Từ vựng : Đổi tiền
16/08/2013 - 4048 lượt xem
越币: Yuè bì: VND
A: 你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
Bạn đi đâu đấy?
B:我去银行换钱 .
Wǒ qù yín háng huànqián.
Mình đi ngân hàng đổi tiền.
A: 小姐!我换钱。
Xiǎo jiě, wǒ huàn qián.
Cô ơi, tôi muốn đổi tiền
B:你换什么钱?
Nǐ huàn shén me qián?
ông đổi tiền gì ạ?
Cùng hoc tieng trung quoc co ban qua video với vua tiếng Trung youtube
A:我换美元。
Wǒ huàn měi yuán.
Tôi đổi đô la Mỹ
今天一美元换多少人民币。
Jīn tiān yī měi yuán huàn duō shǎo rén mín bì?
Hôm nay 1 USD đổi được bao nhiêu nhân dân tệ ?
B: 今天一美元换八点二七元人民币。
Jīn tiān yī měi yuán huàn bā diǎn èr qī yuán rén mín bì。
Hôm nay 1 USD đổi 8.27 nhân dân tệ.
B:你换多少?
Nǐ huàn duō shǎo?
Ông đổi bao nhiêu?
A:三万人民币。
Sān wàn rén mín bì.
3 vạn nhân dân tệ
B: 请等一会儿。先生,给你钱。 请数数。
Qǐng děng yī huìr. . Xiān shēng, gěi nǐ qián. Qǐng shǔ shù.
Xin đợi một chút… Tiên sinh, gửi tiền ông. Ông đếm đi ạ
A: 对了,谢谢。
Duì le, xiè xiè.
Đúng rồi, cám ơn
B: 不客气, 慢走!
Bù kè qì, màn zǒu!
Không cần khách khí, ông đi ạ.
Chúc các bạn học tiếng trung thành công
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Bình luận Facebook