Hôm nay trung tâm học tiếng trung ở hà nội gửi đến bạn hoc tieng trung chủ đề
照相馆 Zhàoxiàngguǎn Hiệu ảnh
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
刷子 Shuāzi bàn chải
八牙轮 Bāyálún bánh răng phim
皮袋 Pídài bao da
闪光灯泡 Shǎnguāngdēngpào bóng đèn chớp
低照指示器 Dīzhào zhǐshìqì bộ chỉ báo ánh sáng thấp
闪光充电指示 Shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp
检查蜂鸣器 Jiǎncháfēngmíngqì bộ phận kiểm tra tiếng máy
太阳罩 Tàiyángzhào cái chụp ống kính
进片杆 Jìnpiàngǎn cần lên phim
快门胶球 Kuàimén jiāoqiú cấu nhả (cửa sập máy ảnh)
三脚架 Sānjiǎojià chân máy ảnh, giá 3 chân
闪光灯开关 Shǎnguāngdēng kāiguān công tắc đèn chớp
后盖开关 Hòugài kāiguān công tắc mặt sau
附件插座 Fùjiàn chāzuò cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời
变速快门 Biànsù kuàimén cửa chớp biến tốc
走片显示 Zǒupiàn xiǎnshì cửa sổ chạy phim
皮带 Pídài dây đeo
闪光灯 Shǎnguāngdēng đèn chớp (đèn flash)
电子闪光灯 Diànzǐ shǎnguāngdēng đèn chớp điện tử
暗藏式闪光灯 Àncángshì shǎnguāngdēng đèn cóc
电池检查灯 Diànchí jiǎnchádēng đèn kiểm tra pin
镁光灯 Měiguāngdēng đèn ma-giê
测焦器 Cèjiāoqì đĩa số điều chỉnh tiêu cự
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
伸缩三脚架 Shēnsuō sānjiǎojià giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp
擦镜纸 Cājìngzhǐ giấy lau ống kính
电池盒 Diànchíhé hộp pin
光圈 Guāngquān khẩu độ, độ mở
滤光镜 Lǜguāngjìng kính lọc
紫外线滤光镜 Zǐwàixiàn lǜguāngjìng kính lọc tia tử ngoại
反光镜 Fǎnguāngjìng kính ngắm
DX接电簧 DX jiēdiànhuáng lò xo nhận điện DX
后盖视窗 Hòugài shìchuāng lỗ ngắm mặt sau
对焦屏 Duìjiāopíng màn điều tiêu
照相机 Zhàoxiàngjī máy ảnh
立体照相机 Lìtǐ zhàoxiàngjī máy ảnh 3D
一步照相机 Yībù zhàoxiàngjī máy ảnh chụp lấy ngay
自动测量照相机Zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī máy ảnh chụp tự động
水下照相机 Shuǐxià zhàoxiàngjī máy ảnh dưới nước
红外照相机 Hóngwài zhàoxiàngjī máy ảnh hồng ngoại
微型照相机 Wēixíng zhàoxiàngjī máy ảnh mini
傻瓜机 Shǎguājī máy ảnh ngắm chụp
反光照相机 Fǎnguāng zhàoxiàngjī máy ảnh phàn quang
折叠式照相机 Zhédiéshì zhàoxiàngjī máy ảnh xếp
录音照相机 Lùyīn zhàoxiàngjī máy quay phim nói
后盖 Hòugài mặt sau
胶卷暗盒 Jiāojuǎn ànhé ngăn đựng phim
倒片曲柄 Dàopiàn qǔbǐng núm quay tua phim về
快门按钮 Kuàimén ànniǔ nút chụp
模式选择杆 Móshìxuǎnzégǎn nút gạt chọn chế độ
镜头脱卸按钮 Jìngtóu tuōxiè ànniǔ nút tháo ống kính
倒片开关 Dàopiàn kāiguān nút tua phim
预观按钮 Yùguān ànniǔ nút xem trước
胶片室 Jiāopiànshì ổ phim
电池室 Diànchíshì ổ pin, ổ chứa pin
镜头 Jìngtóu ống kính
摄远镜头 Shèyuǎn jìngtóu ống kính chụp xa
