Từ vựng tiếng trung : Mua sắm trang sức
Thợ kim hoàn
zhū băo Shāng 珠宝商
Đồ trang sức
zhū băo 珠宝
Đồng hồ
shŏu biăo 手表
Trâm
xiōng zhēn 胸针
Dây chuyền
xiàng liàn 项链
Bông tai
ĕr huán 耳环
Nhẫn
jiè zhi 戒指
Vòng tay
shŏu zhuó 手镯
Bạn có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ không?
nĭ néng gĕi wŏ kān yī xià nà ge shŏu biăo mā 你能给我看一下那个手表吗?
Giá của nó là bao nhiêu?
zhè ge duō shao qián 这个多少钱?
Nó là quá đắt
tài guì le 太贵了
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
nĭ yŏu pián yí xiē de mā 你有便宜些的吗?
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
nĭ kĕ yĭ bă tā bāo zhuāng chéng lĭ pĭn mā 你可以把它包装成礼品吗?
Tôi nợ bạn bao nhiêu?