"被"字句|bèizìjù| Câu chữ 被
宾语|bīnyǔ| Tân ngữ
补语|bǔyǔ| Bổ ngữ
陈述句|chénshùjù| Câu trần thuật
处所词语|chùsuǒ cíyǔ| Từ ngữ chỉ nơi chốn
重叠式|zhòngdiéshì| Trùng điệp
存现句|cúnxiànjù| Câu tồn tại
代词|dàicí| Đại từ
的字结构|dezì jiégōu| Kết cấu chữ 的
定语|dìngyǔ| Định ngữ
动词|dòngcí| Động từ
动量补语|dòngliàng bǔyǔ| Bổ ngữ động lượng
反复问|fǎnfùwèn| Câu phản vấn
方位词|fāngwèicí| Phương vị từ
否定|fǒudìng| Phủ định
副词|fùcí| Phó từ
感叹句|gǎntànjù| Câu cảm thán
关联词语|guānlián cíyǔ| Từ liên quan
话题|huàtí| Chủ đề
兼语句|jiānyǔjù| Câu kiêm ngữ
结果补语|jiéguǒ bǔyǔ| Bổ ngữ kết quả
介词|jiècí| Giới từ
紧缩句|jǐnsuōjù| Câu rút gọn
可能补语|kěnéng bǔyǔ| Bổ ngữ khả năng
肯定|kěndìng| Khẳng định
连词|liáncí| Liên từ
连动句|liándòngjù| Câu liên động
量词|liàngcí| Lượng từ
名词|míngcí| Danh từ
能愿动词|néngyuàn dòngcí| Động từ năng nguyện
祈使句|qíshǐjù| Câu cầu khiến
强调|qiángdiào| Nhấn mạnh
情态补语|qíngtài bǔyǔ| Bổ ngữ tình thái
趋向补语|qūxiàng bǔyǔ| Bổ ngữ xu hướng
省略|shěng lvè| Tĩnh lược
是非问|shìfēiwèn| Câu đúng sai
时量补语|shíliàng bǔyǔ| Bổ ngữ thời lượng
数词|shùcí| Số từ
特指问|tèzhǐwèn| Câu đặc chỉ
同位语|tóngwèiyǔ| Ngữ đồng vị
谓语|wèiyǔ| Vị ngữ
小句|xiǎojù| Mệnh đề
形容词|xíngróngcí| Hình dung từ
选择问|xuǎnzéwèn| Câu hỏi lựa chọn
疑问句|yíwènjù| Câu nghi vấn
主语|zhǔyǔ| Chủ ngữ
助词|zhùcí| Trợ từ
状语|zhuàngyǔ| Trạng ngữ
可能补语|kěnéng bǔyǔ| Bổ ngữ khả năng
CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN
>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video
>> học tiếng trung online