Cách Đọc Số Trong Tiếng Trung - Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Mới Bắt Đầu
"Tìm hiểu cách đọc số trong tiếng Trung từ 0 đến hàng triệu. Hướng dẫn chi tiết giúp bạn tự tin đọc và viết số, nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Trung."
1. Giới thiệu về cách đọc số trong tiếng Trung
Học cách đọc số trong tiếng Trung là một phần quan trọng, vì số xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, từ mua sắm, giao tiếp, đến công việc. Tiếng Trung có cách đọc số độc đáo và có những quy tắc riêng mà người học cần nắm vững để không nhầm lẫn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số từ đơn giản đến phức tạp, giúp bạn nắm vững kỹ năng này một cách nhanh chóng.
2. Cách đọc các số cơ bản từ 0 đến 10
Bắt đầu với các số đơn giản là bước đầu tiên để học cách đọc số trong tiếng Trung. Dưới đây là các con số từ 0 đến 10 và cách đọc của chúng:
Số |
Chữ Hán |
Pinyin |
0 |
零 |
líng |
1 |
一 |
yī |
2 |
二 |
èr |
3 |
三 |
sān |
4 |
四 |
sì |
5 |
五 |
wǔ |
6 |
六 |
liù |
7 |
七 |
qī |
8 |
八 |
bā |
9 |
九 |
jiǔ |
10 |
十 |
shí |
Mẹo nhớ nhanh:
Để ghi nhớ các số này, bạn có thể tự tạo các câu ghép đơn giản hoặc liên tưởng hình ảnh.
Mua sách: Tại Đây
3. Cách đọc số hàng chục, hàng trăm và hàng nghìn
Khi đọc số hàng chục trở lên, tiếng Trung có cách kết hợp các chữ số cơ bản theo quy tắc khá đơn giản.
Cách đọc số hàng chục:
Để đọc các số hàng chục, ta chỉ cần kết hợp số đếm với từ "十" (shí). Ví dụ:
-
20: 二十 (èr shí)
-
35: 三十五 (sān shí wǔ)
-
47: 四十七 (sì shí qī)
Cách đọc số hàng trăm:
Với các số hàng trăm, thêm từ "百" (bǎi) vào sau chữ số hàng trăm:
-
100: 一百 (yī bǎi)
-
250: 二百五十 (èr bǎi wǔ shí)
-
376: 三百七十六 (sān bǎi qī shí liù)
Cách đọc số hàng nghìn:
Với các số hàng nghìn, thêm từ "千" (qiān) vào sau chữ số hàng nghìn:
-
1000: 一千 (yī qiān)
-
5670: 五千六百七十 (wǔ qiān liù bǎi qī shí)
-
2345: 二千三百四十五 (èr qiān sān bǎi sì shí wǔ)
4. Cách đọc số hàng vạn và hàng triệu
Trong tiếng Trung, số hàng vạn và triệu khác với tiếng Việt, sử dụng các đơn vị "万" (wàn) cho 10.000 và "百万" (bǎi wàn) cho 1 triệu.
Số hàng vạn (10.000 - 万)
-
10,000: 一万 (yī wàn)
-
25,000: 二万五千 (èr wàn wǔ qiān)
-
38,476: 三万八千四百七十六 (sān wàn bā qiān sì bǎi qī shí liù)
Số hàng triệu (百万)
-
1,000,000: 一百万 (yī bǎi wàn)
-
3,580,000: 三百五十八万 (sān bǎi wǔ shí bā wàn)
-
10,000,000: 一千万 (yī qiān wàn)
Lưu ý: Tiếng Trung chia theo đơn vị hàng "vạn" thay vì "nghìn" như tiếng Việt. Để dễ nhớ, bạn có thể hình dung mỗi "万" (wàn) bằng 10.000.
5. Cách đọc số thập phân và số thứ tự trong tiếng Trung
Số thập phân
Số thập phân trong tiếng Trung thường được biểu đạt bằng dấu "点" (diǎn) có nghĩa là "dấu chấm". Ví dụ:
-
3.14: 三点一四 (sān diǎn yī sì)
-
9.8: 九点八 (jiǔ diǎn bā)
Số thứ tự
Để đọc số thứ tự trong tiếng Trung, thêm "第" (dì) trước số đếm. Ví dụ:
-
Thứ nhất: 第一 (dì yī)
-
Thứ hai: 第二 (dì èr)
-
Thứ ba: 第三 (dì sān)
Ứng dụng thực tế
Hiểu cách đọc số thập phân và số thứ tự giúp ích trong nhiều ngữ cảnh, từ học tập, công việc, đến giao tiếp hàng ngày.
Đăng ký học Tiếng Trung: Tại Đây
6. Những điều cần lưu ý khi đọc số trong tiếng Trung
Lưu ý về số 2 (二 và 两)
Trong tiếng Trung, có hai cách đọc số 2: "二" (èr) và "两" (liǎng). "两" được sử dụng khi đếm hoặc chỉ số lượng:
-
Ví dụ: 两个人 (liǎng ge rén) - Hai người.
-
Nhưng khi đọc số thứ tự hoặc đơn vị lớn, dùng "二".
Cách đọc số tròn (102, 2050,...)
-
Với các số có "0" ở giữa, thường thêm "零" để dễ hiểu. Ví dụ:
-
102: 一百零二 (yī bǎi líng èr)
-
2050: 两千零五十 (liǎng qiān líng wǔ shí)
Lời kết
Nắm vững cách đọc số trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và dễ dàng hiểu các ngữ cảnh đòi hỏi kiến thức về số đếm, từ việc mua sắm, đọc địa chỉ, số điện thoại đến làm việc. Hy vọng hướng dẫn trên giúp bạn hiểu rõ cách đọc số trong tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Hãy luyện tập hàng ngày để thành thạo hơn!