Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng - chuyên ngành ô tô

29/11/2013 - 6111 lượt xem

Đăng ký tham gia khóa học tieng trung giao tiep ngay hôm nay

Lọc nhớt ( bộ lọc dầu ) : 机油滤清器 
Jīyóu lǜ qīng qì
Lọc tinh: 精滤器 Jīng lǜqì
Lọc gió :空滤器 Kōng lǜqì
Van ngăn kéo ( van phân phối ) : 分配阀 Fēnpèi fá
Bánh răng hộp số 1: 倒档行星轮总成 Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng
Đĩa phanh :制动盘 Zhì dòng pán
Bạc chao ( vòng bi ):关节轴承 Guānjié zhóuchéng
Bánh răng lai: 齿轮圈 Chǐlún quān
Bơm nước :水泵组件 Shuǐbèng zǔjiàn
Trục lai bơm lái: 转向油泵连接法兰 Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán
Trục lai bơm nâng hạ: 工作泵连接轴 Gōngzuò bèng liánjiē zhóu
Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ: 发动机的张紧轮部件 Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn
Rọ côn hộp số: 摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià
Phớt lái: 转向缸油封 Zhuǎnxiàng gāng yóufēng
Phớt lật : 转斗缸油封 Zhuǎn dòu gāng yóufēng
Phớt nâng hạ: 动臂缸油封 Dòng bì gāng yóufēng
Bơm tay, bơm cao áp : 喷油泵(手泵),输油泵 Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng
Răng gầu :齿套 Chǐ tào
Lợi gầu :中齿体 Zhōng chǐ tǐ
Lợi bên gầu: 的右侧齿体 De yòu cè chǐ tǐ
Lá côn thép to: 倒挡一挡从动片 Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn
Lá côn đồng nhỏ: 直接当从动片 Zhíjiē dāng cóng dòng piàn
Bộ chia hơi :组合阀;装配件 Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn
thảm xe: 全车垫 Quán chē diàn
La răng : 轮辋总成 Lúnwǎng zǒng chéng
Giá đỡ : 行星轮架 Xíngxīng lún jià
Củ đề : 起动机 Qǐdòng jī
Turbo : 增压器 Zēng yā qì
dây điều khiển: 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu
bơm bánh răng: 齿轮泵 Chǐlún bèng
phanh trục: 止动盘 Zhǐ dòng pán
chặn bi hành tinh: 隔套含滚针 Gé tào hán gǔn zhēn
trục hành tinh: 倒挡行星轴 Dào dǎng xíngxīng zhóu
lọc gió 50C: 空气滤清 Kōngqì lǜ qīng
vi sai hộp số ZL40B: 差速器总成 Chà sù qì zǒng chéng
trục bánh răng: 齿轮轴 Chǐlún zhóu
Vạch ngăn số: 摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià
chốt định vị: 圆柱销 Yuánzhù xiāo
bót lái : 转向器 Zhuǎnxiàng qì
ac xi lanh lai: 转向销 Zhuǎnxiàng xiāo
van điều khiển tốc độ :变速操纵阀 Biànsù cāozòng fá
má phanh: 摩擦衬块总成 Mócā chèn kuài zǒng chéng
Bu luy tăng giảm dây curoa: 张紧轮部件 Zhāng jǐn lún bùjiàn
trục bánh răng 40B: 行星齿轮轴 Xíngxīng chǐlún zhóu
dây điều khiển nâng hạ : 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu
bi :圆锥滚子轴 Yuánzhuī gǔn zi zhóu
Bạc biên: 连杆轴瓦 Lián gǎn zhóuwǎ
Bạc balie : 曲轴瓦 Qū zhóuwǎ
bơm nâng hạ: 工作泵 Gōngzuò bèng
Gioăng phớt hộp số: 密封圈 Mìfēng quān
Gioăng phớt tổng phanh: 加力器修理包 Jiā lì qì xiūlǐ bāo
Bánh răng bánh đà : 飞轮齿圈 Fēilún chǐ quān
Gia do truc cat dang : 前传动轴及支承总成 Qián chuándòng zhóu jí zhīchéng zǒng chéng
lưỡi san gạt :平刀片 Píng dāopiàn


PHẠM DƯƠNG CHÂU - Trung tâm tiếng trung tiengtrung.vn
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 585 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 595 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400