单镜头 Dānjìngtóu ống kính đơn
广角镜 Guǎngjiǎojìng ống kính góc rộng
双镜头 Shuāngjìngtóu ống kính kép
鱼眼镜头 Yúyǎn jìngtóu ống kính mắt cá
可变焦距镜头 Kěbiàn jiāojù jìngtóu ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom
散装胶片 Sǎnzhuāng jiāopiàn phim
快速胶卷 Kuàisù jiāojuǎn phim chụp nhanh
黑白胶片 Hēibái jiāopiàn phim đen trắng
微粒胶卷 Wēilì jiāojuǎn phim hạt mịn
红外胶片 Hóngwài jiāopiàn phim hồng ngoại
彩色胶片 Cǎisè jiāopiàn phim màu
单张胶片 Dānzhāng jiāopiàn phim miếng, phim tấm
胶卷张数 Jiāojuǎn zhāngshù sự phơi sáng
机体 Jītǐ thân máy
加膜镜 Jiāmójìng thấu kính tráng
自拍装置 Zìpāi zhuāngzhì thiết bị chụp tự động
计数器 Jìshùqì thiết bị đếm số
调焦装置 Tiáojiāo zhuāngzhì thiết bị điều chỉnh tiêu cự
测距器 Cèjùqì thiết bị đo cự li
测光表 Cèguāngbiǎo thước đo sáng
Học tiếng trung theo các chủ đề
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
测距表 Cèjùbiǎo thước tê lê (thước đo cự ly)
胶片卷轴 Jiāopiàn juànzhóu trục cuộn phim
心轴 Xīnzhóu trục tâm
镜筒 Jìngtǒng vành ống kính
缩微胶卷 Suōwēi jiāojuǎn vi phim, micrô phim
快门调谐盘 Kuàiméntiáoxiépán vòng tốc độ cửa trập trên thân máy
照相集 Zhàoxiàngjí album ảnh
五寸照片 Wǔcùn zhàopiàn ảnh 9x12cm
六寸照片 Liùcùn zhàopiàn ảnh 10x15cm
身份证照片 Shēnfènzhèng zhàopiàn ảnh chứng minh thư
玻璃底片 Bōli dǐpiàn âm bản kính
深红灯泡 Shēnhóng dēngpào bóng đèn đỏ
照相加工暗室 Zhàoxiàng jiāgōng ànshì buồng tối làm ảnh
放大机支架 Fàngdàjī zhījià chân máy phóng
叠印 Diéyìn chồng hình
切纸刀 Qiēzhǐdāo dao cắt giấy
照相拼接 Zhàoxiàng pīnjiē ghép ảnh
晾片架 Liàngpiànjià giá sấy phim
半光相纸 Bànguāng xiàngzhǐ giấy (ảnh) bóng pha
大光相纸 Dàguāng xiàngzhǐ giấy ảnh bóng
无光相纸 Wúguāng xiàngzhǐ giấy ảnh mờ
溴化银纸 Xiùhuàyínzhǐ giấy bromua
感光纸 Gǎnguāngzhǐ giấy cảm quang
定影盘 Dìngyǐngpán khay định hình
显影盘 Xiǎnyǐngpán khay hiện hình
镜框 Jìngkuāng khung kính
毛玻璃 Máobōli kính mờ
印相机 Yìnxiàngjī máy in ảnh
上光机 Shàngguāngjī máy láng ảnh
放大机 Fàngdàjī máy phóng
影印机 Yǐngyìnjī máy sao chụp
烘干机 Hōnggānjī máy sấy
感光乳剂 Gǎnguāng rǔjì nhũ tương cảm quang
底片 Dǐpiàn phim âm bản
冲洗胶卷 Chōngxǐ jiāojuǎn rửa phim
修整相片 Xiūzhěng xiàngpiàn sửa ảnh
上光板 Shàngguāngbǎn tấm gỗ (kính) để đánh bóng
显影平板 Xiǎnyǐng píngbǎn tấm hiện hình
感光板 Gǎnguāngbǎn tấm kính ảnh, tấm phim kính
摄影师 Shèyǐngshī thợ chụp ảnh
缩小 Suōxiǎo thu nhỏ
定影机 Dìngyǐngjī thuốc định hình
显影机 Xiǎnyǐngjī thuốc hiện hình
照片说明 Zhàopiàn shuōmíng thuyết minh ảnh
摄影新闻 Shèyǐng xīnwén tin ảnh
烘箱 Hōngxiāng tủ sấy phim
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn