Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang

30/10/2024 - 21 lượt xem

Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang

Ngày nay, ngành thời trang đang trở thành một trong những lĩnh vực phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ tại Trung Quốc. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong ngành thời trang, đặc biệt khi làm việc với các đối tác Trung Quốc hoặc khách hàng quốc tế, việc học từ vựng tiếng Trung về thời trang là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng phổ biến, ứng dụng thực tế và cách học hiệu quả.


1. Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang?

a. Phát Triển Sự Nghiệp Trong Ngành Thời Trang

Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực thời trang và thường xuyên giao dịch với các nhà cung cấp hoặc đối tác Trung Quốc, việc hiểu từ vựng chuyên ngành giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin, đặt hàng và nắm bắt xu hướng thời trang.

b. Mở Rộng Mối Quan Hệ Quốc Tế

Học tiếng Trung và biết cách giao tiếp về thời trang sẽ giúp bạn mở rộng mối quan hệ và xây dựng sự tin tưởng với các đối tác, đồng nghiệp và khách hàng trong ngành.

c. Nắm Bắt Xu Hướng Thời Trang Quốc Tế

Ngành thời trang Trung Quốc luôn tiên phong trong nhiều xu hướng mới. Việc hiểu tiếng Trung giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các xu hướng và ý tưởng thời trang mới nhất từ thị trường này.


2. Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang Phổ Biến

Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung cơ bản trong ngành thời trang, được chia thành các nhóm giúp bạn dễ học và ghi nhớ.

a. Từ Vựng Về Quần Áo

  1. 衣服 (yīfu) – Quần áo
  2. 裤子 (kùzi) – Quần
  3. 裙子 (qúnzi) – Váy
  4. 衬衫 (chènshān) – Áo sơ mi
  5. 大衣 (dàyī) – Áo khoác
  6. 牛仔裤 (niúzǎikù) – Quần jeans
  7. 运动衫 (yùndòng shān) – Áo thể thao
  8. T恤衫 (T xù shān) – Áo thun
  9. 睡衣 (shuìyī) – Đồ ngủ
  10. 外套 (wàitào) – Áo khoác ngoài

b. Từ Vựng Về Phụ Kiện Thời Trang

  1. 帽子 (màozi) – Mũ
  2. 围巾 (wéijīn) – Khăn quàng cổ
  3. 手套 (shǒutào) – Găng tay
  4. 腰带 (yāodài) – Thắt lưng
  5. 项链 (xiàngliàn) – Dây chuyền
  6. 耳环 (ěrhuán) – Khuyên tai
  7. 手表 (shǒubiǎo) – Đồng hồ
  8. 墨镜 (mòjìng) – Kính râm
  9. 手袋 (shǒudài) – Túi xách
  10. 领带 (lǐngdài) – Cà vạt

c. Từ Vựng Về Giày Dép

  1. 鞋子 (xiézi) – Giày
  2. 高跟鞋 (gāogēnxié) – Giày cao gót
  3. 凉鞋 (liángxié) – Dép xăng đan
  4. 运动鞋 (yùndòngxié) – Giày thể thao
  5. 靴子 (xuēzi) – Ủng, bốt
  6. 平底鞋 (píngdǐxié) – Giày bệt
  7. 拖鞋 (tuōxié) – Dép lê
  8. 靴 (xuē) – Bốt
  9. 皮鞋 (píxié) – Giày da
  10. 帆布鞋 (fānbùxié) – Giày vải

d. Từ Vựng Về Chất Liệu Vải

  1. 棉 (mián) – Bông
  2. 丝绸 (sīchóu) – Lụa
  3. 麻 (má) – Vải lanh
  4. 羊毛 (yángmáo) – Len
  5. 聚酯纤维 (jùzhǐ xiānwéi) – Polyester
  6. 牛仔 (niúzǎi) – Denim
  7. 雪纺 (xuěfǎng) – Voan
  8. 真皮 (zhēnpí) – Da thật
  9. 针织 (zhēnzhī) – Len dệt kim
  10. 弹性纤维 (tánxìng xiānwéi) – Spandex

e. Từ Vựng Về Kiểu Dáng Và Phong Cách

  1. 时尚 (shíshàng) – Thời trang
  2. 复古 (fùgǔ) – Cổ điển
  3. 简约 (jiǎnyuē) – Tối giản
  4. 休闲 (xiūxián) – Phong cách thường ngày
  5. 正装 (zhèngzhuāng) – Trang phục công sở
  6. 礼服 (lǐfú) – Trang phục dạ tiệc
  7. 韩式 (hánshì) – Phong cách Hàn Quốc
  8. 流行 (liúxíng) – Phong cách hot, thịnh hành
  9. 精致 (jīngzhì) – Thanh lịch
  10. 运动风 (yùndòng fēng) – Phong cách thể thao


3. Cách Học Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang Hiệu Quả

a. Sử Dụng Flashcard Để Ghi Nhớ Từ Vựng

Flashcard là cách rất hiệu quả để học từ vựng. Bạn có thể tự làm flashcard với hình ảnh minh họa để nhớ lâu hơn.
 

b. Thực Hành Qua Đoạn Hội Thoại Thực Tế

Luyện tập từ vựng bằng cách sử dụng chúng trong các câu hội thoại giúp bạn quen thuộc hơn với cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Ví dụ: Khi mua sắm, hãy mô tả trang phục, kiểu dáng bằng tiếng Trung.

c. Theo Dõi Trang Mạng Xã Hội, Tạp Chí Thời Trang Bằng Tiếng Trung

Theo dõi các tạp chí thời trang nổi tiếng Trung Quốc như 时尚芭莎 (Harper’s Bazaar China), Vogue sẽ giúp bạn cập nhật xu hướng và học thêm nhiều từ mới chuyên ngành thời trang.

d. Xem Các Chương Trình Thời Trang Bằng Tiếng Trung

Các show thời trang, buổi phỏng vấn với nhà thiết kế trên nền tảng Youku, iQIYI là nguồn học bổ ích, giúp bạn không chỉ học từ vựng mà còn hiểu thêm về văn hóa thời trang Trung Quốc.


4. Ứng Dụng Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang Trong Công Việc

Khi học xong các từ vựng cơ bản về thời trang, bạn có thể ứng dụng ngay vào công việc trong các trường hợp sau:

  • Giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc: Sử dụng từ vựng về quần áo, phụ kiện để đặt hàng, thảo luận về mẫu mã, chất liệu, số lượng.
  • Viết mô tả sản phẩm cho cửa hàng thời trang: Việc sử dụng các từ vựng về kiểu dáng, phong cách, chất liệu giúp mô tả sản phẩm chi tiết, thu hút khách hàng.
  • Làm việc với khách hàng và đối tác Trung Quốc: Giúp bạn giao tiếp tự tin, chuyên nghiệp hơn khi trao đổi thông tin.
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 14 lượt xem
Học Từ Vựng HSK
27/10/2024 - 48 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400