I. TỪ VỰNG
Các bạn ấn vào hình loa để nghe phát âm nhé
Giản thể |
Phổn thể |
Phiên âm - Cách đọc |
Nghĩa |
入境 |
入境 |
rùjìng - ru chinh |
Nhập cảnh |
出境 |
出境 |
chūjìng - tru chinh |
Xuất cảnh |
名字 |
名字 |
míngzi - míng chự |
Tên |
从 |
從 |
cóng - chúng |
Từ |
来 |
來 |
lái - lái |
Đến |
深圳 |
深圳 |
shēnzhèn - sân trân |
Thâm Quyến |
多长时间 |
多長時間 |
duō cháng shíjiān - tua tráng sứ chen |
Bao lâu |
住 |
住 |
zhù - tru |
Sống, ở, cư trú |
在 |
在 |
zài - chai |
Ở, tại |
天 |
天 |
tiān - then |
Ngày |
观光 |
觀光 |
guānguāng - quan quang |
Tham quan |
哪里 |
哪裡 |
nǎlǐ - ná lỉ |
Ở đâu |
旅馆 |
旅館 |
lǚguǎn - lúy quản |
Nhà nghỉ |
目的 |
目的 |
mùdì - mu ti |
Mục đích |
旅行 |
旅行 |
lǚxíng - lủy xính |
Du lịch |
可以 |
可以 |
kěyǐ - khứa ỷ |
Có thể |
通过 |
通過 |
tōngguò - thung cua |
Thông qua |
姓名 |
姓名 |
xìngmíng - xinh mính |
Họ tên |
年龄 |
年齡 |
niánlíng - nén lính |
Tuổi |
国籍 |
國籍 |
guójí - cúa chí |
Quốc tịch |
出入境申请表 |
出入境申請表 |
chū rùjìng shēnqǐng biǎo - chu ru chinhsân chíng pẻo |
Đơn xin xuất nhập cảnh |
填写 |
填寫 |
tiánxiě - thén xỉa |
Điền |
探亲 |
探親 |
tànqīn - than chin |
Thăm người thân |
II. HỘI THOẠI
Chữ cứng sẽ có 2 dòng phổn thể trên và giản thể dưới
• 請你在這張紙上寫一下你的名字。
请你在这张纸上写一下你的名字。
Qǐng nǐ zài zhè zhāng zhǐ shàng xiě yīxià nǐ de míngzì.
Chính nỉ chai trưa trang chử sang xỉa ý xi-a nỉ tợ mính chự.
Bạn hãy viết họ tên vào tờ này.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 我寫好了,給你。
我写好了,给你。
Wǒ xiě hǎole, gěi nǐ.
Ủa xía hảo lợ, cấy nỉ.
Tôi viết xong rồi, gửi bạn.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 你從哪兒來?
你从哪儿来?
Nǐ cóng nǎr lái?
Nỉ chúng nả lái?
Bạn từ đâu đến?
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 我從越南來的。
我从越南来的。
Wǒ cóng Yuè nán lái de.
Ủa chúng duê nán lái tợ.
Tôi từ Việt Nam đến.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 您在深圳多長時間?
您在深圳多长时间?
Nín zài ShēnZhèn duō cháng shíjiān?
Nín chai Sân Trân tua tráng sứ chen?
Ông ở Thâm Quyến bao lâu?
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 七天。
七天。
Qītiān.
Chi then.
7 ngày.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 你住在哪裡?
你住在哪里?
Nǐ zhù zài nǎlǐ?
Nỉ tru chai ná lỉ?
Bạn ở đâu?
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 我住在深圳旅館。
我住在深圳旅馆。
Wǒ zhù zài shēnzhèn lǚguǎn.
Ủa tru chai sân trân lúy quản.
Tôi sống ở khách sạn Thâm Quyến.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 你來深圳的目的是什麼?
你来深圳的目的是什么?
Nǐ lái shēnzhèn de mùdì shì shénme?
Nỉ lái sân trân tợ mu ti sư sấn mơ?
Mục đích của bạn đến Thâm Quyến là gì?
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 我去旅行。
我去旅行。
Wǒ qù lǚxíng.
Ủa chuy lủy xíng.
Tôi đi du lịch.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 你可以通過了。
你可以通过了。
Nǐ kěyǐ tōngguò le.
Nỉ khứa ỷ thung cua lơ.
Bạn có thể thông qua rồi.
III. MẪU CÂU
Chữ cứng sẽ có 2 dòng phổn thể trên và giản thể dưới
• 我來自美國。
我来自美国。
Wǒ láizì měiguó.
Ủa lái chư mẩy cúa.
Tôi đến từ Mĩ.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 請出示你的護照。
请出示你的护照。
Qǐng chūshì nǐ de hùzhào.
Chỉnh tru sư nỉ tợ hu trao.
Bạn hãy xuất trình hộ chiếu.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 你在這裡住多久?
你在这里住多久?
Nǐ zài zhèlǐ zhù duōjiǔ?
Nỉ chai trưa lỉ tru tua chiểu?
Bạn ở đây bao lâu?
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 請說出自己的姓名、年齡和國籍。
请说出自己的姓名、年龄和国籍。
Qǐng shuō chū zìjǐ de xìngmíng, niánlíng hé guójí.
Chỉnh sua tru chư chỉ tợ xing míng, nén líng hứa cúa chí.
Xin bạn nói họ tên bản thân, tuổi và quốc tịch.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 這是你的出入境申報表, 請填寫。
这是你的出入境申报表, 请填写。
Zhè shì nǐ de chū rùjìng shēnbào biǎo, qǐng tiánxiě.
Trưa sư nỉ tợ tru ru chinh sân pao pẻo, chỉnh thén xỉa.
Đây là phiếu khai báo xuất nhập cảnh của bạn, mời bạn điền vào.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 我會呆兩個星期。
我会呆两个星期。
Wǒ huì dāi liǎng gè xīngqī.
Ủa khuây tai lẻng cưa xinh chi.
Tôi sẽ ở lại trong hai tuần.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 我可以通過嗎?
我可以通过吗?
Wǒ kěyǐ tōngguò ma?
Ủa khứa ỷ thung cua ma?
Tôi có thể thông qua không?
-----------------------------------------------------------------------------------------------
• 我來探親/留學/觀光的。
我来探亲/留学/观光的。
Wǒ lái tànqīn
Wǒ lái liúxué de
Wǒ lái guānguāng de
Ủa lái than chin/ liếu xuế/ quan quang tợ.
Tôi đến thăm người thân/ du học/ tham quan.