Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

942 câu thành ngữ P6 (st)

17/11/2013 - 5717 lượt xem

101 Cái sảy nảy cái ung 千里 之 堤 、 溃 于 蚁 穴 Qiānlǐ zhī dī, kuì yú yǐ xué

102 Cải tà quy chính 改邪归正 gǎixiéguīzhèng

103 Cải tử hoàn sinh 起 死 回 生 qǐ sǐ huí shēng

104 Cải trang vi hành 白 龙 鱼 服 bái lóng yú fú / fù

105 Càng già càng dẻo càng dai 宝 刀 不 老 ; 老 当 益 壮 bǎo dāo bú / bù lǎo lǎo dāng / dàng yì zhuàng

106 Cáo chết ba năm quay đầu về núi 狐 死 首 丘 ; 树 高 千 丈 , 叶落归根 hú sǐ shǒu qiū shù gāo qiān zhàng yèluòguīgēn

107 Cáo đội lốt hổ, cáo mượn oai hùm 狐假虎威 hújiǎhǔwēi

108 Cao không với tới, thấp không bằng lòng 高 不 成 低 不 就 gāo bú / bù chéng dī bú / bù jiù

109 Cày chùi bừa bãi 敷衍 了事 fūyǎn liǎoshì

110 Cạy răng không nói một lời 不 哼 不 言 ; 不 哼 不 哈 bú / bù hēng bú / bù yán bú / bù hēng bú / bù hā

111 Cầm cân nẩy mực 掌 枰 划 线 zhǎng píng huá / huà xiàn

112 Cầm chắc trong tay 十 拿 八 稳 ; 十 拿 九 稳 shí ná bā wěn shí ná jiǔ wěn

113 Câm như hến 噤若寒蝉 jìnruòhánchán

114 Cẩn tắc vô áy náy 有备无患 yǒubèiwúhuàn

115 Cầu được ước thấy 得心应手 déxīnyìngshǒu

116 Cầu người không bằng cầu mình 求 人 不如 求 己 qiú rén bùrú qiú jǐ

117 Cây cao, bóng cả 树 高 影 大 shù gāo yǐng dài / dà

118 Cây có cội, nước có nguồn 木 有 本 , 水 有 源 mù yǒu běn shuǐ yǒu yuán

119 Cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng 树 欲 静 而 风 不 止 shù yù jìng ér fēng bú / bù zhǐ

120 Cây ngay không sợ chết đứng 真 金 不 怕 火 炼 ; 身 正 不 怕 影子 斜 zhēn jīn bú / bù pà huǒ liàn shēn zhèng / zhēng bú / bù pà yǐngzi xié

Tiengtrung.vn

CS1 : Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội

CS2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :

hoc tieng hoa co ban

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :

tiếng trung quốc cơ bản

 

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400