I. TỪ VỰNG
Các bạn ấn vào hình loa để nghe phát âm nhé
a. Cách nói số tròn chục
Số đếm + 十 ( shí / sứ)
VD:
• 二十 (Èrshí – Ơ sứ ) : 20
• 三十 (Sānshí – xan sứ ) : 30
• 四十 (Sìshí- xư sứ ) : 40
........
-----------------------------------------------------------------------------------------------
b. Các số từ 21-99
Số đếm + 十 ( shí )+ số đếm
VD:
• 21 : 二十一 ( Èrshíyī - Ơ sứ y )
• 24 : 二十四 ( Èrshísì - Ơ sứ xư )
• 34 : 三十四 (Sānshísì -Xan sứ xư )
• 36 : 三十六 ( Sānshíliù - Xan sứ liêu )
-----------------------------------------------------------------------------------------------
c. Số hàng trăm , nghìn , vạn , triệu
百 (Bǎi / pải) : Trăm
VD:
• 五百 ( Wǔbǎi - ú pải ) : 500
• 五百零八 ( Wǔbǎi líng bā - ú pải lính ba ) : 508
千 (Qiān / chen) : Nghìn
VD:
• 三千六百八十 (Sānqiān liùbǎi bāshí – xan tren liêu bải ba sứ) : 3.680
• 五千六百 ( Wǔqiān liùbǎi - ủ chen liêu pải) : 5.600
万 (Wàn / goan) : Vạn
VD:
• 一万 ( Yíwàn – ý goan ) : 10.000
• 一万零四百 (Yíwànlíngsìbǎi – ý goan lính xư pải ) : 10.400
百万 (bǎi wàn / pải goan) : triệu
VD:
• 一百万 ( Yì bǎi wàn - y pải goan) : 1.000.000
• 三百五十万 (Sānbǎi wǔshí wàn - xan pải ủ sứ goan) : 3.500.000
千万 (qiān wàn / chen goan) : chục triệu
VD:
• 一千万 ( Yìqiān wàn - y chen goan ) : 10.000.000
• 四千五百万 ( Sìqiān wǔbǎi wàn - sư chen ú pải goan ) : 45.000.000
Số đếm + 百 / 千 / 百万 / 千万
Số đếm + bǎi / qiān / bǎi wàn / qiān wàn
Số đếm + pải / chen / pải goan / chen goan
-----------------------------------------------------------------------------------------------
LƯU Ý
Khi nói số có 3 chữ số, số hàng chục là từ 11 đến 19 phải thêm 一 /yī/
VD:
• 113 : 一百一十三 ( Yībǎi yīshísān - Y pải y sứ xan)
* Không nói : y bải sứ xan
• 212: 两百一十二 ( Liǎng bǎi yīshí èr - Léng pải y sứ ơ)
*Không nói : léng bải sứ ơ .