Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

29/10/2024 - 25 lượt xem

Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Trong thời đại công nghệ phát triển vượt bậc, việc biết các từ vựng tiếng Trung về công nghệ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tạo lợi thế trong công việc và học tập. Từ vựng này có thể áp dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật phần mềm, thiết bị điện tử, internet và truyền thông. Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Trung về công nghệ từ cơ bản đến nâng cao trong bài viết dưới đây.

1. Từ vựng tiếng Trung về các thiết bị điện tử

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
电脑 diànnǎo Máy tính
手机 shǒujī Điện thoại
平板电脑 píngbǎn diànnǎo Máy tính bảng
相机 xiàngjī Máy ảnh
电视 diànshì Tivi
扫描仪 sǎomiáoyí Máy scan
打印机 dǎyìnjī Máy in
耳机 ěrjī Tai nghe
音响 yīnxiǎng Loa

2. Từ vựng tiếng Trung về Internet và mạng xã hội

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
网络 wǎngluò Mạng internet
网页 wǎngyè Trang web
社交媒体 shèjiāo méitǐ Mạng xã hội
帐户 zhànghù Tài khoản
登录 dēnglù Đăng nhập
浏览 liúlǎn Duyệt web
用户名 yònghùmíng Tên người dùng
密码 mìmǎ Mật khẩu
发帖 fātiě Đăng bài viết

3. Từ vựng về công nghệ phần mềm và lập trình

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
软件 ruǎnjiàn Phần mềm
硬件 yìngjiàn Phần cứng
代码 dàimǎ Mã code
开发 kāifā Phát triển
应用程序 yìngyòng chéngxù Ứng dụng
数据库 shùjùkù Cơ sở dữ liệu
操作系统 cāozuò xìtǒng Hệ điều hành
人工智能 réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo
机器学习 jīqì xuéxí Máy học

4. Từ vựng tiếng Trung về bảo mật và an toàn thông tin

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
防火墙 fánghuǒqiáng Tường lửa
加密 jiāmì Mã hóa
数据保护 shùjù bǎohù Bảo vệ dữ liệu
黑客 hēikè Hacker
病毒 bìngdú Virus
反病毒软件 fǎn bìngdú ruǎnjiàn Phần mềm chống virus
密码强度 mìmǎ qiángdù Độ mạnh của mật khẩu
账号泄露 zhànghù xièlòu Rò rỉ tài khoản
隐私 yǐnsī Quyền riêng tư

5. Từ vựng tiếng Trung về xu hướng công nghệ

 
   
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
云计算 yún jìsuàn Điện toán đám mây
区块链 qūkuài liàn Blockchain
虚拟现实 xūnǐ xiànshí Thực tế ảo
增强现实 zēngqiáng xiànshí Thực tế tăng cường
物联网 wùliánwǎng Internet vạn vật
大数据 dà shùjù Dữ liệu lớn
数字化 shùzìhuà Số hóa
无人驾驶 wúrén jiàshǐ Lái xe tự động
智能家居 zhìnéng jiājū Nhà thông minh
sach-tieng-trung-giao-tiep-cho-nguoi-di-lam

Mua sách tiếng Trung : Tại Đây

Kết luận

Bộ từ vựng tiếng Trung về công nghệ trên giúp bạn mở rộng kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp trong các chủ đề công nghệ. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về công nghệ với người Trung Quốc. Bắt đầu học ngay và sử dụng chúng vào thực tế để cải thiện tiếng Trung của bạn nhé!

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Học Từ Vựng HSK
27/10/2024 - 47 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400