Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

ĐỒ ĂN VẶT BẰNG TIẾNG TRUNG QUỐC

01/11/2013 - 20205 lượt xem


越南小吃单词Yuènán xiǎochī dāncí

1.Xôi gấc : 木整糯米饭 Mù zhěng nuòmǐ fàn 
2.Xôi xéo : 绿豆面糯米团 Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán
3.Bánh mỳ : 越南面包 Yuènán miànbāo
4.Bánh mỳ trứng : 越南面包和鸡蛋 Yuènán miànbāo hé jīdàn
5.Bánh mỳ kẹp thịt : 越南面包和肉 Yuènán miànbāo hé ròu
6.Bánh mỳ pa-tê : 越南面包和午餐肉 Yuènán miànbāo hé wǔcān ròu
7.Bánh ngọt :点心 Diǎnxīn
8.Bánh trôi, bánh chay :汤圆 Tāngyuán
9.Bánh cốm :片米饼 Piàn mǐ bǐng
10.Bánh cuốn: 卷筒粉 Juǎn tǒng fěn 
11.Bánh dẻo:糯米软糕 Nuòmǐ ruǎn gāo
12.Bánh nướng :月饼 Yuèbǐng
13.Bánh ga tô :蛋糕 Dàngāo
14.Bánh rán:炸糕 Zhà gāo
15.Bánh chuối:香蕉饼 Xiāngjiāo bǐng
16.Trứng vịt lộn :毛蛋 Máo dàn
17.Bún riêu cua:蟹汤米线 Xiè tāng mǐxiàn
18.Bún ốc:螺丝粉 Luósī fěn
19.Bún cá: 鱼米线 Yú mǐxiàn
20.Bún chả:烤肉米线 Kǎoròu mǐxiàn
21.Ruốc:肉松 Ròusōng
22.Giò:肉团 Ròu tuán
23.Chả:炙肉 Zhì ròu
24.Sủi cảo: 饺子 Jiǎozi
25.Cơm rang :炒饭 Chǎofàn
26.Cơm nguội:剩饭 Shèng fàn
27.Nộm :凉拌菜 Liángbàn cài
28.Sữa chua: 酸奶 Suānnǎi
29.Sữa bột:奶粉 Nǎifěn
30.Sữa tươi: 鲜奶 Xiān nǎi
31.Bánh bao:包子 Bāozi
32.Mỳ tôm =mỳ ăn liền:方便面 Fāngbiànmiàn
33.Xì dầu:酱油 Jiàngyóu
34.Nước mắm:鱼露 Yú lù
35.Muối = bột canh:盐 Yán
36.ớt:辣椒 Làjiāo
37.Chè:茶,甜品 Chá, tiánpǐn
38.Canh:汤水 Tāngshuǐ
39.Rau muống:空心菜 Kōngxīncài
40.Rau cải bắp:白菜 Báicài
41.Rau cải làn:芥菜 Jiècài
42.Ngô:玉米 Yùmǐ
43.Rau sống:生菜 Shēngcài
44.Nem:春卷 Chūnjuǎn
45.Thịt nạc:瘦肉 Shòu ròu
46.Thịt mỡ:肥肉 Féi ròu
47.hành:葱花 Cōnghuā
48.tỏi:大蒜 Dàsuàn
49.gừng:姜 Jiāng
50.tương ớt:辣椒酱 Làjiāo jiàng
51.đậu phụ:豆腐 Dòufu
52.hạt nêm:鸡精 Jījīng
53.giấm=dấm:醋 
54.hạt tiêu:胡椒 Hújiāo
55.đường:白糖 Báitáng
56.rượu:酒 Jiǔ
57.bia:啤酒 Píjiǔ
58.rượu nho:葡萄酒 Pútáojiǔ
59.rượu nếp:糯米酒 Nuòmǐ jiǔ 

Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
60.trà sữa:奶茶 Nǎichá
61.cánh gà:鸡翅 Jīchì
62.chân gà:鸡脚 Jī jiǎo
63.chân giò:猪脚 Zhū jiǎo
64.đùi gà:鸡腿 Jītuǐ
65.cam:橙子 Chéngzi
66.quýt:橘子 Júzi
67.táo:苹果 Píngguǒ
68.nho:葡萄 Pútáo
69.dưa hấu:西瓜
70.đào:桃 Xīguā
71.sầu riêng:榴莲 Liúlián
72.nhãn:龙眼 Lóngyǎn
73.xoài:芒果 Mángguǒ
74.vải:荔枝 Lìzhī
75.măng cụt:山竹 Shānzhú
76.dừa:椰子 Yēzi
77.mía:甘蔗 Gānzhe
78.lê:梨子 Lízi
79.mận:李子 Lǐzǐ
80.sinh tố đu đủ:木瓜汁 Mùguā zhī
81.đu đủ:木瓜 Mùguā 
82.mít khô:菠萝蜜 Bōluómì
83.quả bưởi:柚子 Yòuzi
84.sữa đậu nành:豆浆 Dòujiāng
85.tào phớ:豆腐花 Dòufu huā
86.bánh chưng:粽子 Zòngzi
87.bơ:奶油 Nǎiyóu


PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 614 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 629 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400