Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng về THUẾ QUAN

05/10/2013 - 3750 lượt xem

关税相关术语 Guānshuì xiāngguān shùyǔ : 

Các điều khoản liên quan đến thuế


 差别关税(Differential Duties)Chābié guānshuì
 差价关税(Variable Import Levies)Chājià guānshuì
 产品对产品減税方式(Product by Product Reduction of Tariff)Chǎnpǐn duì chǎnpǐn jiǎnshuì fāngshì
 超保护贸易政策(Policy of Super-protection)Chāo bǎohù màoyì zhèngcè
 成本(Cost)Chéngběn
 出厂价格(Cost Price)Chūchǎng jiàgé
 初级产品(Primary Commodity)Chūjí chǎnpǐn
 初级产品的价格(The Price of Primang Products)Chūjí chǎnpǐn de jiàgé
 出口补贴(Export Subsidies)Chūkǒu bǔtiē
 出口动物产品检疫(Quarantine of Export Animal products)Chūkǒu dòngwù chǎnpǐn jiǎnyì
 出口管制(Export Contral)Chūkǒu guǎnzhì
 出口税(Export Duty)Chūkǒu shuì
 出口退税(Export Rebates)Chūkǒu tuìshuì
 出口信贷(Export Finance)Chūkǒu xìndài
 出口限制(Export Restriction)Chūkǒu xiànzhì
 出口信贷国家担保制(Export credit Guarantee)Chūkǒu xìndài guójiā dānbǎo zhì
 出口许可证(Export Licence)Chūkǒu xǔkě zhèng
 储备货币(Reserve Carreacy)Chúbèi huòbì
 处于发展初级阶段(In the Early Etages of Development)Chǔyú fāzhǎn chūjí jiēduàn
 处理剩余产品的指导原则(The Guiding Principle of Clealing With the Surplus Agricultural Products)Chǔlǐ shèngyú chǎnpǐn de zhǐdǎo yuánzé
 船舶(Vessel)Chuánbó
 从量税(Specific Duty)Cóng liàng shuì
 从价(Ad Valorem)Cóng jià
从价关税(Ad Valorem Duties)Cóng jià guānshuì
 单方靣转移收支(Balance of Unilateral Transfers)Dānfāng miàn zhuǎnyí shōu zhī
 动物产品(Animal Product)Dòngwù chǎnpǐn
 多种匯率(Multiple Rates of Exchange)Duō zhǒng huìlǜ
 反补贴税(Counter Vailing Duties)Fǎn bǔtiē shuì
 反倾销(Anti-Dumping)Fǎnqīngxiāo
 反倾销税(Anti-dumping Duties)Fǎnqīngxiāo shuì
 关税(Customs Duty)Guānshuì
 关税和贸易总协定(The General Agreement On Tariffs And Trade)Guānshuì hé màoyì zǒng xiédìng
 关税合作理事会(Customs Co-operation Council)Guānshuì hézuò lǐshì huì
 关税減让(Tariff Concession)Guānshuì jiǎn ràng
 关税配额(Tariff Quota)Guānshuì pèi'é
 关税升级(Tariff Escalation)Guānshuì shēngjí
 关税水平(Tariff Level)Guānshuì shuǐpíng
 关税税则(Tariff)Guānshuì shuìzé
 关税同盟(Customs Union)Guānshuì tóngméng


Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
 关税和贸易总协定秘书处(Secretariat of GATT)Guānshuì hé màoyì zǒng xiédìng mìshū chù
 规费(Fees)Guī fèi
 国际价格(International Price)Guójì jiàgé
 约束税率(Bound Rate)Yuēshù shuìlǜ
 自主关税(Autonomous Tariff)Zìzhǔ guānshuì
 最惠国税率(The Most-favoured-nation Rate of Duty) Zuìhuìguó shuìlǜ
 优惠差额(Margin of Preference)Yōuhuì chā'é
 优惠税率(Preferential Rate)Yōuhuì shuìlǜ
有效保护率(Effective Vate of Protection)Yǒuxiào bǎohù lǜ
增值税( VAT )Zēngzhí shuì

thuế giá trị gia tăng(VAT)


PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595


Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 565 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 573 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400