电台和电视台 Diàntái hé diànshìtái
Đài phát thanh và đài truyền hình
电视天线 Diànshì tiānxiàn ăngten tivi
调音台 Tiáoyīntái bàn hòa âm
早晨新闻 Zǎochén xīnwén bản tin buổi sáng
气象报告 Qìxiàng bàogào (bản tin) dự báo thời tiết
电视新闻报道 Diànshì xīnwén bàodào bản tin thời sự của đài truyền hình
新闻概要,新闻简报Xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào bản tóm tắt tin tức
广播节目单 Guǎngbō jiémù dān bảng chương trình phát thanh
电视节目单 Diànshì jiémù dān bảng chương trình truyền hình
盒式录像带 Héshì lùxiàngdài băng video (caset)
立体声磁带 Lìtǐshēng cídài băng stereo
录音磁带 Lùyīn cídài băng từ ghi âm
录像磁带 Lùxiàng cídài băng video
节目的编排 Jiémù de biānpái biên soạn chương trình
广播稿编辑 Guǎngbōgǎo biānjí biên tập bản thảo phát thanh
电视稿编辑 Diànshìgǎo biānjí biên tập bản thảo truyền hình
广播评论 Guǎngbō pínglùn bình luận phát thanh
电视评论家 Diànshì pínglùnjiā bình luận viên truyền hinh
现场直播的表演Xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn buổi biểu diễn được phát trực tiếp
监视器 Jiānshìqì camera giám sát
有线转播 Yǒuxiàn zhuǎnbō chuyển tiếp hữu tuyến
节目 Jiémù chương trình
音乐节目 Yīnyuè jiémù chương trình âm nhạc
特别节目 Tèbié jiémù chương trình đặc biệt
联播节目 Liánbō jiémù chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình
娱乐性节目 Yúlèxìng jiémù chương trình giải trí
观众来电直播节目Guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù chương trình hộp thư truyền hình
连播节目 Liánbō jiémù chương trình phát liên tiếp
无线电节目 Wúxiàndiàn jiémù chương trình phát thanh
点播节目 Diǎnbō jiémù chương trình phát theo yêu cầu
采访节目 Cǎifǎng jiémù chương trình phỏng vấn
新闻节目 Xīnwén jiémù chương trình thời sự
商业节目 Shāngyè jiémù chương trình thương mại
访谈节目 Fǎngtán jiémù chương trình tọa đàm (talk show)
电视节目 Diànshì jiémù chương trình truyền hình
文化节目 Wénhuà jiémù chương trình văn hóa
业余演员 Yèyú yǎnyuán diễn viên nghiệp dư
调频广播电台 Tiáopín guǎngbō diàntái đài FM
外国电台 Wàiguó diàntái đài phát thanh nước ngoài
私人广播电台 Sīrén guǎngbō diàntái đài phát thanh tư nhân
有线电视台 Yǒuxiàn diànshìtái đài truyền hình cáp
省电电视台 Shěngdiàn diànshìtái đài truyền hình tỉnh
中央电视台 Zhōngyāng diànshìtái đài truyền hình trung ương
电视摄像管、电视显像管Diànshì shèxiàngguǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn đèn hình TV
导演 Dǎoyǎn đạo diễn
电视录像机 Diànshì lùxiàngjī đầu máy video
放像机 Fàngxiàngjī đầu video
音乐唱片 Yīnyuè chàngpiàn đĩa ca nhạc
激光唱片 Jīguāng chàngpiàn đĩa CD
唱片 chàngpiàn đĩa hát
秘闻唱片 Mìwén chàngpiàn đĩa hát dung lượng lớn, đĩa LP
立体声唱片 Lìtǐshēng chàngpiàn đĩa hát stereo
影碟 Yǐngdié đĩa hình
歌剧唱片 Gējù chàngpiàn đĩa nhạc kịch
广播合唱团 Guǎngbō héchàngtuán đoàn hợp xướng đài phát thanh
新闻报道 Xīnwén bàodào đưa tin
综合新闻报道 Zōnghé xīnwén bàodào đưa tin tổng hợp
录音 Lùyīn ghi âm
钢丝录音 Gāngsī lùyīn ghi âm lên dây từ
磁带录音 Cídài lùyīn ghi âm trên băng, thu băng
实况录音 Shíkuàng lùyīn ghi âm trực tiếp
摄像 Shèxiàng ghi hình, quay phim
实况录像 Shíkuàng lùxiàng ghi hình tại chỗ
磁带录像 Cídài lùxiàng ghi hình trên băng
电视录像 Diànshì lùxiàng ghi truyền hình
节目部经理 Jiémùbù jīnglǐ giám đốc ban chương trình
监督 Jiāndū giám sát viên
开始广播的时刻 Kāishǐ guǎngbō de shíkè giờ bắt đầu phát thanh
广播系统 Guǎngbō xìtǒng hệ thống phát thanh
兼容制的彩色电视系统 Jiānróngzhì de cǎisè diànshì xìtǒng hệ thống tương hợp truyền hình màu
Tự hoc tieng trung qua video cùng vua tiếng Trung youtube
音响效果 Yīnxiǎng xiàoguǒ hiệu quả âm thanh
立体声效果 Lìtǐshēng xiàoguǒ hiệu quả stereo
电视图像 Diànshì túxiàng hình ảnh TV
混录 Hùnlù hòa âm, tái thu âm
听众信箱 Tīngzhōng xìnxiāng hộp thư bạn nghe đài
频道 Píndào kênh
广播剧 Guǎngbōjù kịch truyền hình
音响工程师 Yīnxiǎng gōngchéngshī kỹ sư âm thanh
电视工程师 Diànshì gōngchéngshī kỹ sư truyền hình
音响技师 Yīnxiǎng jìshī kỹ thuật viên âm thanh
录音师 Lùyīnshī kỹ thuật viên thu âm
上电视 Shàng diànshì lên truyền hình
扬声器 Yángshēngqì loa phóng thanh
立体声扬声器 Lìtǐshēng yángshēngqì loa phóng thanh stereo
监视器荧光屏 Jiānshìqì yíngguāngpíng màn hình camera giám sát
电视屏幕 Diànshì píngmù màn hình TV
广播网 Guǎngbòwǎng mạng lưới phát thanh
电视网 Diànshìwǎng mạng lưới truyền hình
录音机 Lùyīnjī máy ghi âm
双卡录音机 Shuāngkǎ lùyīnjī máy ghi âm hai hộp băng
磁带录像机 Cídài lùxiàngjī máy ghi băng hình
监听器 Jiāntīngqì máy giám sát âm thanh
电视发射机 Diànshì fāshèjī máy phát hình, máy vô tuyến phát hình
电视摄像机 Diànshì shèxiàngjī máy quay truyền hình
话筒 Huàtǒng micro
开电视机 Kāi diànshìjī mở TV
收听广播 Shōutīng guǎngbō nghe đài
电视艺术 Diànshì yìshù nghệ thuật truyền hình
电视明星 Diànshì míngxìng ngôi sao truyền hình
调音员 Tiáoyīnyuán người hòa âm
调像员 Tiáoxiàngyuán người điều chỉnh hình
电视迷 Diànshìmí người mê truyền hình
电视片的监制人 Diànshìpiàn de jiānzhìrén người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình
电视录像制作人 Diànshì lùxiàng zhìzuòrén người phụ trách ghi hình TV
图像监看员 Túxiàng jiānkànyuán người phụ trách theo dõi hình ảnh
电视摄像师 Diànshì shèxiàngshī người quay camera
广播节目撰稿者 Guǎngbō jiémù zhuàngǎozhě người viết kịch bản chương trình phát thanh
电视节目撰稿者 Diànshì jiémù zhuàngǎozhě người viết kịch bản chương trình truyền hình
节目赞助人 Jiémù zànzhùrén nhà tài trượ chương trình
电视摄制组 Diànshì shèzhìzǔ nhóm quay phim của đài truyền hình
女播音员 Nǚbōyīnyuán nữ phát thanh viên
耳机 Ěrjī ống nghe
立体声耳机 Lìtǐshēng ěrjī ống nghe stereo
音响范围 Yīnxiǎng fànwéi phạm vi âm thanh
电视播放 Diànshì bōfàng phát chương trình truyền hình
有线广播 Yǒuxiàn guǎngbō phát thanh hữu tuyến (truyền thanh)
商业广播 Shāngyè guǎngbō phát thanh thương mại
电视广播 Diànshì guǎngbō phát thanh truyền hình
实况广播 Shíkuàng guǎngbō phát thanh trực tiếp
广播员 Guǎngbōyuán phát thanh viên
电台播音员 Diàntái bōyīn yuán phát thanh viên truyền hình
无线电广播 Wúxiàndiàn guǎngbō phát thanh vô tuyến
新闻提要 Xīnwén tíyào phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin)
电视剧、电视片 Diànshìjù, diànshì piàn phim truyền hình
电视连续剧 Diànshì liánxùjù phim truyền hình nhiều tập
电台记者 Diàntái jìzhě phóng viên đài phát thanh
电视台记者 Diànshìtái jìzhě phóng viên đài truyền hình
电视采访记者 Diànshì cǎifǎng jìzhě phóng viên phỏng vấn trên truyền hình
控制室 Kòngzhìshì phòng điều khiển
录音室 Lùyīnshì phòng ghi âm
录像室 Lùxiàngshì phòng ghi hình (trường quay)
播音室 Bōyīnshì phòng phát thanh
电视室 Diànshìshì phòng TV
电视厅 Diànshìtīng phòng TV (phòng lớn)
广告 Guǎnggào quảng cáo
无线电收音机 Wúxiàndiàn shōuyīnjī radio, máy thu thanh, máy vô tuyến
晶体管收音机 Jīngtǐguǎn shōuyīnjī radio bán dẫn
立体声收音机 Lìtǐshēng shōuyīnjī radio stereo
电视节目的舞台 Diànshì jiémù de wǔtái sân khấu chương trình
长波 Chángbō sóng dài
短波 Duǎnbō sóng ngắn
中波 Zhōngbō sóng trung
广播体操 Guǎngbō tǐcāo tập thể dục theo đài
广播塔 Guǎngbōtǎ tháp phát thanh
电视塔 Diànshìtǎ tháp truyền hình
隔音装置 Géyīn zhuāngzhì thiết bị cách âm
广播听众 Guǎngbō tīngzhòng thính giả, bạn nghe đài
停播期间 Tíngbō qījiān thời gian ngừng phát
国际新闻 Guójì xīnwén thời sự quốc tế
世界新闻 Shìjiè xīnwén thời sự thế giới
国内新闻 Guónèi xīnwén thời sự trong nước
节目的录制 Jiémù de lùzhì thu hình chương trình
收听率 Shōutīnglǜ tỉ lệ người nghe đài
收视率 Shōushìlǜ tỉ lệ người xem truyền hình
电视机 Diànshìjī TV
直角平面彩色电视机Zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshìjī TV màu màn hình phẳng
转播 Zhuǎnbō tiếp sóng, chuyển tiếp
电视小品 Diànshì xiǎopǐn tiểu phẩm truyền hình
晚间新闻 Wǎnjiān xīnwén tin cuối ngày
简明新闻 Jiǎnmíng xīnwén tin vắn
电视信号 Diànshì xìnhào tín hiệu truyền hình
广播大楼 Guǎngbō dàlóu tòa nhà phát thanh
电视大楼 Diànshì dàlóu tòa nhà truyền hình
干扰台 Gānrǎotái trạm gây nhiễu
无线电广播转播台Wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbōtái trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến
电视游戏 Diànshì yóuxì trò chơi truyền hình
广播谈话 Guǎngbō tánhuà trò chuyện qua phát thanh
广播中心 Guǎngbō zhōngxīn trung tâm phát thanh
有线电视 Yǒuxiàn diànshì truyền hình cáp
闭路电视 Bìlù diànshì truyền hình mạch kín
收费电视 Shōufèi diànshì truyền hình thu phí
电视媒体 Diànshì méitǐ truyền hình với tư cách là phương tiện thông tin đại chúng
摄制场、演播室 Shèzhìchǎng, yǎnbōshì trường quay
兼容制的 Jiānróng zhì de tương hợp
中继卫星 Zhōng jì wèixīng vệ tinh chuyển tiếp
广播卫星 Guǎngbō wèixīng vệ tinh phát thanh
电视卫星 Diànshì wèixīng vệ tinh truyền hình
看电视 Kàn diànshì xem TV
Phạm Dương Châu - Trung tâm tiếng trung tiengtrung.vn