1. 音译( Dịch âm) Dùng chữ Hán có cách phát âm gần giống để dịch:
酷 (cool)、迪斯科 (disco)、欧佩克 (OPEC)、托福 (TOEFL)、雅皮士 (Yuppies)、特氟隆 (teflon)、比基尼 (bikini)、尤里卡 (EURECA)、披头士 (Beatles)、腊克 (locquer)、妈咪 (mummy)、朋克 (punk)、黑客 (hacker)、克隆 (clone)等。
2. 半音半意(Nửa âm nửa nghĩa):
Phần phía trước biểu thị âm, phần phía sau biểu thị nghĩa:
呼拉圈 (hula-hoop)、冰淇淋 (ice-cream)、因特网 (internet)、道林纸 (Dowling paper)、唐宁街 (Downing street)等。
Phần phía trước biểu thị nghĩa, phần phía sau biểu thị âm:
文化休克 (culture shock)、水上芭蕾 (water ballet)、奶昔 (milk shake)等.
3.音译附加汉语语素( Dịch âm + chữ Hán):
Dịch âm+ chữ Hán:嘉年华会 (carnival+会)、高尔夫球 (golf+球)、保龄球 (bowling+球)、桑拿浴 (sauna+浴)、拉力赛 (rally+赛)、拷机 (call+机)等。
Tham gia lớp Hoc tieng trung online với vua tiếng Trung youtube ngay hôm nay nào các bạn ơi
Chữ Hán+ dịch âm :打的 (打+taxi)、小巴 (小+bus)、中巴 (中+bus)、酒吧 (酒+bar)等。
( dịch theo âm lẫn nghĩa):
4、音意兼顾: dịch theo âm lẫn nghĩa):
施乐 (Xerox)、香波 (shampoo)、味美思 (vercuth)、销品茂 (shopping mall)等。
5.借译:
Mượn hình thức kết cấu và nghĩa của từ Tiếng Anh để dịch:超人 (superman)、超级明星 (superstar)、超市 (supermarket)、毫微技术 (nano-technology)、千年虫 (millennium bug)、热线 (hot line)、冷战 (cold war)、绿卡 (green card)、情商 (emotional quotient)等。
6.英文字母附加汉字(Chữ Latinh+ chữ Hán):
CT检查、BP机、T恤衫、IC卡、PHS电话机、SOS儿童村、三S研究会、ABC原则、OA病、BB仔、5A办公室、ABC革命、ZTZF学习等。
7.英文字母缩写形式或单词
Hình thức viết tắt hoặc từ đơn trong tiếng Anh:
CD、VCD、DVD、DOS、TV、MTV、PC、BOT、CD-ROM、DNA、GRE、Windows98、cute等
PHẠM DƯƠNG CHÂU - Việt Trung Trung tâm tiếng trung uy tín tại Hà Nội
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội