Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Học từ vựng tiếng Trung thông qua chủ đề: phụ kiện quần áo thời trang

29/07/2018 - 3343 lượt xem
1. 领带Lǐngdài: cà vạt
2. 吊袜带夹子Diàowàdàijiázi: cái kẹp dây đeo tất
3. 发夹Fǎjiā: cái kẹp tóc
4. 背带Bēidài: dây đeo (quần, váy)
5. 吊袜带Diàowàdài: dây đeo tất
6. 手套Shǒutào: găng tay
7. 领带扣针Lǐngdàikòuzhēn: kẹp cà vạt
8. 披肩Pījiān: khăn choàng vai
9. 手帕Shǒupà: khăn mùi soa
10. 围巾Wéijīn: khăn quàng cổ
11. 发网Fǎwǎng: lưới búi tóc
12. 袜子Wàzi: tất
13. 统袜Chángtǒngwà: tất dài
14. 连裤袜Liánkùwà: tất liền quần
15. 短袜Duǎnwà: tất ngắn
16. 尼龙袜Nílóngwà: tất nilon
17. 裤带Kùdài: thắt lưng
18. 女士内衣Nǚshìnèiyī: áo lót nữ
19. 三角裤Sānjiǎokù: quần lót
20. 尿布Niàobù: yếm tã (trẻ em)
21. 衬裤Chènkù: quần lót nam
22. 游泳衣Yóuyǒng yī: quần áo bơi
----------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm : 
Bộ tài liệu tự học tiếng trung theo chủ đề 

Từ vựng tiếng trung chủ đề đồ sơ sinh . 

Từ vựng tiếng trung chủ đề Mỹ phẩm . 


Tiengtrung.vn
CS1 : Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2 : Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy (Tầng 4)
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400