Tải ngay bộ tài liệu học tiếng trung dành cho người chưa biết gì
篮球 Lánqiú Bóng rổ
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
篮板 Lánbǎn bảng rổ
接球 Jiēqiú bắt bóng
球出界线 Qiú chū jièxiàn bóng ra ngoài biên
空心球 Kōngxīnqiú bóng vào gọn trong rổ
全场紧逼 Quánchǎng jǐnbī cả trận đều khẩn trương
阻人 Zǔ rén cản người
切入 Qiērù cắt bóng
触人 Chù rén chạm người
盖帽、火锅 Gàimào, huǒguō chặn bóng, phá bóng
拖延战术 Tuōyán zhànshù chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ
传球 Chuánqiú chuyền bóng
弧形传球 Húxíng chuánqiú chuyền bóng hình vòng cung
头上传球 Tóushang chuánqiú chuyền bóng qua đầu
背传 Bèichuán chuyền bóng sau lưng
空中传球 Kōngzhōng chuánqiú chuyền bóng trên không
长传 Chángchuán chuyền dài
击地传球 Jīdì chuánqiú chuyền đập đất
胸前传球 Xiōngqián chuánqiú chuyền ngang ngực
短传 Duǎnchuán chuyền ngắn
侧传 Cèchuán chuyền nghiêng (bên cạnh)
易手 Yìshǒu chuyền tay
低传 Dīchuán chuyền thấp
回传 Huíchuán chuyền trả lại
钩手传球 Gōushǒu chuánqiú cong tay chuyền bóng
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
篮柱 Lánzhù cột rổ
抢断 Qiǎngduàn cướp bóng
带球撞人 Dàiqiú zhuàngrén dẫn bóng va chạm vào người khác
运球 Yùnqiú dẫn bóng, dắt bóng, rê bóng
打人 Dǎ rén đánh người
低拍带球 Dīpāi dàiqiú đập thấp dẫn bóng
跟进 Gēnjìn đi theo
交换场地 Jiāohuàn chǎngdì đổi sân
假动作 Jiǎdòngzuò động tác giả
将球塞进篮里 Jiāng qiú sāi jìn lán lǐ đưa bóng vào rổ
界线 Jièxiàn đường biên
边线 Biānxiàn đường biên dọc
端线 Duānxiàn đường cuối sân
中线 Zhōngxiàn đường giữa sân
罚球线 Fáqiúxiàn đường ném phạt
篮架 Lánjià giá treo rổ, giá rổ
休息 Xiūxi giải lao
踩线 Cǎixiàn giẫm vào vạch
持球 Chíqiú giữ bóng
后卫 Hòuwèi hậu vệ
控球后卫 Kòngqiú hòuwèi hậu vệ dẫn bóng, hậu vệ kiểm soát bóng (PG)
得分后卫 Défēn hòuwèi hậu vệ ghi điểm (SG)
第一(二、三、四)节Dì yī (èr, sān, sì) jié hiệp 1 (2, 3, 4)
加时比赛 Jiāshí bǐsài hiệp phụ
盯人 Dīngrén kèm người
延长比赛 Yáncháng bǐsài kéo dài trận đấu
拉人 Lārén kéo người
开球 Kāiqiú khai cuộc
禁区、罚球区 Jìnqū, fáqiúqū khu vực cấm, khu vực ném phạt
控球 Kòngqiú kiểm soát bóng
上篮 Shànglán lên rổ
三秒 Sān miǎo (lỗi) 3 giây
带球走步、走步Dàiqiú zǒubù, zǒubù (lỗi) chạy bước
打手 Dǎshǒu (lỗi) đánh tay
两次运球 Liǎngcì yùnqiú (lỗi) hai lần dẫn bóng
集体犯规 Jítǐ fànguī lỗi đồng đội
双方犯规 Shuāngfāng fànguī lỗi hai bên
技术犯规 Jìshù fànguī lỗi kỹ thuật
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
篮网 Lánwǎng lưới rổ
定位投篮 Dìngwèi tóulán ném bóng với hai chân chạm đất (set shot)
近投 Jìntóu ném gần
钩手投篮 Gōushǒu tóulán ném móc bóng (hook shot)
罚球 Fáqiú ném phạt
投篮 Tóulán ném rổ
投篮不准 Tóulán bù zhǔn ném rổ không chuẩn
投篮无效 Tóulán wúxiào ném rổ không thành công
单手投篮 Dānshǒu tóulán ném rổ một tay
投篮有效 Tóulán yǒuxiào ném rổ thành công
投篮不中 Tóulán bù zhòng ném rổ trượt
投中 Tóuzhòng ném vào rổ
跳起传球 Tiàoqǐ chuánqiú nhảy lên chuyền bóng
跳起投篮、跳投Tiàoqǐ tóulán, tiàotóu nhảy lên ném rổ
跳球 Tiàoqiú nhảy tranh bóng
上半时得分 Shàngbànshí défēn nửa trận đầu được điểm
罚出场 Fá chūchǎng phạt rời sân (truất quyền thi đấu)
区域防守 Qūyù fángshǒu phòng thủ khu vực
人盯人防守 Réndīngrén fángshǒu phòng thủ 1 kèm 1
配合 Pèihé phối hợp
转身投篮 Zhuǎnshēn tóulán quay người ném rổ
卡位 Kǎwèi quây rổ (box out)
擦板入蓝 Cābǎn rùlán sạt bảng lọt vào rổ
篮球场 Lánqiúchǎng sân bóng rổ
暂停 Zàntíng tạm dừng
神投手 Shéntóushǒu tay ném rổ thần kỳ
快攻 Kuàigōng tấn công nhanh, phản công nhanh
换人 Huànrén thay người
替补入场 Tìbǔ rùchǎng thay người vào thi đấu
命中率 Mìngzhònglǜ tỉ lệ ném trúng
大前锋 Dàqiánfēng tiền đạo chính (PF)
小前锋 Xiǎoqiánfēng tiền đạo phụ (SF)
恢复比赛 Huīfù bǐsài tiếp tục thi đấu
补篮 Bǔlán típ bóng
和局 Héjú trận thi đấu hòa nhau
争球 Zhēngqiú tranh bóng
抢篮板球 Qiǎng lánbǎnqiú tranh bóng bật bảng
中锋 Zhōngfēng trung phong
扣篮 Kòulán úp rổ
撞人 Zhuàngrén va chạm
三分线 Sānfēnxiàn vạch 3 điểm
篮圈 Lánquān vòng rổ
中圈 Zhōngquān vòng tròn giữa sân
拍打传球 Pāidǎ chuánqiú vừa đập vừa chuyền bóng
跨步上篮 Kuàbù shànglán xoạc chân (đi dài bước) lên rổ
掩护 Yǎnhù yểm trợ
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Chúc các bạn học tiếng trung quốc vui vẻ, hiệu quả