-
防晒霜 fángshàishuāng : kem chống nắng
-
雪花膏,美容洁肤膏 xuěhuāgāo,
-
měiróng jiéfūgāo : kem dưỡng da
-
晚霜 wǎnshuāng : kem dưỡng da ban đêm
-
日霜 rìshuāng : kem dưỡng da ban ngày
-
保湿霜 bǎoshīshuāng : kem giữ ẩm
-
纤容霜 xiānróngshuāng : kem săn chắc da
-
美白霜 měibáishuāng : kem trắng da
-
面膜 miànmó : mặt nạ đắp mặt
-
护手黄 hùshǒushuāng : kem dưỡng da tay
-
润肤霜 rùnfūshuāng : sữa dưỡng thể
-
洗面奶 xǐmiànnǎi : sữa rửa mặt
-
沐浴露 mùyùlù : sữa tắm
-
卸妆乳 xièzhuāngrǔ : sữa tẩy trang •
-
化妆品 huàzhuāngpǐn : Sản phẩm làm đẹp
-
每笔 méibǐ : chì kẻ lông mày
-
眼线笔 yǎnxiànbǐ : chì kẻ mắt
-
香粉盒 xiāngfěnhé : hộp phấn
-
遮瑕霜 zhēxiáshuāng : kem che khuyết điểm
-
粉底霜 fěndǐshuāng : kem nền
-
眼睑膏 yǎnjiǎngāo : kem thoa mí mắt
-
眼影 yǎnyǐng : phấn mắt
-
粉饼 fěnbǐng : phấn phủ
-
粉扑儿 fěnpū'r : bông phấn
-
化装棉 huàzhuāngmián : bông tẩy trang
-
睫毛刷 jiémáoshuā : bấm mi
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm : bộ tài liệu tự học tiếng trung theo chủ đề
Từ vựng tiếng trung chủ đề đồ sơ sinh .
Tiengtrung.vn
CS1 : Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585