Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng trung .

16/08/2013 - 22092 lượt xem

Dưới đây là hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng Trung Quốc

 


会计项目名称和编号 /  Kuàijì xiàngmù míngchēng hé biānhào .
Hệ thống tài khoản kế toán(Trung quốc)
 
1 資產 assets- tài sản
11~ 12 / 流動資產 /  Liúdòng zīchǎn / current assets  / tài sản lưu động
111 現金及约当现金 / Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn / cash and cash equivalents / Tiền v à các khoản tương đương tiền
1111 庫存現金 /  Kùcún xiànjīn / cash on hand /  tiền mặt tại quỹ
1112 零用金/周轉金  / Língyòng jīnzhōuzhuǎn jīn - petty cash/revolving funds -Tiền chi vặt/quỹ quay vòng
1113 银行存款  / Yínháng cúnkuǎn / cash in banks / tiền gửi ngân hàng
1116 在途现金 / Zàitú xiànjīn / cash in transit /  tiền đang chuyển
1117 约当现金   / Yuē dāng xiànjīn / cash equivalents/ tương đương tiền
1118 其它现金及 约当现金  /  Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn / other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác
 
Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn / other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác
 
112 短期投资 - Liúdòng zīchǎn - short-term investment -đầu tư ngắn hạn
 
1121  短期投资 -股票  - Duǎnqí tóuzī -gǔpiào - short-term investments – stock- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu
 
1122  短期投资 -短期票券 - Duǎnqí tóuzī -duǎnqí piào quàn short -term investments / short-term notes and bills- đầu tư ngắn hạn/cổ phiếu ngắn hạn
 
1123 短期投资 -政府债券  - Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn  - short-term investments /government bonds -đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước
 
1124 短期投资 -受益凭证 - Duǎnqí tóuzī -shòuyì píngzhèng - short-term investments - beneficiary certificates-đầu tư ngắn hạn
 
1125 短期投资 -公司债   - Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài - short-term investments /corporate bonds -trái phiếu công ty
 
1128 短期投资 -其它   - Duǎnqí tóuzī -qítā - short term investments other -đầu tư ngắn hạn khác
 
1129 备抵短期投资跌价损失 - Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī - allowance for reduction of short-term investment to market -Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
1131 应收票据  - Yīng shōu piàojù - notes receivable - tín phiếu phải thu
1132 应收票据贴现  - Yīng shōu piàojù tiēxiàn - discounted notes receivable- chiết khấu tín phiếu phải thu
 
1137 应收票据 -关系人 - Yīng shōu piàojù -guānxì rén - notes receivable - related parties tín phiếu phải thu – khách hàng
 
1138 其它应收票据  -Qítā yīng shōu piàojù  - other notes receivable- tín phiếu phải thu khác
 
1139 备抵呆帐 -应收票据  - Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù  - allowance for uncollec / tible accounts- notes receivable tín phiếu phải thu-D ự phòng phải thu khó đòi
 
114 应收帐款  - Yīng shōu zhàng kuǎn -  accounts receivable- khoản phải thu
 
1141 应收帐款  - Yīng shōu zhàng kuǎn  - accounts receivable - khoản phải thu
 
1142 应收分期帐款  - Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn - installment accounts receivable- phải thu theo thời kỳ
 
1147 应收帐款 -关系人 - Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén  accounts receivable - related parties- phải thu của khách hàng
 
1149 备抵呆帐-应收帐款  - Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn  - allowance for uncollec- tible accounts - accounts receivable - dự phòng phải thu nợ khó đòi
 
118 其它应收款  - Qítā yīng shōu kuǎn - other receivables -phải thu khác
 
1181 应收出售远汇款  - Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn - forward exchange contract receivable - các khoản phải thu
 
1182 应收远汇款 -外币 / Yīng shōu yuǎn huìkuǎn wàibì / forward exchange contract receivable - foreign currencies / thu ngoại tệ
 
