Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng Cửa hàng bán hoa quả

19/10/2013 - 3757 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung tên các loại hoa quả

水果店 shuǐguǒ diàn


1. Táo tây苹果 píngguǒ 
2. Hạt táo 苹果核 píngguǒ hé
3. Vỏ táo苹果皮 píngguǒ pí
4. Nước táo苹果汁píngguǒ zhī
5. Lê táo苹果梨 píngguǒ lí
6. Táo chuối tiêu香蕉苹果 Xiāngjiāo píngguǒ
7. Quả lê 梨 
8. Lê lai dương 莱阳梨 láiyáng lí
9. Lê đãng sơn砀山梨dàng shānlí
10. Lê tuyết 雪梨 Xuělí
11. Lê mùa đông 冬梨 dōng lí 
12. Bạch lê (lê trắng)白梨 Bái lí
13. Hạt lê 梨核 Lí hé
14. Cam quýt 柑桔 gān jú 
15. Quýt đỏ 红桔 Hóng jú
16. Quýt không có hạt 无核桔 Wú hé jú
17. Vỏ cam quýt 柑桔皮 Gān jú pí
18. Vỏ cam (quýt) 桔皮 Jú pí
19. Cam 橙 chéng 
20. Cam ngọt 甜橙 Tián chéng
21. Cam chua 酸橙 Suān chéng
22. Cam tề 脐橙 qíchéng
23. Chuối tiêu 香蕉 Xiāngjiāo
24. Vỏ chuối香蕉皮 Xiāngjiāo pí
25. Bóc quả chuối剥香蕉 bō xiāngjiāo
26. Chuối tây 芭蕉 Bājiāo
27. Dâu tây草莓 Cǎoméi
28. Mai đen黑莓 hēiméi

Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
29. Quả dứa菠萝 Bōluó
30. Thịt dứa菠萝肉 Bōluó ròu
31. Quả mận李子 Lǐzǐ
32. Mận tây西洋李子 xīyáng lǐ 
33. Mận hạnh李杏 Li xìng
34. Quả vải李枝 Lizhī
35. Quả vải tươi鲜荔枝 Xiān lìzhī
36. Vỏ quả vải荔枝皮 Lìzhī pí
37. Cùi vải荔枝肉 Lìzhī ròu
38. Quýt vàng金桔 Jīn jú
39. Táo crap 花红 Huāhóng
40. Quả đào桃子 Táozi
41. Cùi đào桃肉 Táo ròu
42. Đào mật水蜜桃 Shuǐmì táo
43. Cây bàn đào (đào tiên)蟠桃 Pántáo
44. Đào lông (đào dại)毛桃 Máotáo
45. Đào khỉ ma các ( khế, kiwi )猕猴桃 Míhóutáo
46. Hạt đào桃核 Táo hé
47. Quả nho (cây nho)葡萄 Pútáo
48. Nho không hạt 无核小葡萄 Wú hé xiǎo pútáo
50. Vỏ nho葡萄皮 Pútáo pí
51. Nước nho葡萄汁 Pútáo zhī
52. Quả tì bà 枇杷 Pípá
53. Quả chanh柠檬 Níngméng
54. Anh đào 樱桃 Yīngtáo
55. Anh đào hình quả tim 心形樱桃 Xīn xíng yīngtáo
56. Anh đào ngọt 甜樱桃 Tián yīngtáo
57. Anh đào chua 酸樱桃 Suān yīngtáo
58. Anh đào duke (công tước)杜克樱桃 Dù kè yīngtáo
59. Anh đào đen黑樱桃 Hēi yīngtáo
60. Anh đào nguyệt quế月桂樱桃 Yuèguì yīngtáo
61. Thịt quả anh đào樱桃肉 Yīngtáo ròu
62. Hạt anh đào樱桃核 Yīngtáo hé
63. Cây mía, mía柑蔗 Gān zhe
64. Dưa bở香瓜 Xiāngguā
65. Quả dưa hồng甜瓜 Tiánguā
66. Quả dưa hấu西瓜 Xīguā
67. Dưa hấu không hạt 无籽西瓜 Wú zǐ xīguā
68. Dưa hấu mùa đông 冰西瓜 Bīng xīguā
69. Vỏ dưa hấu 西瓜皮 Xīguā pí
70. Hạt dưa hấu 西瓜籽 Xīguā zǐ
71. Dưa bở tân cương哈密瓜 Hāmìguā
72. Bạch quả, ngân hạnh白果 Báiguǒ
73. Mã thầy 荸荠 Bíjì
74. Hạt dẻ 板栗 Bǎnlì
75. Quả bưởi, cây bưởi柚子 Yòuzi
76. Cây cau槟榔 Bīnláng
77. Lí chua 醋栗 Cù lì
78. Xoài芒果 Mángguǒ
79. Mơ, mai梅子 Méizi
80. (cây, quả) hạnh杏子 Xìngzi
81. Hạt quả hạnh 杏核 Xìng hé
82. Thịt quả hạnh杏肉 Xìng ròu
83. Sơn trà山楂 Shānzhā
84. Hồ đào rừng山核桃 Shān hétáo
85. (cây, quả) hồng柿子 Shìzi
86. (cây, hạt) thông đỏ hôi 榧子 Fěizi
87. (cây, quả) phỉ榛子 Zhēnzi
88. Quả dừa 椰子 Yēzi
89. Nước dừa椰汁 Yē zhī
90. Cơm dừa椰肉 Yē ròu
91. Vỏ dừa椰壳 Yē ké
92. Táo ta 枣 Zǎo
93. Hột táo枣核 Zǎo hé
94. Quả trám橄榄 Gǎnlǎn
95. Cây thanh mai (mơ xanh)青梅 Qīngméi
96. Quả hải đường海糖果 Hǎi tángguǒ
97. Quả sung无华果 Wúhuá guǒ
98. Cây lựu 石榴 Shíliú
99. (cây, quả) dương mai杨梅 Yángméi
100. Khế杨桃 Yángtáo
101. Hạnh nhân杏仁 Xìngrén
102. Hạt dẻ栗子 Lìzǐ
103. Long nhãn龙眼 Lóngyǎn
104. Cùi nhãn 龙眼肉 Lóngyǎn ròu
105. Quả đu đủ木瓜 Mùguā
106. Quả có cùi肉质果 Ròu zhí guǒ
107. Quả có vỏ cứng坚果 Jiānguǒ
108. Quả sồi rừng山毛榉坚果 Shānmáojǔ jiānguǒ
109. Vỏ của quả có vỏ cứng坚果核 Jiānguǒ hé
110. Hạt của quả có vỏ cứng坚果仁 Jiānguǒ rén
111. Quả có hạt 核果 Héguǒ
112. Nhân hồ đào核桃仁 Hétáo rén
113. Táo cát (táo trồng ở đất cát)沙枣 Shā zǎo
114. Hoa quả nhiệt đới热带水果 Rèdài shuǐguǒ
115. Hoa quả vùng á nhiệt đới亚热带水果 Yàrèdài shuǐguǒ
116. Loại quả nhỏ 小水果 Xiǎo shuǐguǒ
117. Thuộc về hoa quả水果的 Shuǐguǒ de
118. Đúng thời vụ应时的 Yìng shí de
119. Dưa quả đúng thời vụ应时瓜果 Yìng shí guā guǒ
120. Hoa quả mùa hè夏令水果 Xiàlìng shuǐguǒ
121. Quả không hạt无核水果 Wú hé shuǐguǒ
122. Hoa đựng vào túi袋装水果 Dài zhuāng shuǐguǒ
123. Hoa quả loại một一级水果 Yī jí shuǐguǒ
124. Hoa quả loại đặc biệt 特级水果 Tèjí shuǐguǒ
125. Hoa quả hái đợt đầu首批采摘的水果 Shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ
126. Hoa quả dễ thối dập 易腐烂的水果 Yì fǔlàn de shuǐguǒ
127. Chín成熟的 Chéngshú de
128. Chưa chín (còn xanh)未成熟的 Wèi chéngshú de
129. Chín sớm 早熟的 Zǎoshú de
130. Chín muộn晚熟的 Wǎnshú de
131. Hoa quả đóng hộp水果罐头 Shuǐguǒ guàntóu
132. Kho đông lạnh chứa hoa quả水果冷酷 Shuǐguǒ lěngkù
133. Doanh nghiệp mua bán hoa quả水果商 Shuǐguǒ shāng
134. Dao gọt hoa quả水果刀 Shuǐguǒ dāo
135. Gọt vỏ quả …削…的皮 …Xuē…de pí
136. Gọt lê削梨 Xuè lí
137. Gọt táo削苹果 Xuè píngguǒ
138. Non 嫩的 Nèn de
139. Giòn 脆的 Cuì de
140. Nhiều nước多汁的 Duō zhī de
141. Óng ả, bóng mượt光滑的 Guānghuá de
142. Non mềm软嫩的 Ruǎn nèn de
143. Xốp, mềm松软的 Sōngruǎn de
144. Cứng, rắn坚硬的 Jiānyìng de
145. Ngọt 甜的 Tián de
146. Đắng苦的 Kǔ de
147. Chua酸的 Suān de
148. Quả ngọt 甜果 Tián guǒ
149. Quả chua 酸果 Suān guǒ
150. Quả rụng落果 Luòguǒ
151. Quả tươi 鲜果 Xiānguǒ
152. Quả khô干果 Gānguǒ
153. Quả giập nát, quả chín烂果 Làn guǒ
154. Vỏ果皮 Guǒpí
155. Thịt quả, cùi trái cây果肉 Guǒròu
156. Hạt, hột (của trái cây)果仁 Guǒ rén
157. Màu vỏ皮色 Pí sè
158. Mùi vị味道 Wèidào
159. Vị thơm 香味 xiāngwèi
160. Vị đắng苦味 Kǔwèi
161. Hình dáng形状 Xíngzhuàng
162. Kích thước 大小 Dàxiǎo
163. Trọng lượng重量 Zhòngliàng
164. Trọng lượng đủ, cân đủ分量准足fènliàng zhǔn zú
165. Cân thiếu短斤缺两duǎn jīn quē liǎng
166. Giá nội bộ (giá ưu đãi)处理价 Chǔlǐ jià
167. Một pao chuối tiêu (453,6g)磅香蕉 Bàng xiāngjiāo
168. Một sọt đào篓桃子 lǒu táozi 
169. Một chùm nho串葡萄 chuàn pútáo


PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595



Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 695 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 746 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400