Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

THUẬT NGỮ TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DƯỢC ĐÔNG Y

22/09/2013 - 6787 lượt xem

 

Thuật ngữ chuyên ngành Dược Đông y

 
 
驱虫剂 qū chóng jì Khu trùng tễ
涌吐剂 yǒng tǔ jì Dũng thổ tễ 
收涩止遗 shōu sè zhǐ yí Thu sáp chỉ di 
固涩止泻 gù sè zhǐ xiè Cố sáp chỉ tả 
实卫固表 shí wèi gù biǎo Thực vệ cố biểu 
固涩剂 gù sè jì Cố sáp tễ 
重镇安神 zhòng zhèn ān shén Trọng trấn an thần 
安神剂 ān shén jì An thần tễ 
养心安神 yǎng xīn ān shén Dưỡng tâm an thần 
通瘀开窍 tōng yū kāi qiào    Thông ứ khai khiếu 
涤痰开窍 dí tán kāi qiào    Địch đàm khai khiếu 
温通开闭 wēn tōng kāi bì Ôn thông khai bế 
开窍剂 kāi qiào jì Khai khiếu tễ 
清热开窍 qīng rè kāi qiào Thanh nhiệt khai khiếu 
祛风解痉 qū fēng jiě jìng Khư phong giải kinh 
平息内风 píng xī nèi fēng Bình tức nội phong 
治风剂 zhì fēng jì Trị phong tễ 
疏散外风 shū sǎn wài fēng Sơ tán ngoại phong 
消痞散积 xiāo pǐ sǎn jī Tiêu bĩ tán tích 
消散剂 xiāo sǎn jì Tiêu tán tễ 
消食道滞 xiāo shí dào zhì Tiêu thực đạo trệ 
宣肺祛痰 xuān fèi qū tán Tuyên phế khư đàm 
化痰熄风剂 huà tán xī fēng jì Hóa đàm tức phong tễ 
润燥化痰 rùn zào huà tán Nhuận táo hóa đàm 
温化寒痰 wēn huà hán tán Ôn hóa hàn đàm 
青热化痰 qīng rè huà tán Thanh nhiệt hóa đàm 
祛痰剂 qū tán jì Khư đàm tễ 
燥湿祛痰 zào shī qū tán Táo thấp khư đàm 
舄火通淋 xì huǒ tōng lín Tích hỏa thông lâm 
养阴利水 yǎng yīn lì shuǐ Dưỡng âm lợi thủy 
温阳利水 wēn yáng lì shuǐ Ôn dương lợi thủy 
实脾利水 shí pí lì shuǐ Thực tì lợi thủy 
青热除湿 qīng rè chú shī Thanh nhiệt trừ thấp 
运脾除湿 yùn pí chú shī Vận tì trừ thấp 
开原道留 kāi yuán dào liú Khai nguyên đạo lưu 
祛湿 qū shī Khư thấp 
祛风胜湿 qū fēng shèng shī Khư phong thắng thấp 
温阳摄血 wēn yáng shè xiě Ôn dương nhiếp huyết 
益气摄血 yì qì shè xiě Ích khí nhiếp huyết 
收敛止血 shōu liàn zhǐ xiě Thu liễm chỉ huyết 
清热止血 qīng rè zhǐ xiě Thanh nhiệt chỉ huyết 
活血理损 huó xiě lǐ sǔn Hoạt huyết lý tổn 
养阴祛瘀 yǎng yīn qū yū Dưỡng âm khư ứ 
解毒祛瘀 jiě dú qū yū Giải độc khư ứ 
舄热逐瘀 xì rè zhú yū Tích nhiệt trục ứ 
温经祛瘀 wēn jīng qū yū Ôn kinh khư ứ 
补气祛瘀 bǔ qì qū yū Bổ khí khư ứ 
行气祛瘀 xíng qì qū yū Hành khí khư ứ 
理血剂 lǐ xiě jì Lý huyết tễ 
活血祛瘀 huó xiě qū yū Hoạt huyết khư ứ 
柔肝疏郁 róu gān shū yù Nhu can sơ úc 
调气疏肝 diào qì shū gān Điều khí sơ can 
行气道滞 xíng qì dào zhì Hành khí đạo trệ 
通阳宣痹 tōng yáng xuān bì    Thông dương tuyên tý 
理气剂 lǐ qì jì Lý khí tễ 
升青降浊 shēng qīng jiàng zhuó Thăng thanh giáng trọc 
