Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng về động vật(biển)

20/11/2013 - 6050 lượt xem
 

Từ vựng tiếng Trung


STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

海鸥

hǎi’ōu

hải âu

2

鹈鹕

tí hú

con bồ nông

3

海狮

hǎishī

sư tử biển

4

海象

hǎi xiàng

hải mã

5

水族馆

Shuǐzú guǎn

bể cá, bể thủy sinh

6

7

vây cá

8

鳞片

lín piàn

vảy cá

9

海豚

hǎitún

cá heo

10

鲨鱼

shāyú

cá mập

11

sāi

mang cá

12

杀人鲸

shārén jīng

cá heo

13

章鱼

zhāngyú

bạch tuộc

14

触手

chù shǒu

vòi,xúc tua

15

乌贼

wū zéi

mực

16

鱿鱼

yóuyú

17

鲸鱼

jīngyú

cá voi

18

海马

hǎi mǎ

hải mã

19

水母

shuǐmǔ

con sứa

20

龙虾

lóngxiā

tôm hùm

21

zhuǎ

càng

22

xiā

tôm

23

鳗鱼

mányú

lươn

24

牡蛎

mǔlì

con trai

25

珍珠

zhēnzhū

ngọc trai

26

海葵

hǎi kuí

hải quỳ

27

海星

hǎi xīng

sao biển

28

珊瑚

shānhú

san hô

29

螃蟹

pángxiè

cua

30

nghêu sò,ngao sò

31

vỏ ốc


PHẠM DƯƠNG CHÂU - Việt Trung trung tâm học tiếng trung uy tín tại hà nội
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 559 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 564 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400