ĐỒ UỐNG TRONG TIẾNG TRUNG
18/05/2014 - 17614 lượt xem
Các bạn hãy cùng mình học từ vựng tiếng trung theo chủ đề các loại đồ uống nhé
饮料 Yǐnliào Đồ uống
啤酒 Píjiǔ bia
淡啤酒 Dànpíjiǔ bia nhẹ
瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ bia chai
苦啤酒 Kǔpíjiǔ bia đắng
黑啤酒 Hēipíjiǔ bia đen
大米啤酒 Dàmǐ píjiǔ bia gạo
姜啤酒 Jiāngpíjiǔ bia gừng
贮陈啤酒 Zhùchén píjiǔ bia lager
听装啤酒 Tīngzhuāng píjiǔ bia lon
麦芽啤酒 Màiyá píjiǔ bia mạch nha
咖啡 Kāfēi cà phê
纯咖啡 Chúnkāfēi cà phê đen
速溶咖啡 Sùróng kāfēi cà phê hòa tan
牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi cà phê sữa
鸡尾酒 Jīwěijiǔ cocktail
方便饮料 Fāngbiàn yǐnliào đồ uống liền
软性饮料 Ruǎnxìng yǐnliào đồ uống nhẹ (không cồn)
七喜 Qīxǐ nước 7-up
桔子汁 Júzizhī nước cam
桔子汽水 Júzi qìshuǐ nước cam có ga
柠檬水 Níngméngshuǐ nước chanh
莱姆汁 Láimǔzhī nước chanh
柠檬汽水 Níngméng qìshuǐ nước chanh có ga
椰子汁 Yēzizhī nước dừa
干姜水 Gānjiāngshuǐ nước gừng khô
果汁汽水 Guǒzhī qìshuǐ nước hoa quả có ga
矿泉水 Kuàngquánshuǐ nước khoáng
汽水 Qìshuǐ nước ngọt
苏打水 Sūdáshuǐ nước soda
巧克力饮料 Qiǎokèlì yǐnliào nước uống vị sôcôla
麦乳精饮料 Màirǔjīng yǐnliào nước uống chiết xuất từ lúa mạch
酒 Jiǔ rượu
苦艾酒 Kǔ’àijiǔ rượu aspin
白兰地 Báilándì rượu Brandy
桔子酒 Júzijiǔ rượu cam
瓶装酒 Píngzhuāngjiǔ rượu chai
米酒 Mǐjiǔ rượu gạo
杜松子酒 Dùsōngzǐjiǔ rượu gin
杜松子汽酒 Dùsōngzǐ qìjiǔ rượu gin có ga
姜酒 Jiāngjiǔ rượu gừng
果味酒 Guǒwèijiǔ rượu hoa quả
开胃酒 Kāiwèijiǔ rượu khai vị
麦芽酒 Màiyájiǔ rượu mạch nha
烈性酒 Lièxìngjiǔ rượu mạnh
茅台酒 Máotáijiǔ rượu Mao Đài
马提尼酒 Mǎtíníjiǔ rượu Martini
白兰地甜酒 Báilándì tiánjiǔ rượu ngọt Brandy
葡萄酒 Pútáojiǔ rượu nho (rượu vang)
法国红葡萄酒 Fǎguó hóngpútáojiǔ rượu nho đỏ Pháp
甜葡萄酒 Tiánpútáojiǔ rượu nho ngọt
白葡萄酒 Báipútáojiǔ rượu nho trắng
夏布利酒 Xiàbùlìjiǔ rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)
潘趣酒 Pānqùjiǔ rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)
香槟酒 Xiāngbīnjiǔ rượu sâm panh
雪利酒 Xuělìjiǔ rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)
苹果酒 Píngguǒjiǔ rượu táo
绍兴酒 Shàoxīngjiǔ rượu Thiệu Hưng
竹叶青酒 Zhúyèqīngjiǔ rượu Trúc Diệp Thanh
红葡萄酒 Hóngpútáojiǔ rượu vang đỏ
花雕酒 Huādiāojiǔ rượu vang Hoa Điêu
白葡萄酒 Báipútáojiǔ rượu vang trắng
味美思酒 Wèiměisījiǔ rượu Vecmut
伏特加酒 Fútèjiājiǔ rượu Vodka
伏特加马提尼酒Fútèjiā mǎtíníjiǔ rượu Vodka Martini
威士忌酒 Wēishìjìjiǔ rượu Whisky ngọt
冰淇淋苏打水 Bīngqílín sūdáshuǐ soda kem
牛奶 Niúnǎi sữa bò
茶 Chá trà
柠檬茶 Níngméngchá trà chanh
可可茶 Kěkěchá trà coca
冰茶 Bīngchá trà đá
红茶 Hóngchá trà đen
花茶 Huāchá trà hoa
菊花茶 Júhuāchá trà hoa cúc
奶茶 Nǎichá trà sữa
大亨果茶 Dàhēng guǒchá trà trái cây Đại Hanh
Qua bài viết này các bạn đã biết thêm được bao nhiêu loại đồ uống rồi nào
Chúc các bạn học tiếng trung quốc vui vẻ
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Bình luận Facebook