[Tổng hợp] 200 từ vựng tiếng trung về các bộ phận cơ thể người
28/10/2013 - 52503 lượt xem
Vần B
Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ
Bắp đùi, bắp vế大腿 dàtuǐ
Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin
Bụng 腹 部 fù bù
Vần C
Cằm 下巴 Xiàba
Cánh tay 胳膊 gēbo
Chân 腿t uǐ
Chỉ tay 指纹 zhǐ wén
Cổ chân 脚 腕 jiǎo wàn
Cổ tay 手腕 shǒuwàn
Con ngươi 虹膜 Hóngmó
Cổ 脖子 bózi
Cuống họng 喉咙 hóulong
Vần D
Da 皮肤 pí fū
Da đầu 头皮 tóu pí
Dái tai 耳垂 ěrchuí
Đùi 腿 tuǐ
Đầu gối 膝盖 xīgài
Đầu 头 Tóu
Đồng tử 瞳孔 tóngkǒng
Đốt ngón tay 指关节 zhǐguānjié
Vần G
Gót chân 脚跟 jiǎogēn
Vần H
Họng 喉咙 Hóulóng
Họng, thanh quản 咽喉 yàn hóu
Hông 屁股 pìgu
Hông 臀 部 tún bù
Vần K
Khuỷu tay 胳膊 肘 gēbo zhǒu
Khớp 关节 guān jié
Vần L
Lỗ tai 耳朵 ěrduo
Lòng bàn chân 足弓z úgōng
Lòng bàn tay 手掌 shǒuzhǎng
Lòng đen 瞳孔 Tóngkǒng
Lông mày 眼 眉yǎn méi
Lông mày 眼眉 Yǎnméi
Lông mi 睫毛 Jiémáo
Lông mi 睫毛jiémáo
Lưng 后面 hòumian
Lưỡi 舌头 Shétou
Lưỡi 舌头 shétou
Vần M
Mắt 眼睛 Yǎnjīng
Má 面颊 Miànjiá
Má 面颊miànjiá
Mí mắt 眼皮 Yǎnpí
Môi 嘴唇 Zuǐchún
Mồm 嘴巴 Zuǐba
Móng tay 指甲 盖 zhǐjia gài
Mông 屁股 pìgu
Mũi 鼻子 Bízi
Vần N
Nách 腋窝 yèwō
Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ
Ngón cái 拇指 mǔzhǐ
Ngón chân cái 大 脚趾 dà jiǎozhǐ
Ngón chân 脚趾 jiǎozhǐ
Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ
Ngón trỏ 食指 shízhǐ
Ngón út 小指 xiǎozhǐ
Ngực 胸口 xiōngkǒu
Núm vú 乳头 rǔtóu
Vần R
Ráy tai 耳垂 Ěrchuí
Rốn 肚脐 dùqí
Vần T
Tai 耳朵 Ěrduo
Thái dương 太阳穴 Tàiyángxué
Tóc 头发 tóufà
Trán 前额 Qián’é
Trán 前额 qián'é
Tròng đen 虹膜 hóngmó
Vần V
Vai 肩膀 jiānbǎng
Vần X
Xương bả vai 肩胛骨 jiānjiǎgǔ
Từ vựng bộ phận cơ thể người bổ sung
1. 头发 tóufà:Tóc
2. 乳头rǔtóu: Núm vú
3. 腋窝yèwō:Nách
4. 肚脐dùqí:Rốn
5. 胳膊gēbo:Cánh tay
6. 腿tuǐ:Chân
7. 胸口xiōngkǒu:Ngực
8. 腹 部fù bù:Bụng
9. 手腕shǒuwàn:Cổ tay
10. 大腿dàtuǐ:Bắp đùi, bắp vế
11. 膝盖xīgài:Đầu gối
12. 前额qián'é:Trán
13. 鼻子bízi:Mũi
14. 下巴xiàba:Cằm
15. 喉咙hóulong:Cuống họng
16. 脖子bózi:Cổ
17. 耳垂ěrchuí:Dái tai
18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai
19. 面颊miànjiá:Má
20. 太阳穴tàiyángxué:Thái dương
21. 睫毛jiémáo:Lông mi
22. 虹膜hóngmó:Tròng đen
23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử
24. 眼皮yǎnpí:Mí mắt
25. 眼 眉yǎn méi:Lông mày
26. 嘴唇zuǐchún:Môi
27. 舌头shétou:Lưỡi
28. 手掌shǒuzhǎng:Lòng bàn tay
29. 小指xiǎozhǐ:Ngón út
30. 无名指wúmíngzhǐ:Ngón áp út
31. 中指zhōngzhǐ:Ngón giữa
32. 食指shízhǐ:Ngón trỏ
33. 拇指mǔzhǐ:Ngón cái
34. 指关节zhǐguānjié:Đốt ngón tay
35. 指甲 盖zhǐjia gài:Móng tay
36. 脚跟jiǎogēn:Gót chân
37. 足弓zúgōng:Lòng bàn chân
38. 脚 腕jiǎo wàn:Cổ chân
39. 脚趾jiǎozhǐ:Ngón chân
40. 大 脚趾dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái
41. 肩膀jiānbǎng:Vai
42. 肩胛骨jiānjiǎgǔ:Xương bả vai
43. 胳膊 肘gēbo zhǒu:khuỷu tay
44. 腿筋tuǐ jin:Bắp đùi
45. 小腿xiǎotuǐ:Bắp chân
46. 屁股pìgu:Mông
47. 臀 部 【 屁股 】tún bù [pìgu]:Hông
48. 后面hòumian:Lưng
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Bình luận Facebook