Chủ đề : Tủ lạnh
Phạm Dương Châu -tiengtrung.vn
1. 手动除霜 Shǒudòng chúshuāng cạo tuyết bằng tay
2. 冷冻液 Lěngdòngyè chất làm lạnh
3. 柜内灯 Guìnèidēng đèn tủ lạnh
4. 转动搁架 Zhuǎndòng gējià giá đỡ chuyển động
5. 玻璃隔板 Bōli gébǎn giá ngăn bằng kính
6. 冰柜门密封垫 Bīng guì mén mì fēng diàn gioăng cửa tủ lạnh
7. 新鲜食品盒 Xīnxiān shípǐnhé hộp để thức phẩm tươi sống
8. 制冰盘 Zhìbīngpán khay làm đá
9. 自动除霜 Zìdòng chúshuāng khử tuyết tự động
10. 冷冻柜隔网 Lěngdòngguì géwǎng lưới ngăn cách trong ngăn lạnh
11. 蛋架 Dànjià ngăn để trứng
12. 冷冻柜 Lěngdòngguì ngăn đông lạnh
13. 蔬菜柜 Shūcàiguì ngăn đựng rau
14. 顶部台面 Dǐngbù táimiàn nóc tủ lạnh
Phạm Dương Châu - Trung tâm dạy tiếng trung Việt Trung
Với chủ đề tieng trung giao tiep hàng ngày giúp bạn nhớ thêm nhiều từ mới thường hay sử dụng