Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng về các loài Chim

26/10/2013 - 11511 lượt xem

Từ vựng Tiếng Trung về các loài Chim


STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

麻雀

máquè

chim vành khuyên

2

唧啾

jī jiū

chíp chíp

3

chim câu

4

dàn

trứng

5

cháo

tổ chim

6

羽毛

yǔmáo

lông chim

7

蜂鸟

fēng niǎo

chim ruồi(1 loại chim hút mật)

8

鸟嘴

niǎo zuǐ

mỏ chim

9

huì

mỏ

10

鸽子

gēzǐ

chim bồ câu

11

乌鸦

wūyā

quạ

12

啄木鸟

zhuómùniǎo

chim gõ kiến

13

鹦鹉

yīngwǔ

anh vũ (vẹt)

14

guàn

15

hạc

16

猎鹰

liè yīng

chim ưng,chim cắt

17

老鹰

lǎo yīng

con ó

18

猫头鹰

māotóuyīng

cú mèo

19

兀鹰

wù yīng

kền kền khoang cổ ( ở Nam Mĩ)

20

鸵鸟

tuóniǎo

đà điểu

21

火鸡

huǒjī

gà tây

22

孔雀

kǒngquè

chim công,chim khổng tước

23

企鹅

qǐ’é

chim cánh cụt

24

é

ngỗng

25

鸭子

yāzi

vịt

26

鸭叫

yā jiào

tiếng vịt kêu

27

天鹅

ti tiāné

thiên nga

28

鸟笼子

niǎolóng zǐ

lồng chim


PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 651 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 678 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400