1183 - 买卖远汇折价 / Mǎimài yuǎn huì zhéjià /discount on forward ex-change contract/ Chiết khấu
 
1184 -  应收收益  / Yīng shōu shōuyì / earned revenue receivable / lợi nhuận phải thu
 
1185 - 应收退税款 / Yīng shōu tuìshuì kuǎn /income tax refund receivable / thuế được hoàn phải thu
 
1187 其它应收款 - 关系人 / Qítā yīng shōu kuǎn - guānxì rén / other receivables - related parties / phải thu khác-chi tiết khách hàng
 
1188 其它应收款 - 其它 / Qítā yīng shōu kuǎn - qítā / other receivables - other / phải thu khác
 
1189 备抵呆帐 - 其它应收款  / Bèi dǐ dāi zhàng - qítā yīng shōu kuǎn / allowance for uncollec- tible accounts - other receivables / Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi - Phải thu khác
 
121~122 存货  / Cúnhuò / inventories /  Hàng tồn kho
 
1211 商品存货 / Shāngpǐn cúnhuò / merchandise inventory /  hàng hóa tồn kho
 
1212 寄销商品 / Jì xiāo shāngpǐn/consigned goods / hàng gửi bán
 
1213 在途商品  / Zàitú shāngpǐn / goods in transit /hàng mua đang đi đường
 
1219 备抵存货跌价损失  / Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī / allowance for reduction of inventory to market /  Dự phòng giảm hàng tồn kho
 
1221 制成品 / Zhì chéng pǐn / finished goods /thành phẩm
 
1222 寄销制成品  / Jì xiāo zhì chéng pǐn / consigned finished goods / thành phẩm gửi bán
 
1223 副产品 / Fùchǎnpǐn/ by-products / sản phẩm phụ
 
1224 在制品  / Zài zhìpǐn/ work in process / bán thành phẩm
 
1225 委外加工  /Wěi wài jiāgōng / work in process - outsourced  / gia công bên ngoài
 
1226 原料  / Yuánliào/ raw materials  / nguyên liệu
 
1227 物料 /  Wùliào / supplies /  vật liệu
1228 在途原物料 / Zàitú yuán wùliào / materials and supplies in transit -NVL /  mua đang đi đường
 
1229 备抵存货跌价损失 / Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī / allowance for reduction of inventory to market  / Dự phòng giảm giá hang tồn kho
 
125 预付费用 / Yùfù fèiyòng / prepaid expenses / chi phí trả trước
 
1251 预付薪资  / Yùfù xīnzī / prepaid payroll / ứng trước tiền lương
 
1252 预付租金  / Yùfù zūjīn / prepaid rents / ứng trước tiền thuê
 
1253 预付保险费 / Yùfù bǎoxiǎn fèi / prepaid insurance / ứng trước tiền bảo hiểm
 
1254 用品盘存  / Yòngpǐn páncún / office supplies  / Kiểm kê đồ dùng tồn kho
 
1255 预付所得税 / Yùfù suǒdéshuì / prepaid income tax /  trả trước thuế thu nhập
 
1258 其它预付费用 / Qítā yùfù fèiyòng / other prepaid expenses / trả trước chi phí khác
 
126 预付款项 /  Yùfù kuǎnxiàng / prepayments / các khoản trả trước
 
1261 预付货款  / Yùfù huòkuǎn / prepayment for purchases- Ứng trước tiền hàng
 
1268 其它预付款项  / Qítā yùfù kuǎnxiàng / other prepayments- các khoản trả trước khác
 
128~129 其它流动资产 /  Qítā liúdòng zīchǎn / other current assets /tài sản lưu động khác
 
1281 进项税额 / Jìnxiàng shuì'é / VAT paid ( or input tax) /  thuế VAT đầu vào
 
1282 留抵税额 / Liú dǐ shuì'é / excess VAT paid (or overpaid VAT)  / Số thuế VAT nộp quá
 
