42. Be careful! 注意!/Zhùyì!/ Cẩn thận ,chú ý
43. Bottoms up! 乾杯(见底)!/Gānbēi (jiàn dǐ)!/ Cạn chén (100%)
44. Don't move! 不许动!/Bùxǔ dòng!/ Cấm động đậy
45. Guess what? 猜猜看?/Cāi cāi kàn?/ Đóan thử xem
46. I doubt it 我怀疑。/wǒ huáiyí./ Tôi nghi ngờ
47. I think so.我也这麽想。/Wǒ yě zhèmó xiǎng./ Tôi cũng nghĩ như vậy.
48. I'm single.我是单身贵族。/Wǒ shì dānshēn guìzú./ Tôi còn độc thân.
49. Keep it up! 坚持下去!/Jiānchí xiàqù!/ hãy cứ kiên trì tiếp đi
50. Let me see.让我想想。/ Ràng wǒ xiǎng xiǎng./ Để tôi nghĩ xem
51. Never mind.不要紧。/Bùyàojǐn./ Đừng vội.
52. No problem! 没问题!/Méi wèntí!/ Không sao,không vấn đề gì
53. That's all! 就这样!/Jiù zhèyàng!/ Nhyư vậy đi.
54. Time is up.时间快到了。/Shíjiān kuài dàole./ Thời gian sắp đến rồi.
55. What's new? 有什麽新鲜事吗?/Yǒu shé mó xīnxiān shì ma?/ Có việc/chuyện gì mới không?.
-----------------------------------------------------------------------------------------------
Phạm Dương Châu - Trung tâm tiengtrung.vn - Trung tâm lớn nhất Hà Nội
CS1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
CS2: Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội.
Hotline: 09 4400 4400 - 09 8595 8595