证券Zhèngquàn Chứng khoán
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
证券交易所Zhèngquàn jiāoyì suǒ Sở giao dịch chứng khoán
证券的卖空 Zhèngquàn de màikōng bán khống chứng khoán
交易台 Jiāoyìtái bàn giao dịch
商情报告单 Shāngqíngbàogàodān bản tin thị trường
可换证券 Kěhuàn zhèngquàn chứng khoàn chuyển đổi được
合法证券 Héfǎ zhèngquàn chứng khoán hợp pháp
流通证券 Liútōng zhèngquàn chứng khoán lưu thông
上市证券 Shàngshì zhèngquàn chứng khoán niêm yết
滞价证券 Zhìjià zhèngquàn chứng khoán tụt hậu
优先证券 Yōuxiān zhèngquàn chứng khoán ưu tiên
金边证券 Jīnbiān zhèngquàn chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm
证券公司 Zhèngquàn gōngsī công ty chứng khoán
证券交易公司 Zhèngquàn jiāoyì gōngsī công ty giao dịch chứng khoán
证券经纪公司 Zhèngquàn jīngjì gōngsī công ty môi giới chứng khoán
证券投机 Zhèngquàn tóujī đầu tư chứng khoán
证券基价 Zhèngquàn jījià giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán
证券交易价格 Zhèngquàn jiāoyì jiàgé giá giao dịch chứng khoán
市价 Shìjià giá thị trường
证券交易 Zhèngquàn jiāoyì giao dịch chứng khoán
证券投机商号 Zhèngquàn tóujī shānghào hãng đầu cơ chứng khoán
贷款 Dàikuǎn khoản vay
出卖证券者 Chūmàizhèngquànzhě người bán chứng khoán
破产者 Pòchǎnzhě người bị phá sản
证券经纪人 Zhèngquànjīngjìrén người môi giới chứng khoán
收买证券者 Shōumǎizhèngquànzhě người thu mua chứng khoán
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
证券分析家 Zhèngquànfēnxī jiā nhà phân tích chứng khoán
破产 Pòchǎn phá sản
证券交易管理法规Zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī pháp quy quản lý giao dịch chứng khoán
证券的附签 Zhèngquàn de fùqiān phiếu chứng khoán
证券回买 Zhèngquàn huímǎi rửa chứng khoán
交易场地 Jiāoyì chǎngdì sàn giao dịch
交易所 Jiāoyìsuǒ sở giao dịch
佣金让予 Yōngjīn ràngyǔ sự chia hoa hồng
证券市场 Zhèngquàn shìchǎng thị trường chứng khoán
保证金 Bǎozhèngjīn tiền bảo chứng
佣金 Yōngjīn tiền hoa hồng
证券行情 Zhèngquàn hángqíng tình hình thị trường chứng khoán
投资组合 Tóuzī zǔhé tổ hợp (chứng khoán) đầu tư
证券投资资本 Zhèngquàn tóuzī zīběn vốn đầu tư chứng khoán
học từ vựng tiếng trung theo chủ đề cùng Trung tâm tiếng trung Việt - Trung nhé các bạn.