1283 暂付款   / Zàn fùkuǎn / temporary payments  / tạm ứng
 
1284 代付款  / Dài fùkuǎn / payment on behalf of others- khoản trả hộ
 
1285 员工借支  / Yuángōng jièzhī / advances to employees /  tạm ứng cho công nhân viên
 
1286 存出保证金 / Cún chū bǎozhèngjīn/ refundable deposits /  khoản đặt cọc có thể hoàn lại
 
1287 受限制存款  / Shòu xiànzhì cúnkuǎn / certificate of deposit-restricted / Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ t ại NH)
 
1291 递延所得税资产 / Dì yán suǒdéshuì zīchǎn / deferred income tax asset - tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
 
1292 递延兑换损失  / Dì yán duìhuàn sǔnshī / deferred foreign exchange losses- Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại
 
1293 业主(股东)往来 /  Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái / owners(stockholders) current account –(chủ sở hữu)Cổ đông vãng lai
 
1294 同业往来 current /  Tóngyè wǎnglái current / account with others -đồng nghiệp vãng lai
 
1298 其它流动资产-其它 / Qítā liúdòng zīchǎn-qítā / other current assets - other - Tài sản lưu động khác
 
13 基金及长期投资 /  Jījīn jí chángqí tóuzī / funds and long-term investments  / Tiền vốn và tài sản dài hạn
 
131 基金  /  Jījīn/ funds /  quỹ
1311 偿债基金  / Cháng zhài jījīn / redemption fund (or sinking fund) -Qu ỹ bồi thường(đền bù)
 
1312 改良及扩充基金 /  Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn / fund for improvement and expansion  / Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng)
 
1313 意外损失准备基金  /  Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn / contingency fund  / Quỹ dự phòng tổn thất
 
1314 退休基金  / Tuìxiū jījīn / pension fund  / quỹ trợ cấp
 
1318 其它基金  / Qítā jījīn / other funds  / Quỹ khác
 
132 长期投资  / Chángqí tóuzī / long-term investments /  đầu tư dài hạn
 
1321 长期股权投资  / Chángqí gǔquán tóuzī / long-term equity investments / Các khoản đầu tư dài hạn
 
1322 长期债券投资  / Chángqí zhàiquàn tóuzī / long-term bond investments - Đầu tư trái phiếu dài hạn
 
1323 长期不动产投资 /  Chángqí bùdòngchǎn tóuzī / long-term real estate in-vestments /  Đầu tư b ất động sản dài hạn
 
1324 人寿保险现金解约价值  / Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí /cash surrender value of life insurance Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ
 
1328 其它长期投资 /  Qítā chángqí tóuzī / other long-term investments /  Đầu tư dài hạn khác
 
1329 备抵长期投资跌价损失 / Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī / allowance for excess of cost over market value of long-term investments  / dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
 
14~ 15 固定资产  / Gùdìng zīchǎn / property , plant, and equipment -Tài sản cố định
 
141 土地  / Tǔdì / land  / Đất đai
 
1418  土地-重估增值 /  Tǔdì-zhòng gū zēngzhí / land - revaluation increments /  Đất đai- đánh giá lại tăng
142 土地改良物 /  Tǔdì gǎiliáng wù / land improvements  / Cải tạo đất
 
1421 土地改良物 /  Tǔdì gǎiliáng wù / land improvements -Cải tạo đất
 
1428 土地改良物 -重估增值 / Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí / land improvements - revaluation increments - Cải tạo đất- đánh giá lại tăng
 
1429 累积折旧 -土地改良物  / Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù / accumulated depreciation - land improvements- Khấu hao luỹ kế- Cải tạo đất
 
143 房屋及建物  / Fángwū jí jiànwù / buildings  / Nhà cửa vật kiến trúc
 
1431 房屋及建物  / Fángwū jí jiànwù / buildings  / Nhà cửa vật kiến trúc
1438 房屋及建物 -重估增值 / Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí / buildings -revaluation increments  / Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng
 
