保险术语 Bǎoxiǎn shùyǔ Thuật ngữ bảo hiểm
1. 保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī cty bảo hiểm
2. 保险费 Bǎoxiǎn fèi phí BH
3. 保险单 Bǎoxiǎn dān Hợp đồng BH,chứng nhận BH
4. 保险单据 Bǎoxiǎn dānjù biên lai đóng BH
5. 保险价值 Bǎoxiǎn jiàzhí giá trị BH
6. 保险基金 Bǎoxiǎn jījīn quỸ bh
7. 保险金额 Bǎoxiǎn jīn'é mức BH
8. 险种 (保险种类)Xiǎnzhǒng (bǎoxiǎn zhǒnglèi) loại BH
9. 保险保证 Bǎoxiǎn bǎozhèng BH có đảm bảo
10. 一般附加险 Yībān fùjiā xiǎn BH phụ thông thường
Tìm hiểu bộ tài liệu hướng dẫn học nói tiếng trung
11. 保证金 Bǎozhèngjīn tiền cược,tiền ký quỹ
12. 费率 Fèi lǜ tỷ lệ phí BH
13. 费改税 Fèi gǎi shuì sắc thuế thay thu phí
14. 分保 Fēn bǎo ủy nhiệm thu BH
15. 分包合同 Fēn bāo hétóng hợp đồng phụ
16. 分包人 Fēn bāo rén nhà thầu phụ,người thầu phụ
17. 分期付款 Fēnqí fùkuǎn trả phân kỳ
18. 分税制 Fēnshuìzhì chế độ phân tách nguồn thu thuế(giữa trung ương và địa phương)
19. 保险标的 Bǎoxiǎn biāodì đối tượng BH
20. 分红 Fēnhóng chia lãi,phân chia lợi nhuận
PHẠM DƯƠNG CHÂU - tiengtrung.vn địa chỉ uy tín học tiếng trung giao tiếp cơ bản
Địa chỉ:
Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội.
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595 - 09.6585.6585