Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ Vựng - các loại Rau Củ Quả

29/10/2013 - 52384 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung các loại Rau Củ Quả


高良姜củ giềng Gāo liáng jiāng 
香茅củ sả Xiāng má
黄姜củ nghệ Huáng jiāng
芫茜lá mùi tàu,ngò gai Yán qiàn
空心菜rau muống Kōng xīn cài 
落葵rau mồng tơi Luò kuí
树仔菜rau ngót Shù zǐ cài
罗望子quả me Luó wàng zǐ
木鳖果quả gấc Mù biē guǒ
山竹果quả mãng cầu Shān zhú guǒ 
豇豆đậu đũa Jiāng dòu
黄豆đậu tương,đậu nành Huángdòu
红豆đậu đỏ Hóngdòu
黑豆đậu đen Hēidòu
花生đậu phộng,lạc Huāshēng
绿豆đậu xanh Lǜdòu
豌豆(荷兰豆) đậu Hà Lan Wāndòu (hélándòu)
豆豉hạt tàu xì Dòuchǐ
栗子hạt dẻ Lìzǐ
萝卜củ cải Luóbo
冬瓜bí đao Dōngguā

丝瓜quả mướp Sīguā
黄瓜dưa chuột Huángguā
苦瓜mướp đắng Kǔguā
佛手瓜quả susu Fó shǒu guā

Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
角瓜bí ngồi,mướp tây Jiǎo guā
南瓜bí đỏ Nán guā
胡萝卜cà rốt Hú luó bo
葫芦quả hồ lô,quả bầu Hú lu
芦荟lô hội,nha đam Lú huì
西兰花hoa lơ xanh,bông cải xanh Xī lán huā
节瓜quả bầu Jié guā
番茄cà chua Fān qié
辣椒ớt Là jiāo
胡椒hạt tiêu Hú jiāo
甜椒ớt ngọt Tián jiāo
姜gừng Jiāng
茄子cà tím Qiézi
红薯khoai lang Hóng shǔ
土豆khoai tây Tǔ dòu
芋头khoai môn Yù tou
莲藕củ sen Lián'ǒu
莲子hạt sen Lián zǐ
芦笋măng tây Lúsǔn
榨菜rau tra, mù tạt (một loại rau ngâm) Zhà cài
菜心rau cải chíp Cài xīn
大白菜bắp cải Dà bái cài
甘蓝bắp cải tím Gān lán
芥蓝cải làn Jiè lán
菠菜cải bó xôi Bō cài
芥菜cải dưa (cải muối dưa) Jiè cài
香菜rau mùi Xiāng cài
芹菜(西芹)rau cần tây Qín cài (xī qín)
水芹rau cần ta Shuǐ qín
生菜xà lách Shēng cài
香葱hành hoa Xiāng cōng
大葱hành poaro Dà cōng
洋葱hành tây Yáng cōng
蒜tỏi Suàn
韭菜hẹ Jiǔ cài
韭黄hẹ vàng Jiǔ huáng
玉米ngô Yùmǐ 
海带rong biển Hǎi dài
芽菜giá đỗ Yá cài
木耳mộc nhĩ,nấm mèo Mù'ěr
香菇nấm hương Xiāng gū
金針菇nấm kim châm Jīn zhēn gū
猴头菇nấm đầu khỉ Hóu tóu gu
银耳nấm tuyết Yín'ěr
口蘑nấm mỡ Kǒu mó
鸡腿菇nấm đùi gà Jī tuǐ gu
山药khoai từ,củ từ Shān yào
法菜rau mùi tây Fǎ cài
蒿菜cải cúc Hāo cài
红菜头củ cải đỏ Hóng cài tóu
马蹄củ năng Mǎ tí
青蒜tỏi tây Qīng suàn
芜菁củ su hào Wú jīng
娃娃菜cải thảo Wá wá cài
扁豆đậu trạch Biǎn dòu
苋菜rau dền Xiàn cài
蕃薯叶rau lang Fān shǔ yè
紫苏tía tô Zǐ sū
小松菜cải ngọt Xiǎo sōng cài
薄荷bạc hà Bò hé
留兰香rau bạc hà (rau thơm) Liú lán xiāng
莲根ngó sen Lián gēn
橄榄quả oliu Gǎn lǎn
洋蓟hoa actiso Yáng jì
刺山柑(老鼠瓜)hạt caper, dưa chuột Cì shān gān (lǎoshǔ guā)
小芋头khoai sọ Xiǎo yù tou
南瓜花hoa bí Nán guā huā
毛豆đậu nành (loại tươi,còn nguyên quả) Máo dòu
平菇nấm sò Píng gu
百灵菇nấm bạch linh Bǎi líng gū
竹荪nấm măng Zhú sūn
羊肚菌nấm bụng dê Yáng dǔ jūn
鲍鱼菇nấm bào ngư  Bào yú gu
松茸菌nấm tùng nhung Sōng róng jūn
鸡油菌nấm mỡ gà Jī yóu jūn
榆黄蘑nấm bào ngư vàng Yú huáng mó
牛肝菌nấm gan bò Niú gān jùn
海鲜菇nấm hải sản Hǎi xiān gū
白玉菇nấm bạch ngọc Bái yù gu
猪肚菇nấm loa kèn 
Zhū dù gu


PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 535 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 534 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400