Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Tên các con vật đơn giản bằng tiếng Trung

27/12/2013 - 15507 lượt xem
Đây chỉ là danh sách tên một số con vật cơ bản bằng tiếng Trung thôi

Để được đầy đủ bạn nên mua quyển từ điển Việt Hán của bác Trương Văn Giới là êm


1.鸡 jī - Gà
 
2. 鸭 yā - vịt
 
3. 猫 māo - mèo
 
4. 狗 gǒu - chó
 
5. 兔 tù - thỏ
 
6. 母牛 mǔ niú - bò mẹ 
 
7. 羊 yáng - dê, cừu

8. 狐狸húlí - con cáo, chồn
 
9. 狼 láng - sói
 
10.乌鸦 wū yā - con quạ
 
11.豹bào - con beo
 
12.大象dà xiàng - voi
 
13.袋鼠 dài shǔ - chuột túi 
 
14.海龟 hǎi guī - rùa

15. 鳄鱼 è yú - cá sấu

16.麻雀 má què - chim sẻ
 
17.猫头鹰 māo tóu yīng - cú mèo
 
18.啄木鸟 zhuó mù niǎo - chim gõ kiến
 
19. 鸵鸟 tuó niǎo - đà điểu 
 
20.长卷毛狗 zhǎng juàn máo gǒu - chó xù
 
21.蝴蝶 hú dié - bướm 
 
22.蜻蜓 qīng tíng - chuồn chuồn
 
23.蚊子wén zǐ - muỗi
 
24.蚂蚁 mǎ yǐ - con kiến 
 
25.蜘蛛 zhī zhū - con nhện 
 
26.蜜蜂 mì fēng - ong
 
27. 鹦鹉 yīng wǔ - con vẹt
 
28.猎鹰 liè yīng - chim ưng
 
29.水蛭 shuǐ zhì - con đỉa
 
30.龙虾 lóng xiā - con tôm hùm 
 
31. 孔雀 kǒng què - con công
 
32. 鹦鹉 yīng wǔ - con vẹt

33. 貂子Diāo zi - con chồn 

 
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn địa chỉ học tiếng trung uy tín

Tham khảo bộ tài liệu học tiếng trung siêu hay luôn này các bạn ơi
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 126 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 150 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400