Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng về động vật(1)

12/11/2013 - 2511 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung về động vật ( 1 )

 

 

STT

Tiếng trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

公牛

gōngniú

Bò đực

2

牛角

niú jiǎo

Sừng bò

3

牛鼻

niú bí

Mũi bò

4

尾巴

wěiba

Đuôi

5

蹄子

tí zǐ

Móng guốc

6

母牛

mǔ niú

Bò cái

7

乳房

rǔfáng

8

乳牛

rǔ niú

Con bê

牛犊

niúdú

小牛

xiǎo niú

9

牛群

niú qún

Đàn bò

10

牛粪

niúfèn

Phân bò

11

绵羊

miányáng

Cừu

12

羊毛

yángmáo

Lông cừu

13

羊羔

yánggāo

Cừu non

14

山羊

shānyáng

Sơn dương

15

公鸡

gōngjī

Gà trống

16

母鸡

mǔ jī

Gà mái

17

咯咯

gēgē

Cục tác

18

 

小鸡

xiǎo jī

Gà con

鸡崽

jī zǎi

19

zhū

Lợn,heo

20

猪鼻

zhū bí

Mũi heo

21

呼噜

hūlu

Ụt ịt

22

母猪

mǔ zhū

Heo nái

23

小猪

xiǎo zhū

Heo con

猪崽

zhū zǎi

24

Con lừa

25

Con ngựa

26

马鬃

mǎzōng

bờm ngựa

27

母马

mǔmǎ

Ngựa cái

28

马鞍

mǎān

Yên ngựa

29

马镫

mǎ dèng

Bàn đạp( ở yên ngựa)

30

马掌

mǎ zhǎng

Móng ngựa

31

小马

xiǎomǎ

Ngựa con

马驹

mǎ jū


PHẠM DƯƠNG CHÂU - Việt Trung trung tâm học tiếng trung uy tín tại hà nội
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595

 


Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 649 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 677 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400