Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

ngày lễ, tết của người Việt Nam - 灶王节 (tết ông táo)

14/11/2013 - 5638 lượt xem

请你介绍一个越南的节日 - ngày lễ, tết của người Việt Nam
灶王节 (tết ông táo)

灶王节
 

học phát âm tiếng trung chuẩn 越南的节日

 
越南的节日很特色,丰富多彩, 只要寻找才见到 - Lễ tết ở Việt Nam mang rất nhều nét đặc sắc, muôn màu muôn vẻ, phải đi tìm hiểu thì mới thấy được! Trong bài viết này, cùng tìm hiểu về “灶王节 – TẾT ÔNG TÁO” ở Việt Nam như thế nào?
 
春节到的也是人人热闹地准备过新年的时间。灶王节是越南人的传统习俗的之一。在我的心中这是很有意思的一天。
 
越南的春节从每年农历腊月廿三灶王节开始,过年的气氛一直延续到整个正月,用越南的民间说法就是:正月是“吃喝玩乐”的月份。按越南民间传说,腊月廿三这一天,在地上的各路神灵都要回天上去报告这一年的情况,灶王爷是主管一家的生活之神,也要上天汇报这家一年的情况。灶王爷一走,就没有神在家看管 了,这个时候,就可以洒扫庭除,改建家里一些不敢动的地方,准备过年了。这一天也称之为入除。为了好好送灶王爷上 路,让灶王爷汇报的时候高抬贵手,人们都要去放生就是灶王爷的坐骑。
 
*注意词语:
 
农历nóng lì] âm lịch
腊月[là yuè] tháng chạp.
延续[yán xù] tiếp diễn, tiếp tục.
气氛[qì fēn]không khí
吃喝玩乐[chī hē wán lè] ăn chơi.
神灵[shén líng]thần linh.
洒扫[sǎ sǎo] vẩy nước quét nhà.
鲤鱼[lǐ yú] cá chép.
高抬贵手[gāo tái guì shǒu] rộng lòng giúp đỡ, giơ cao đánh khẽ.
 
Chúc các bạn học tiếng trung vui vẻ!
CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

học phát âm tiếng trung cơ bản
phần mềm học tiếng trung quốc
học tiếng Trung qua video

 

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
TỪ BIỆT - TIỄN HÀNH
TỪ BIỆT - TIỄN HÀNH
23/10/2024 - 5036 lượt xem
CHỖ Ở
CHỖ Ở
23/10/2024 - 5047 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400