Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

TỪ VỰNG - CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP

22/10/2013 - 1112 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp


男演员, diễn viên nam Nán yǎnyuán
actress, 女演员. diễn viên nữ Nǚ yǎnyuán
singer, 歌手. ca sỹ gēshǒu
dancer, 舞蹈家, vũ công wǔdǎo jiā 
musician, 音乐家 nhạc sỹ yīnyuè jiā
pianist, 钢琴家, nghệ sỹ piano Gāngqín jiā
painter ,画家,油漆匠 ,thợ sơn, hoạ sỹ Huàjiā, yóuqī jiang
teacher教师, giáo viên Jiàoshī
professor教授, giáo sư Jiàoshòu
headmaster,中小学校长 hiệu trưởng trường tiểu học trung học Zhōng xiǎoxué xiàozhǎng
headmistress,中小学女校长 nữ hiệu trưởng trường tiểu học trung học Zhōng xiǎoxué nǚ xiàozhǎng
headteacher,校长 hiệu trưởng Xiàozhǎng
director, 导演, đạo diễn Dǎoyǎn
editor, 编者, biên tập Biānzhě
writer, 作家 tác gia Zuòjiā
reporter, 记者 nhà báo Jìzhě
announcer, 广播员 phát thanh viên Guǎngbò yuán


Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay

journalist, 杂志记者 nhà báo, ký giả Zázhì jìzhě
worker, 工人 công nhân Gōngrén
farmer, 农夫 nông dân Nóngfū
fisherman, 渔夫 ngư dân Yúfū
chemist, 化学家,药剂师 nhà hóa học , nhà khoa học Huàxué jiā, yàojì shī
engineer, 工程师 kiến trúc sư Gōngchéngshī
explorer ,探险家 nhà thám hiểm Tànxiǎn jiā
researcher,研究员 nghiên cứu viên Yánjiùyuán
doctor,医生,博士 bác sỹ, tiến sỹ Yīshēng, bóshì
nurse, 护士 y tá Hùshì
surgeon, 外科医生 bác sỹ khoa ngoại Wàikē yīshēng
sailor,,水手 thủy thủ Shuǐshǒu
seaman, 船员 thuyền viên Chuányuán
pilot, 飞行员,领航员 phi công Fēixíngyuán, lǐngháng yuán
astronaut , 宇航员 phi hành gia Yǔháng yuán
driver , 驾驶员 tài xế Jiàshǐ yuán
athlete, 运动员 vận động viên Yùndòngyuán
policeman, 警察 cảnh sát Jǐngchá
detective, 侦探 thám tử Zhēntàn
judge, 法官 quan tòa Fǎguān
lawyer, 律师 luật sư Lǜshī
attorney, 律师 luật sư Lǜshī
cook, 厨子,厨师 đầu bếp Chúzi, chúshī
baker, 面包师 người làm bánh mỳ Miànbāo shī
waiter, 侍者 phục vụ bồi bàn Shìzhě
waitress, 女服务生 phục vụ bồi bàn (nữ) Nǚ fúwù shēng
butcher, 屠夫 người giết mổ, đồ tể Túfū
clerk, 办事员 nhân viên văn phòng Bànshìyuán
typist, 打字员 nhân viên đánh máy Dǎzì yuán
secretary, 秘书 thư ký Mìshū
salesman, 售货员,推销员 -người bán hàng Shòuhuòyuán, tuīxiāo yuán
shopkeeper, 零售商,店主 , chủ hiệu Língshòu shāng, diànzhǔ
bookseller, 书商 , người bán sách Shū shāng
tailor裁缝 , thợ may Cáiféng
soldier, 军人 , người lính, quân nhân Jūnrén
postman, 邮差 , người đưa thư Yóuchāi
firefighter, 消防人员 , nhân viên, lính cứu hoả Xiāofáng rényuán
conductor, 乘务员 , người bán vé, Chéngwùyuán
librarian, 图书管理员 , nhân viên thư viện Túshū guǎnlǐ yuán
baby-sitter, 保姆 , người trông trẻ Bǎomǔ
apprentice, 学徒工 , người học nghề, nhân viên tập sự Xuétú gōng
artisan, 工匠 , thợ thủ công Gōngjiàng
craftsman, 工匠 , thợ thủ công Gōngjiàng
specialist, 专家 , chuyên gia Zhuānjiā
employer , 雇主,老板 , chủ, ông chủ Gùzhǔ, lǎobǎn
receptionist, 接待员 , nhân viên lễ tân Jiēdài yuán
operator, 电话接线员 , người trực tổng đài Diànhuà jiēxiànyuán
interpreter, 翻译 , phiên dịch Fānyì
photographer, 摄影师 , thợ ảnh Jù zuòjiā
playwright, 剧作家 ,nhà soạn kịch, người viết kịch
linguist, 语言学家 , nhà ngôn ngữ học Yǔyán xué jiā
botanist, 植物学家 , nhà thực vật học Zhíwù xué jiā
economist, 经济学家 , nhà kinh tế học Jīngjì xué jiā
chemist, 化学家 nhà hóa học Huàxué jiā
scientist, 科学家, nhà khoa học Kēxuéjiā
philosopher. 哲学家, nhà triết học, triết gia Zhéxué jiā
politician. 政治学家, nhà chính trị, chính trị gia Zhèngzhì xué jiā
physicist. .物理学家, nhà vật lý Wùlǐ xué jiā
archaeologist. 考古学家, nhà khảo cổ Kǎogǔ xué jiā
geologist. . 地质学家, nhà địa chất Dìzhí xué jiā
mathematician. 数学家, nhà toán học Shùxué jiā
biologist. 生物学家, nhà nghiên cứu về sinh vật học Shēngwù xué jiā
zoologist. 动物学家, nhà động vật học Dòngwù xué jiā
statistician. 统计学家, nhà thống kê, người thống kê Tǒngjì xué jiā
physiologist, 生理学家, nhà sinh lý học Shēnglǐxué jiā
futurologist, 未来学家, nhà tiên tri Wèilái xué jiā
artist, 艺术家, nghệ sỹ Yìshùjiā
composer, 作曲家, nhà soạn nhạc Zuòqǔ jiā
designer, 设计家, người thiết kế Shèjì jiā
sculptor, 雕刻家, nhà điêu khắc, thợ chạm Diāokè jiā
designer, 服装设计师, nhà thiết kế thời trang Fúzhuāng shèjì shī
model, 模特, người mẫu Mótè
poet, 诗人, nhà thơ Shīrén
merchant, 商人, nhà buôn, thương gia Shāngrén
stewardess, 空中小姐, tiếp viên hàng không Kōngzhōng xiǎojiě
porter, 行李夫, người khuân vác Xínglǐ fu
architect, 建筑师, kiến trúc sư Jiànzhú shī
druggist, 药剂师, dược sỹ Yàojì shī
chemist, 药剂师, nhà hoá học Yàojì shī
guide, 导游, người dẫn đường, hướng dẫn viên Dǎoyóu
dentist, 牙科医生, nha sỹ Yákē yīshēng
supervisor, 监工, đốc công, người giám sát 
Jiāngōng


PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 824 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 905 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400