Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Trong thời đại công nghệ phát triển vượt bậc, việc biết các từ vựng tiếng Trung về công nghệ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tạo lợi thế trong công việc và học tập. Từ vựng này có thể áp dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật phần mềm, thiết bị điện tử, internet và truyền thông. Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Trung về công nghệ từ cơ bản đến nâng cao trong bài viết dưới đây.
1. Từ vựng tiếng Trung về các thiết bị điện tử
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
电脑 |
diànnǎo |
Máy tính |
手机 |
shǒujī |
Điện thoại |
平板电脑 |
píngbǎn diànnǎo |
Máy tính bảng |
相机 |
xiàngjī |
Máy ảnh |
电视 |
diànshì |
Tivi |
扫描仪 |
sǎomiáoyí |
Máy scan |
打印机 |
dǎyìnjī |
Máy in |
耳机 |
ěrjī |
Tai nghe |
音响 |
yīnxiǎng |
Loa |
2. Từ vựng tiếng Trung về Internet và mạng xã hội
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
网络 |
wǎngluò |
Mạng internet |
网页 |
wǎngyè |
Trang web |
社交媒体 |
shèjiāo méitǐ |
Mạng xã hội |
帐户 |
zhànghù |
Tài khoản |
登录 |
dēnglù |
Đăng nhập |
浏览 |
liúlǎn |
Duyệt web |
用户名 |
yònghùmíng |
Tên người dùng |
密码 |
mìmǎ |
Mật khẩu |
发帖 |
fātiě |
Đăng bài viết |
3. Từ vựng về công nghệ phần mềm và lập trình
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
软件 |
ruǎnjiàn |
Phần mềm |
硬件 |
yìngjiàn |
Phần cứng |
代码 |
dàimǎ |
Mã code |
开发 |
kāifā |
Phát triển |
应用程序 |
yìngyòng chéngxù |
Ứng dụng |
数据库 |
shùjùkù |
Cơ sở dữ liệu |
操作系统 |
cāozuò xìtǒng |
Hệ điều hành |
人工智能 |
réngōng zhìnéng |
Trí tuệ nhân tạo |
机器学习 |
jīqì xuéxí |
Máy học |
4. Từ vựng tiếng Trung về bảo mật và an toàn thông tin
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
防火墙 |
fánghuǒqiáng |
Tường lửa |
加密 |
jiāmì |
Mã hóa |
数据保护 |
shùjù bǎohù |
Bảo vệ dữ liệu |
黑客 |
hēikè |
Hacker |
病毒 |
bìngdú |
Virus |
反病毒软件 |
fǎn bìngdú ruǎnjiàn |
Phần mềm chống virus |
密码强度 |
mìmǎ qiángdù |
Độ mạnh của mật khẩu |
账号泄露 |
zhànghù xièlòu |
Rò rỉ tài khoản |
隐私 |
yǐnsī |
Quyền riêng tư |
5. Từ vựng tiếng Trung về xu hướng công nghệ
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
云计算 |
yún jìsuàn |
Điện toán đám mây |
区块链 |
qūkuài liàn |
Blockchain |
虚拟现实 |
xūnǐ xiànshí |
Thực tế ảo |
增强现实 |
zēngqiáng xiànshí |
Thực tế tăng cường |
物联网 |
wùliánwǎng |
Internet vạn vật |
大数据 |
dà shùjù |
Dữ liệu lớn |
数字化 |
shùzìhuà |
Số hóa |
无人驾驶 |
wúrén jiàshǐ |
Lái xe tự động |
智能家居 |
zhìnéng jiājū |
Nhà thông minh |
Kết luận
Bộ từ vựng tiếng Trung về công nghệ trên giúp bạn mở rộng kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp trong các chủ đề công nghệ. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về công nghệ với người Trung Quốc. Bắt đầu học ngay và sử dụng chúng vào thực tế để cải thiện tiếng Trung của bạn nhé!