Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Thuật ngữ tiếng Trung - ngành bảo hiểm

03/12/2013 - 34216 lượt xem

保险术语 Bǎoxiǎn shùyǔ Thuật ngữ bảo hiểm 

 
 1. 保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī cty bảo hiểm
 
2. 保险费 Bǎoxiǎn fèi phí BH
 
3. 保险单 Bǎoxiǎn dān Hợp đồng BH,chứng nhận BH
 
4. 保险单据 Bǎoxiǎn dānjù biên lai đóng BH
 
5. 保险价值 Bǎoxiǎn jiàzhí giá trị BH
 
6. 保险基金 Bǎoxiǎn jījīn quỸ bh
 
7. 保险金额 Bǎoxiǎn jīn'é mức BH
 
8. 险种 (保险种类)Xiǎnzhǒng (bǎoxiǎn zhǒnglèi) loại BH
 
9. 保险保证 Bǎoxiǎn bǎozhèng BH có đảm bảo
 
10. 一般附加险 Yībān fùjiā xiǎn BH phụ thông thường

Tìm hiểu bộ tài liệu hướng dẫn học nói tiếng trung
 
11. 保证金 Bǎozhèngjīn tiền cược,tiền ký quỹ
 
12. 费率 Fèi lǜ tỷ lệ phí BH
 
13. 费改税 Fèi gǎi shuì sắc thuế thay thu phí
 
14. 分保 Fēn bǎo ủy nhiệm thu BH
 
15. 分包合同 Fēn bāo hétóng hợp đồng phụ
 
16. 分包人 Fēn bāo rén nhà thầu phụ,người thầu phụ
 
17. 分期付款 Fēnqí fùkuǎn trả phân kỳ
 
18. 分税制 Fēnshuìzhì chế độ phân tách nguồn thu thuế(giữa trung ương và địa phương)
 
19. 保险标的 Bǎoxiǎn biāodì đối tượng BH
 
20. 分红 Fēnhóng chia lãi,phân chia lợi nhuận

PHẠM DƯƠNG CHÂU - tiengtrung.vn địa chỉ uy tín học tiếng trung giao tiếp cơ bản
Địa chỉ:
Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội.
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595 - 09.6585.6585

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 651 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 678 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400