Trong bài này xin giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng Trung về ngành Nhựa
Mong rằng sẽ có ích cho việc học tiếng trung quốc của các bạn
塑料包装容器 Sản phẩm nhựa Sùliào bāozhuāng róngqì
塑料杯 Cốc nhựa Sùliào bēi
塑料盒 Hộp nhựa Sùliào hé
塑料编织袋 Túi nhựa Sùliào biānzhī dài
塑料薄膜袋 Túi ni lông Sùliào bómó dài
塑料瓶 Chai nhựa Sùliào píng
塑料箱 hộp nhựa Sùliào xiāng
玻璃包装容器 Sản phẩm thủy tinh Bōlí bāozhuāng róngqì
玻璃瓶 Chai thủy tinh Bōlí píng
玻璃罐 Lọ thủy tinh Bōlí guàn
香水瓶 chai nước hoa Xiāngshuǐ píng
啤酒瓶 Chai bia Píjiǔ píng
汽水瓶 Chai nước có gas Qìshuǐ píng
布料包装袋 Túi vải Bùliào bāozhuāng dài
帆布袋 Túi vải bạt Fānbù dài
麻袋 Bao tải Mádài
绒布袋 Túi vải nhung Róng bùdài
棉布袋 Túi cotton Mián bùdài
纸类包装容器 Giấy đóng gói các loại Zhǐ lèi bāozhuāng róngqì
纸杯 Cốc giấy Zhǐbēi
纸袋 Túi giấy Zhǐdài
纸桶、纸罐 Thùng giấy, hộp giấy Zhǐ tǒng, zhǐ guàn
纸筒、纸管 Ống giấy, cuộn giấy Zhǐ tǒng, zhǐ guǎn
纸箱 Thùng carton Zhǐxiāng
纸盒 Hộp giấy Zhǐ hé
纸浆模塑 Khay giấy Zhǐjiāng mó sù
其他纸类包装制品 Sản phẩm giấy bao bì khác Qítā zhǐ lèi bāozhuāng zhìpǐn
竹木包装容器 Gỗ đóng gói các loại Zhú mù bāozhuāng róngqì
PHẠM DƯƠNG CHÂU - tiengtrung.vn địa chỉ học tiếng trung uy tín số 1
Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội