石油工业 Shíyóu gōngyè Công nghiệp dầu khí
渗透压力 Shèntòu yālì áp lực thẩm thấu
油层压力 Yóucéng yālì áp suất vỉa dầu
转盘 Zhuànpán bàn quay
分离器控制盘 Fēnlíqì kòngzhìpán bảng điều khiển thiết bị tách
重晶石 Zhòngjīngshí barit
泥浆池 Níjiāngchí bể bùn
球形罐 Qiúxíngguàn bể chứa hình cầu
喷汽燃料罐 Pēnqìránliàoguàn bể chứa nhiên liệu phản lực
油罐 Yóuguàn bể dầu, két dầu
盐水罐 Yánshuǐguàn bể nước muối
隔油池 Géyóuchí bể tách dầu
油轮码头 Yóulún mǎtóu bến tàu chở dầu
压缩空气储罐 Yāsuō kōngqì chǔguàn bình chứa khí nén
热水器 Rèshuǐqì bộ đun nước
柴油过滤器 Cháiyóu guòlǜqì bộ lọc dầu điêzen
升降机 Shēngjiàngjī bộ nâng
天车 Tiānchē bộ ròng rọc cố định
游动滑车 Yóudòng huáchē bộ ròng rọc động, puli di động
催化重整装置 Cuīhuà chóngzhěng zhuāngzhì bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác
主甲板 Zhǔjiǎbǎn boong chính
下甲板 Xiàjiǎbǎn boong dưới
中甲板 Zhōngjiǎbǎn boong giữa
上甲板 Shàngjiǎbǎn boong trên
直升机甲板 Zhíshēngjī jiǎbǎn boong trực thăng
高压注水泥泵 Gāoyā zhùshuǐ níbèng bơm trám xi măng áp suất cao
储罐 Chǔguàn bồn chứa, thùng chứa, bể chứa
水泥储罐 Shuǐní chǔguàn bồn chứa xi măng
柴油罐 Cháiyóuguàn bồn dầu điêzen, bể dầu điêzen
饮用水罐 Yǐnyòngshuǐguàn bồn nước uống
沉积盆地 Chénjī péndì bồn trầm tích, bể trầm tích
泥浆 Níjiāng bùn
控制室 Kòngzhìshì buồng điều khiển
低温碳化 Dīwēn tànhuà carbon hóa ở nhiệt độ thấp
井下爆炸 Jǐngxià bàozhà carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng
油砂 Yóushā cát dầu
油渣 Yóuzhā cặn dầu
方钻杆 Fāngzuàngǎn cần dẫn động vuông
抽油杆(泵杆)Chōuyóugǎn (bènggǎn) cần hút (cần bơm)
钻杆 Zuāngǎn cần khoan
储油构造 Chǔyóu gòuzào cấu tạo chứa dầu
底部结构 Dǐbù jiégòu cấu trúc dưới, cấu trúc móng
提取 Tíqǔ chiết xuất
芳烃抽提 Fāngtīng chōutí chiết xuất chất thơm
井架 Jǐngjià chòi khoan, tháp khoan
储油 Chǔyóu chứa dầu
分馏 Fēnliú chưng cất phân đoạn
铂重整 Bóchóngzhěng (công nghệ) platforming
工场 Gōngchǎng công trường
井场 Jǐngchǎng công trường khoan
裂化 Lièhuà cracking
热烈化 Rèlièhuà cracking nhiệt
高温裂化 Gāowēn lièhuà cracking nhiệt độ cao
石油 Shíyóu dầu mỏ
润滑油 Rùnhuáyóu dầu nhờn
钻具 Zuànjù dụng cụ khoan
刮管器 Guāguǎnqì dụng cụ nạo ống dẫn dầu
học tiếng trung giao tiếp cấp tốc dành cho những bạn đi du học, hay người đi làm bên Trung Quốc
油页岩、含油页岩Yóuyèyán, hányóu yèyán đá phiến dầu
凝点 Níngdiǎn điểm ngưng
进尺 Jìnchǐ độ khoan sâu
发动机 Fādòngjī động cơ
天然气火炬 Tiānránqì huǒjù đuốc dầu khí
管道 Guǎndào đường ống dẫn
油管干线 Yóuguǎn gānxiàn đường ống dẫn dầu chính
油管支线 Yóuguǎn zhīxiàn đường ống dẫn dầu nhánh
管架 Guǎnjià giá đỡ ống
海上平台 Hǎishàng píngtái giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ
废井 Fèijǐng giếng bỏ
干井 Gānjǐng giếng cạn
油井 Yóujǐng giếng dầu
低产井 Dīchǎnjǐng giếng dầu sản lượng thấp
抽油井 Chōuyóujǐng giếng hút dầu
生产井 Shēngchǎnjǐng giếng khai thác
贫井 Pínjǐng giếng khai thác vét
钻井 Zuànjǐng giếng khoan
新钻井 Xīnzuànjǐng giếng khoan mới
喷油井 Pēnyóujǐng giếng phun dầu
探井 Tànjǐng giếng thăm dò
升降机井 Shēngjiàngjījǐng giếng thang máy
自喷井 Zìpēnjǐng giếng tự phun
含硫量 Hánliúliàng hàm lượng lưu huỳnh
加氢 Jiāqīng hydro hóa
炼油能力 Liànyóu nénglì khả năng luyện dầu
开采 Kāicǎi khai thác
油滴盘 Yóudīpán khay dầu, máng dầu
天然气 Tiānránqì khí tự nhiên
原油库 Yuányóukù kho dầu thô
材料仓库、物料库Cáiliào cāngkù, wùliàokù kho vật liệu
海上钻探 Hǎishàng zuàntàn khoan dầu ngoài khơi
取芯钻进 Qǔxīn zuànjìn khoan lấy lõi
净化 Jìnghuà làm sạch, lọc sạch, tinh chế
敷设管线 Fūshè guǎnxiàn lắp đặt đường ống
管式蒸馏釜 Guǎnshì zhēngliúfǔ lò chưng cất ống
裂化炉 Lièhuàlú lò cracking
石油加热炉 Shíyóu jiārèlú lò gia nhiệt dầu
氧化炉 Yǎnghuàlú lò oxy hóa
岩心 Yánxīn lõi khoan, lõi
油泉 Yóuquán mạch dầu
泥浆泵 Níjiāngbèng máy bơm bùn khoan
地震仪 Dìzhènyí máy đo địa chấn
测斜仪 Cèxiéyí máy đo độ nghiêng
气体比重计 Qìtǐbǐzhòngjì máy đo tỉ trọng khí
重力仪 Zhònglìyí máy đo trọng lực
磁力仪 Cílìyí máy đo từ
钻机 Zuànjī máy khoan
气体冷却器 Qìtǐ lěngquèqì máy làm lạnh khí
钻井机械 Zuànjǐng jīxiè máy móc khoan
空气压缩机 Kōngqìyāsuōjī máy nén khí
压缩机 Yāsuōjī máy nén, máy nén khí
旋转式起重机 Xuánzhuǎnshì qǐzhòngjī máy trục kiểu xoay
油气界面 Yóuqì jièmiàn mặt tiếp xúc dầu - khí
砂样 Shāyàng mẫu lõi, mẫu lõi khoan
井口 Jǐngkǒu miệng giếng
油藏 Yóucáng mỏ dầu
海上油田 Hǎishàng yóutián mỏ dầu xa bờ
大钩 Dàgōu móc lớn
钻头 Zuàntóu mũi khoan
岩石钻头 Yánshí zuàntóu mũi khoan đá
鱼尾钻头 Yúwěi zuàntóu mũi khoan đuôi cá
取芯钻头、岩心钻头Qǔxīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu mũi khoan lấy mẫu, mùi khoan lấy lõi, mũi khoan lõi
海平面 Hǎi píngmiàn mực nước biển, mặt biển
井架底座 Jǐngjià dǐzuò nền móng tháp khoan
石油化工厂 Shíyóuhuà gōngchǎng nhà máy hóa dầu
炼油厂 Liànyóuchǎng nhà máy lọc dầu
钻井记录 Zuǎnjǐng jìlù nhật ký khoan
蒸馏釜 Zhēngliúfǔ nồi chưng cất, thùng cất
泥浆管 Níjiāngguǎn ống bùn
输油管 Shūyóuguǎn ống dẫn dầu
气管 Qìguǎn ống dẫn khí, ống thông khí
旋转泥浆管 Xuánzhuǎn níjiāngguǎn ống dẻo quay
竖管 Shùguǎn ống đứng
套管 Tàoguǎn ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan
发电机排气装置Fādiànjī páiqì zhuāngzhì ống xả khí mát phát điện
排气管 Páiqìguǎn ống xả khí, ống thoát khí
氧化 Yǎnghuà oxy hóa
井喷 Jǐngpēn phun (dầu khí)
气喷 Qìpēn phun khí
柱塞 Zhùsāi pit-tông trụ
聚合 Jùhé polyme hóa, hóa dầu
原油加工流程 Yuányóu jiāgōng liúchéng quy trình xử lí dầu thô
钻探平台、钻台Zuāntàn píngtái, zuàntái sàn khoan
石油产品 Shíyóu chǎnpǐn sản phẩm dầu khí
工作平台 Gōngzuò píngtái sàn thao tác
原油生产 Yuányóu shēngchǎn sản xuất dầu thô
注水 Zhùshuǐ sự đổ nước
石油钻探 Shíyóu zuāntàn sự khoan dầu
烃的分解 Tīng de fēnjiě sự phân giải hydrocarbon
乳化作用 Rǔhuà zuòyòng tác dụng nhũ tương hóa
脱乳作用 Tuōrǔ zuòyòng tác dụng tách nhũ
催化作用 Cuīhuà zuòyòng tác dụng xúc tác
脱氢 Tuōqīng tách hydro
脱气 Tuōqì tách khí
脱硫 Tuōliú tách lưu huỳnh
脱水 Tuōshuǐ tách nước
原油脱水 Yuányóu tuōshuǐ tách nước khỏi dầu thô
脱蜡 Tuōlà tách parafin
含油层 Hányóucéng tầng chứa dầu
油层 Yóucéng tầng dầu, vỉa dầu
蒸发塔 Zhēngfātǎ tháp bốc hơi
提取塔 Tíqǔtǎ tháp chiết
蒸馏塔 Zhēngliútǎ tháp chưng cất
真空分馏塔 Zhēnkōng fēnliútǎ tháp chưng cất chân không
流化塔 Liúhuàtǎ tháp hóa lỏng
净化塔 Jìnghuàtǎ tháp làm sạch
反应塔 Fǎnyìngtǎ tháp phản ứng
勘探 Kāntàn thăm dò, khảo sát
地球化学勘探 Dìqiú huàxué kāntàn thăm dò/ khảo sát địa hóa
地球物理勘探 Dìqiú wùlǐ kàntàn thăm dò/ khảo sát địa vật lý
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
大陆架 Dàlùjià thềm lục địa
饱和器 Bǎohéqì thiết bị bão hòa
真空设备 Zhēnkōng shèbèi thiết bị chân không
防喷器 Fángpēnqì thiết bị chống phun dầu
蒸馏装置 Zhēngliú zhuāngzhì thiết bị chưng cất
减压设备 Jiǎnyā shèbèi thiết bị giảm áp
钻井设备 Zuǎnjǐng shèbèi thiết bị khoan
海水淡化设备 Hǎishuǐ dànhuà shèbèi thiết bị khử mặn nước biển
脱硫装置设备 Tuōliú zhuāngzhì shèbèi thiết bị khử/ tách lưu huỳnh
水分离器 Shuǐfènlíqì thiết bị khử/ tách nước
炼油设备 Liànyóu shèbèi thiết bị lọc dầu
冷凝器 Lěngníngqì thiết bị ngưng tụ
重整装置 Chóngzhěng zhuāngzhì thiết bị reforming
油汽分离器 Yóuqì fēnlíqì thiết bị tách dầu - khí
气体分离器、气体分离装置Qìtǐ fēnlíqì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì thiết bị tách khí
脱蜡装置 Tuōlà zhuāngzhì thiết bị tách parafin
滴油器 Dīyóuqì thiết bị tra dầu nhỏ giọt
集输油 Jíshūyóu thu gom vận chuyển dầu
集输气 Jíshūqì thu gom vận chuyển khí
气油比 Qì yóu bǐ tỉ lệ dầu - khí
渗透性 Shèntòuxìng tính thẩm thấu
钻井速度 Zuǎnjǐng sùdù tốc độ khoan giếng
合成 Héchéng tổng hợp
绞车 Jiǎochē tời nâng
泵站 Bèngzhàn trạm bơm
原油泵房 Yuányóu bèngfáng trạm bơm dầu thô
联合站 Liánhézhàn trạm liên hợp
发电站 Fādiànzhàn trạm phát điện
增压站 Zēngyāzhàn trạm tăng áp
海相沉积 Hǎixiàng chénjī trầm tích biển
陆相沉积 Lùxiàng chénjī trầm tích lục địa
可采储量 Kěcǎi chǔliàng trữ lượng có thể khai thác
储油量 Chǔ yóuliàng trữ lượng dầu
地质资料 Dìzhì zīliào tư liệu địa chất
科学资料 Kēxué zīliào tư liệu khoa học
自喷 Zìpēn tự phun
矿苗露头 Kuàngmiáo lùtóu vết lộ
油苗 Yóumiáo vết lộ dầu
油气苗 Yóuqìmiáo vết lộ dầu khí
旋转龙头 Xuánzhuǎn lóngtou vòi xoay
填料盒 Tiánliàohé vòng chắn dầu
油罐汽车 Yóuguàn qìchē xe bồn chở dầu
原油处理 Yuányóu chǔlǐ xử lý dầu thô
Chúc bạn hoc tieng trung thành công!