Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

từ vựng tiếng trung: máy móc

16/08/2013 - 5742 lượt xem

tiengtrung.vn - máy móc 

 
通用机械 Máy thông dụngTōngyòng jīxiè
紧固件、连接件 Bộ phận cố định, khớp nốiJǐn gù jiàn, liánjiē jiàn
轴承 Vòng biZhóuchéng
泵 BơmBèng
阀门 VanFámén
刀具、夹具 Dao cụ, đồ gá Dāo jù, jiā jù
传动件 Linh kiện truyền động
弹簧 Lò soTánhuáng
密封件 Goăng, phớtMìfēng jiàn
模具 Khuôn mẫu
减速机 Hộp giảm tốc
 
行业设备 Thiết bị chuyên dụng
机床 Máy công cụ
塑料机械 Sản xuất nhựa
金融专用设备 Ngân hàng
包装设备 Bao bì đóng gói
印刷设备 In ấn
电焊、切割设备 Hàn cắt
农业机械 Máy nông nghiệp
服装机械设备 Dệt, may mặc
 
电子元器件 Linh kiện điện tử
IC IC
二极管 Đi ốt
连接器 Khớp nối
变压器 Máy biến thế
PCB电路板 Bản mạch PCB
显示器件 Thiết bị hiển thị
 
五金工具 Dụng cụ ngũ kim
电动工具 Dụng cụ điện
通用五金 Ngũ kim thông dụng
门窗五金 Cửa các loại
手动工具 Dụng cụ cầm tay
气动工具 Dụng cụ khí nén
锯 Cưa các loại
刀 Dao các loại
磨具 Dụng cụ mài


CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video
>> học tiếng trung online


Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 642 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 669 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400