn) : Tin thương mại Việt Nam
 
  1. 越南市场分析 (Yuènán shìchǎng fēnxī) : Phân tích thị trường Việt Nam
 
  1. 市场 (Shìchǎng) : Thị trường
Vd:
市场萧条了。 
Shìchǎng xiāotiáo le.
Thị trường đang trầm lắng .
 

  1. 电子 (Diànzǐ) : Điện tử
Vd:
电子词典好使。  
Diànzǐcídiǎn hěnhǎo shǐ.
Từ điển điện tử dùng rất tốt.,
 
-------------------PHẦN PHỒN THỂ và CHỮ BỒI ------------------------


1. 主頁 (zhŭ yè) : Trang chủ
Vd :
 返回預訂主頁
Fănhuí yùdìng zhŭyè
Phản huấy ùy tinh trủ dê
Quay lại trang chủ .
 
2. 上傳 (shàng chuán) : Tải lên
Vd:
你真的上傳了?
nĭ zhēnde shàngchuán le?
Nỉ trân tơ sang troán lơ?
Bạn thật sự muốn tải lên ?
 
3. 選擇 (xuăn zé) : Chọn
VD:
成千種商品供您自由選擇。
Chéngqiānzhǒng shāngpǐn gōng nín zìyóu xuǎnzé.
Trấng chen trủng sang pỉn cung nín chư diếu xoản chứa.
Hàng ngàn sản phẩm để bạn tự do lựa chọn .
 
4. 文件夾 (wén jiàn jiā) : Thư mục
VD:
打擾一下,請把那個文件夾遞給我好嗎?
Dǎrǎo yíxià,qǐng bǎ nàge wénjiànjiā dìgěi wǒ hǎo ma?
Tá rảo ý xia . chính bả na cưa uấn chen chia ti cẩy ủa hảo ma ?
Xin lỗi, bạn có thể chuyển thư mục đó cho tôi không ?
 
5. 工具欄 (gōng jù lán) : Thanh công cụ
Vd:
常用工具欄
chángyòng gōngjùlán
Tráng dung cung chu lán
Thường dung thanh công cụ .
 
6. 後退 (hòu tuì) : Quay trở lại
Hâu thuây.
 
7. 書籤 (shū qiān) : Dấu trang
VD :
顯示書籤樹,可以直接開啟書籤於新分頁。
xiănshì shūqiān shù kĕyĭ zhíjiē kāiqĭ shūqiān yú xīn fēnyè
Xẻn sư suchen su cứa ỷ , trứ chia khai chỉ su chen úy xin phâng dê
Hiển thị cây dấu trang và mở dấu trang trong tap mới .
 
8. 冒號 (  mào hào) : Dấu hai chấm
Mao hao
9. 互聯網 (hù lián wăng) : Internet
VD:
 
在互聯網上
Zài hùliánwǎng shàng
Chai hulén oảng sang
Trên Internet.
 
10. 鏈接 (liàn​​ jiē) : Liên kết
Vd:
請把我的個人網頁鏈接到你的網站上,好嗎?
Qǐng bǎ wǒ de gèrén wǎngyè liànjiē dào nǐ de wǎngzhàn shàng,hǎo ma?
Chính bả ủa tơ cưa rấn oảng dê len chia tao nỉ tơ oảng tran sang, hảo ma?
Vui lòng liên kết trang cá nhân của tôi với trang web của bạn , được không ?
 
11. 互聯網服務提供商 (hù lián wăng fú wù tí gōng shāng) : Nhà cung cấp dịch vụ Internet
 
12. 網絡 (wăng luò) : Mạng
 
VD:
我一般用網絡和朋友聯繫。
Wǒ yìbān yòng wǎngluò hé péngyou liánxì.
ủa y ban dung oảng lua hứa pấng diêu lén xi
Tôi thường dùng mạng để liên hệ với bạn bè .
 
13. 網頁 (wăng yè) : Trang mạng
Vd:
對不起,我們找不到那個網頁了。
Duìbùqǐ, wǒmen zhǎobúdào nàgè wǎngyè le.
Tuây bu chỉ, ủa men trảo bú tao na cưa oảng dê lơ.
Xin lỗi, chúng tôi không tìm thấy trang mạng đó.
 
14. 網址 (wăng zhĭ) : Địa chỉ website
Vd:
請告訴我網址。
qĭng gàosù wŏ wăngzhĭ
Chỉnh cao su ủa oáng chử.
Vui long cho tôi biết địa chỉ website
 
15. 安全web站點 (ān quán web zhàn diăn) : Website bảo mật
 
16. 瀏覽器 (liú lăn qì) : Trình duyệt
 
VD:
文本應該可以通過瀏覽器、手機等閱讀。
Wénběn yīnggāi kěyǐ tōngguò liúlǎnqì 、 shǒujī děng yuèdú.
Uấn bẩn inh cai khứa ỷ thung cua líu lản chi, sẩuchi tẩng duê tú.
Bạn có thể đọc văn bản trong các trình duyệt và điện thoại di động .
 
17. 搜索引擎 (sōu suŏ yĭn qíng ) : Công cụ tìm kiếm
 
18. 安全服務器 (ān quán fú wù qì) : Máy chủ bảo mật
VD:
在服務器安全部署中,密碼可能是最薄弱的一個環節。
zài fúwùqì ānquán bùshŭ zhōng mìmă kĕnéng shì zuì bóruò de yīgè huánjié
Chai phú u chi an choén bu sủ trung mimả khửa nấng sư chuây búa ruo tơ ý cưa hoán chía.
Trong triển khai bảo mật máy chủ, mật khẩu có thể là liên kết yếu nhất.
 
19. 商友圈 (Shāng you quān) : Kênh mua sắm
 
 
20. 商機市場 (Shāngjī shìchǎng) : Cơ hội mua bán
VD:
對來自世界各地的網絡創業者來說,中國市場商機無限。
Duì láizì Shìjiègèdì de wǎngluò chuàngyèzhě láishuō, Zhōngguóshìchǎng shāngjīwúxiàn.
Tuây lái chư sư chia cưa ti tơ oảng lua choang dê chửa lái sua, Trung cúa sừ trảng sang chi úy xen.
Đối với các doanh nhân buôn bán trưc tuyến , thị trường Trung Quốc có rất nhiều cơ hội .
 
21. 原材料 (Yuáncáiliào) : Nguyên vật liệu
VD:
從長遠來看,我們首先必須降低原材料的消耗量。
Cóng chángyuǎn lái kàn, wǒmen shǒuxiān bìxū jiàngdī yuáncáiliào de xiāohàoliàng.
Chúng tráng doẻn lái khan, ủa mân sẩu xen bi xuy cheng ti doén chái leo tơ xeo hao leng.
Về lâu dài, chúng ta cần giảm tiêu thụ nguyên liệu thô.
 
22. 工業品 (Gōngyè pǐn) : Hàng công nghiệp
工業品太貴。
gōngyèpĭn tàiguì 。
Cung dê pỉn thai quay.
sản phẩm công nghiệp đắt quá .
 
23. 服裝服飾 (Fúzhuāng fúshì) : Quần áo trang sức
 
24. 家具百貨 (Jiājù bǎihuò) : Hàng tạp hóa, gia dụng
 
 
25. 小商品 (Xiǎoshāngpǐn) : Vật dụng xinh xắn
 
26. 美容 (Měiróng) : Mỹ phẩm
 
 
27. 您好 (Nín hǎo) : Xin chào
 
28. 請登錄 (Qǐng dēnglù) : Vui lòng đăng nhập
Vd:
請登錄後進行操作。
qĭng dēnglù hòu jìnxíng cāozuò
Chỉnh tang luy hâu chin xính chao chua.
Vui lòng đăng nhập để hoạt động .
 
 
29. 我的 (Wǒ de) : Của tôi
 
30. 客服中心 (Kèfù zhōngxīn) : Chăm sóc khách hàng
VD:
請在自動充值機或去客服中心充值。
qĭng zài zìdòng chōngzhí jī huò qù kèfú zhōngxīn chōngzhí
chỉnh chai chư tung trung trứ chi hua quy khưa phú trung xin trung trứ
Bạn vui lòng nạp tiền qua máy tự động hoặc tại trung tâm chăm sóc khách hàng.
 
31. 網站導航 (Wǎngzhàn dǎoháng) : Sơ đồ website
 
32. 搜本旺舖 (Sōu běn wàng pù) : Tìm trong gian hàng HOT
 
 
33. 搜全站 (Sōu quán zhàn) : Tìm tất cả các trang
 
34. 越南商業快訊 (Yuènán shāngyè kuàixùn) : Tin thương mại Việt Nam
 
35. 越南市場分析 (Yuènán shìchǎng fēnxī) : Phân tích thị trường Việt Nam
 
36. 市場 (Shìchǎng) : Thị trường
Vd:
市場蕭條了。
Shìchǎng xiāotiáo le.
Sư trảng xeo théo lơ.
Thị trường đang trầm lắng .
 
37. 電子 (Diànzǐ) : Điện tử
Vd:
電子詞典很好使。
Diànzǐcídiǎn hěnhǎo shǐ.
Ten chử xứ tẻn hấn hảo sư.
Từ điển điện tử dùng rất tốt.


Xem thêm : Học tiếng trung theo chủ đề

PHẠM DƯƠNG CHÂU - TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG Tiengtrung.vn
CS1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
CS2: Số 25 - Ngõ 68 Cầu Giấy - Hà Nội.
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09. 8595.8595
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400