益气升陷 yì qì shēng xiàn Ích khí thăng hãm 
调中降逆 diào zhōng jiàng nì Điều trung giáng nghịch 
升降三焦 shēng jiàng sān jiāo Thăng giáng tam tiêu 
交通心肾 jiāo tōng xīn shèn Giao thông tâm thận 
补肾纳气 bǔ shèn nà qì Bổ thận nạp khí 
清热降逆 qīng rè jiàng nì Thanh nhiệt giáng nghịch 
调理升降剂 tiáo lǐ shēng jiàng jì Điều lý thăng giáng tễ 
温肺降逆 wēn fèi jiàng nì Ôn phế giáng nghịch 
调和胃肠 tiáo hé wèi cháng Điều hòa vị trường 
调和肝脾 tiáo hé gān pí Điều hòa can tì 
调和胆胃 tiáo hé dǎn wèi Điều hòa đởm vị 
和解剂 hé jiě jì Hòa giải tễ 
气血双补 qì xiě shuāng bǔ Khí huyết song bổ 
补肾阴温肾阳     bǔ shèn yīn wēn shèn yáng Bổ thận âm ôn thận dương 
滋补肾阳 zī bǔ shèn yáng Tư bổ thận dương 
滋补肾阴 zī bǔ shèn yīn Tư bổ thận âm 
清养胃阴 qīng yǎng wèi yīn Thanh dưỡng vị âm 
补气健脾 bǔ qì jiàn pí Bổ khí kiện tì 
补心气温心阳 bǔ xīn qì wēn xīn yáng Bổ tâm khí ôn tâm dương 
滋养肺阴 zī yǎng fèi yīn Tư dưỡng phế âm 
补益剂 bǔ yì jì Bổ ích tễ 
补益肺气 bǔ yì fèi qì Bổ ích phế khí 
清退虚热 qīng tuì xū rè Thanh thoái hư nhiệt 
清舄肾热 qīng xì shèn rè Thanh tích thận nhiệt 
清热止痢 qīng rè zhǐ lì Thanh nhiệt chỉ lị 
清胃舄火 qīng wèi xì huǒ Thanh vị tích hỏa 
清心舄火 qīng xīn xì huǒ Thanh tâm tích hỏa 
清泄痰热 qīng xiè tán rè Thanh tiết đàm nhiệt 
清舄肝火 qīng xì gān huǒ Thanh tích can hỏa 
清泄肺热 qīng xiè fèi rè Thanh tiết phế nhiệt 
清热涤暑 qīng rè dí shǔ Thanh nhiệt địch thử 
清热解毒 qīng rè jiě dú    Thanh nhiệt giải độc 
气血两青 qì xiě liǎng qīng Khí huyết lưỡng thanh 
清营凉血 qīng yíng liáng xiě Thanh doanh lương huyết 
清热剂 qīng rè jì Thanh nhiệt tễ 
辛寒清热 xīn hán qīng rè Tân hàn thanh nhiệt 
温经散寒 wēn jīng sǎn hán Ôn kinh tán hàn 
回阳救逆 huí yáng jiù nì Hồi dương cứu nghịch 
温肝散寒 wēn gān sǎn hán Ôn can tán hàn 
温里剂 wēn lǐ jì Ôn lý tễ 
舄下逐水 xì xià zhú shuǐ Tích hạ trục thủy 
扶正舄下 fú zhèng xì xià Phù chính tích hạ 
润肠通便 rùn cháng tōng biàn Nhuận trường thông tiện 
温阳道滞 wēn yáng dào zhì Ôn dương đạo trệ 
苦寒舄下 kǔ hán xì xià Khổ hàn tích hạ 
舄下剂 xì xià jì Tích hạ tễ 
养阴解表 yǎng yīn jiě biǎo Dưỡng âm giải biểu 
辛凉解表 xīn liáng jiě biǎo Tân lương giải biểu 
解表剂 jiě biǎo jì Giải biểu tễ 
辛温解表 xīn wēn jiě biǎo Tân ôn giải biểu
 

CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video

 
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 644 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 671 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400