Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng - điện thoại và điện tử của tiếng Trung

04/12/2013 - 27158 lượt xem

 Từ vựng chuyên dùng cho điện tử và điện thoại di động

电子专用和移动电话词汇 Diànzǐ zhuānyòng hé yídòng diànhuà cíhuì

数 码 产 品 /shù mǎ chǎn pǐn/: Sản phẩm kỹ thuật số

U 盘 /u pán/: USB

 

数 码 摄 像 头 /shù mǎ shè xiàng tóu/: Máy ảnh kỹ thuật số

移 动 硬 盘  /yí dòng yìng pán/: Ổ cứng di động

数 码 相 机 /shù mǎ xiāng jī/: Máy ảnh số

摄 像 机 /shè xiàng jī/: Máy quay video

数 码 相 框 /shù mǎ xiāng kuāng/: Khung ảnh kỹ thuật số

硬 盘、 网 络 播 放 器 /yìng pán/: wǎng luò bō fàng qì Đĩa cứng, máy nghe nhạc

便 携 式DVD 游 戏 机 /biàn xié shì yóu xì jī/: Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)

手 机 /shǒu jī/: Điện thoại di động

国 产 手 机 /guó chǎn shǒu jī/: Điện thoại di động trong nước sx

小 灵 通 /xiǎo líng tōng/: Máy nhắn tin

固 定 电 话 /gù dìng diàn huà/: Điện thoại cố định

对 讲 机 /duì jiǎng jī/: Bộ đàm

电 话 卡 /diàn huà kǎ/: Thẻ điện thoại

智 能 手 机 /zhì néng shǒu jī/: Điện thoại thông minh

苹 果 手 机 /píng guǒ shǒu jī/: Điện thoại Iphone

3G 手 机 /3G shǒu jī/: Điện thoại 3G

手 机 配 件 /shǒu jī pèi jiàn/: Phụ kiện điện thoại di động

笔 记 本 电 脑 及 配 件 /bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn/: Máy tính xách tay và phụ kiện

笔 记 本 电 脑 /bǐ jì běn diàn nǎo/: Máy tính xách tay

平 板 电 脑 /píng bǎn diàn nǎo/: Máy tính bảng

Danh mục các 
phan mem hoc tieng trung dành cho các bạn mới học

上 网 本 /shàng wǎng běn/: Netbook

笔 记 本 /bǐ jì běn/: CPU

笔 记 本 内 存 /bǐ jì běn nèi cún/: RAM laptop

笔 记 本 硬 盘 /bǐ jì běn yìng pán/: Ổ cứng laptop

笔 记 本 电 池 /bǐ jì běn diàn chí/: Pin laptop

电 脑 配 件 /diàn nǎo pèi jiàn/: Phụ kiện máy tính

CPU 内 存 /CPU nèi cún/: CPU bộ nhớ trong

硬 盘 /yìng pán/: Đĩa cứng

光 电 鼠 标 /guāng diàn shǔ biāo/: Chuột quang

固 态 硬 盘 /gù tài yìng pán/: Chuột cố định

主 板 /zhǔ bǎn/: Bo mạch chủ

显 卡 /xiǎn kǎ/: Card hình màn hình

CRT 显 示 器 /xiǎn shì qì/: Màn hình CRT

液 晶 显 示 器 /yè jīng xiǎn shì qì/: Màn hình LCD

电 脑 相 关 用 品 /diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn/: Đồ dùng máy tính

网 络 设 备 /wǎng luò shè bèi/: Thiết bị mạng

Modem 网 络 交 换 机 /Modern wǎng luò jiāo huàn jī/: Modem

中 继 器 /zhōng jì qì/: Bộ phát wifi

网 络 测 试 设 备 /wǎng luò cè shì shè bèi/: Thiết bị kiểm tra mạng

光 纤 设 备 /guāng xiān shè bèi/: cáp quang

网 络 工 程 /wǎng luò gōng chéng/: Mạng Kỹ thuật

防 火 墙 /fáng huǒ qiáng/: Tường lửa /: Firewall

网 络 存 储 /wǎng luò cún/: chú Lưu trữ mạng/: Cloudy Computing

无 线 网 络 /wú xiàn wǎng luò/: Mạng không dây

其 他 网 络 设 备 /qí tā wǎng luò shè bèi/: Các thiết bị mạng khác


PHẠM DƯƠNG CHÂU - Tiengtrung.vn Trung tâm dạy tiếng trung
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400