Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

TỪ VỰNG - SAO VÀ KHÔNG GIAN

28/10/2013 - 2122 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung về - Sao về không gian


 


1. 星 xīng:sao,ngôi sao
2. 太阳 tàiyáng:mặt trời
3. 星系 xīng xì:hệ hành tinh
4. 小 星星 xiǎo xīngxīng:ngôi sao
5. 月亮 yuèliang:mặt trăng
6. 流星 liúxīng:sao băng
7. 火山口 huǒshān kǒu: miệng núi lửa
8. 地球 dìqiú:trái đất
9. 行星 xíngxīng:hành tinh
10. 观测 所 guāncè suǒ:trạm quan sát
11. 望远镜 wàngyuǎnjìng:kính viễn vọng
12. 宇航员 yǔháng yuán:nhà du hành vũ trụ
13. 航天飞机 hángtiānfēijī:tàu con thoi(tàu vũ trụ được thiết kế dùng lại nhiều lần)
14. 火箭 huǒjiàn:hỏa tiễn
15. 月球模块 yuèqiú mó kuài
16. 外星人 wàixīngrén: người ngoài hành tinh
17. 飞碟 fēidié:đĩa bay
18. 机器人 jīqìrén:người máy,robo
19. 太空船 tàikōng chuán:tàu vũ trụ
20. 空间站 kōngjiān zhàn:trạm không gian


Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
 

补充 词语



1. 光 guāng:ánh sáng
2. 太阳系 tàiyángxì:hệ mặt trời
3. 银河 yínhé:ngân hà
4. 软道 ruǎn dào:quỹ đạo
5. 黑 洞 hēi dòng:lỗ đen vũ trụ
6. 辐射 fúshè:tia bức xạ
7. 伽 玛 射线 gā mǎ shèxiàn:tia gamma
8. X- 射线 shèxiàn:tia X
9. 天蚀 tiān shí:thiên thực (nhật thực,nguyệt thực)
 

PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 729 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 793 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400