1439 累积折旧 -房屋及建物 / Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù / accumulated depreciation - buildings -Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc
 
144~146 机(器)具及设备  / Jī (qì) jù jí shèbèi / machinery and equipment  / Máy móc thiết bị
 
1441 机(器)具  / Jī (qì) jù / machinery  / Máy m óc
 
1448 机(器)具 -重估增值  / Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí / machinery - revaluation increments Máy móc- đánh giá lại tăng
 
1449 累积折旧 -机(器)具  / Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù / accumulated depreciation - machinery  / Khấu hao luỹ kế- máy móc
 
151 租赁资产 /  Zūlìn zīchǎn / leased assets / tài sản thuê
 
1511 租赁资产 / Zūlìn zīchǎn / leased assets  / tài sản thuê
 
1519 累积折旧 -租赁资产 /  Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn /  accumulated depreciation - leased assets /  Khấu hao luỹ kế- tài sản thuê
 
152 租赁权益改良 /  Zūlìn quányì gǎiliáng / leasehold improvements  / Cải thiện quyền lợi thuê
 
1521 租赁权益改良  /Zūlìn quányì gǎiliáng / leasehold improvements -Cải thiện quyền lợi thuê
1529 累积折旧- 租赁权益改良 / Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng /  accumulated depreciation - leasehold improvements / Khấu hao luỹ k ế - Cải thiện quyền lợi thuê
156 未完工程及预付购置设备款 /  Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn / construction in progress and prepayments for equipment  / xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị
 
1561 未完工程  / Wèiwán gōngchéng / construction in progres  /  xây dựng cơ bản dở dang
 
1562 预付购置设备款  /  Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn / prepayment for equipment -Ứng trước tiền thiết bị
 
158 杂项固定资产  / Záxiàng gùdìng zīchǎn / miscellaneous property, plant, and equipment -Tài sản cố định khác
 
1581 杂项固定资产 miscellaneous property, plant, and equipment -Tài sản cố định khác(t ài sản linh tinh)
1588 杂项固定资产-重估增值 miscellaneous property, plant, and equipment - revaluation increments -Tài sản cố định khác- đánh giá lại tăng
1589 累积折旧- 杂项固定资产 accumulated depreciation - miscellaneous property, plant, and equipment -Khấu hao luỹ kế- Tài sản cố định khác
16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần
161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần
1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên
1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng
1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion - natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên
17 无形资产 intangible assets -Tài sản vô hình
171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
174 著作权 copyright -Bản quyền
1741 著作权 copyright- Bản quyền
175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính
1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính
176 商誉 goodwill- Thương hiệu
1761 商誉 goodwill -Thương hiệu
177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác
1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại
1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê
1788 其它无形资产-其它 other intangible assets - other -Tài sản cố định vô hình khác
18 其它资产 other assets -Tài sản khác
181 递延资产 deferred asse - tài sản hoãn lại
1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu
1812 长期预付租金 long-term prepaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn
1813 长期预付保险费 long-term prepaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn
1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
1815 预付退休金 prepaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp
1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác
182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables - tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn
1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài h ạn
1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn
1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn
1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng
1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác
1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts - long-term notes, accounts and overdue receivables - Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn
185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê
1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê
1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others - incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê - đánh giá lại tăng
1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depreciation - assets leased to others -Khấu hao luỹ kế - tài sản cho thuê
186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1861 存出保证金 refundable deposits - khoản đặt cọc có thể hoàn lại
188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác
1881 受限制存款 certificate of deposit - restricted -Tiền gửi bị hạn chế
1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – - Tài sản khác
Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại
Loại 1: Tài sản
Loại 2: Nợ phải trả
Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu
Laọi 4:Giá thành
Loại 5:Xác định kết quả kinh doanh
 

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400