
	 
	Tổng hợp một vài công việc trong ngày bằng tiếng Hoa
	 
	
	kāi chē 开车 Lái ô tô 
	shàng bān 上班 Đi làm 
	xià bān 下班 Tan sở 
	 
	qí zì xíng chē 骑自行车 Đi xe đạp 
	qí mó tuō chē 骑摩托车 Lái xe máy 
	xǐ zǎo Tắm 洗澡
	xǐ tóu 洗头 Gội đầu 
	shuā yá 刷牙 Đánh răng 
	xǐ liǎn 洗脸 Rửa mặt 
	 
	dǎ jià 打架 Đánh nhau 
	chǎo jià 吵架 Chửi nhau 
	jiē wěn 接吻 Hôn 
	hē kā fēi 喝咖啡 Uống cà phê 
	shuì jiào 睡觉 ngủ 
	qǐ chuáng 起床 ngủ dậy 
	shàng cè suǒ 上厕所 đi vệ sinh
	Bài viết lên quan : Các chủ đề tự học tiếng Trung