Tên 54 dân tộc Việt Nam
埃地族 ÊĐê /āidì zú/
艾族 Ngái /ài zú/
巴拿族 BaNa /bāná zú/
巴天族 PàThẻn /bātiān zú/
布标族 Pupéo /bùbiāo zú/
布娄族 Brâu /bùlóu zú/
布鲁-云乔族 Bru-VânKiều /bùlǔ-yúnqiáo zú/
布依族 BốY /bùyī zú/
达渥族 Tà-Ôi /dáwo zú/
岱依族 Tày /dàiyī zú/
俄都族 Ơ-đu /édū zú/
夫拉族 PhùLá /fūlā zú
高棉族 Khmer /gāomián zú/
戈族 Co /gē zú/
戈都族 Cơ-tu /gēdū zú/
格贺族 Cơ-ho /géhè zú/
仡佬族 Cờlao /yìlǎo zú/
贡族 Cống /gòng zú/
哈尼族 HàNhì /hāní zú/
赫蒙族(苗族) H'Mông /hèméng zú(miáo zú)/
赫耶族 Hrê /hèyé zú/
华族 Hoa /huá zú/
嘉莱族 Gia-rai /jiālái zú/
抗族 Kháng /kàng zú/
克木族 Khơ-mú /kèmù zú/
拉格莱族 Ra-glai /lāgélái zú/
拉哈族 Laha /lāhā zú/
拉祜族 LaHủ /lāhù zú/
拉基族 La-chí /lājī zú/
勒曼族 Rơ-măm /lèmàn zú/
佬族 Lào /lǎo zú/
卢族(傣仂) Lự /lú zú(dǎilè)/
倮倮族(彝族) LôLô /luǒluǒ zú(yí zú)/
麻族 Mạ /má zú/
芒族 Mường /máng zú/
Cùng tìm hiểu thêm về lớp hoc tieng trung giao tiep hang ngay của trung tâm nhé
莽族 Mảng /mǎng zú/
墨侬族 M'Nông /monóng zú/
侬族 Nùng /nóng zú/
热依族 Giáy /rèyī zú/
山由族 Sándìu /shānyóu zú/
山泽族 SánChay /shānzé zú/
色当族 Xơ-đăng /sèdāng zú/
斯丁族 Xtiêng /sīdīng zú/
泰族 Thái /tài zú/
土族(与中国的土族无关) Thổ /tǔ zú(yǔzhōngguódetǔ zúwúguān)/
西拉族 SiLa /xīlā zú/
欣门族 Xinh-mun /xīnmén zú/
瑶族 Dao /yáo zú/
叶坚族 Giẻ-triêng /xiéjiān zú/
越族(京族) Việt(Kinh) /yuè zú(jīng zú)/
占族 Chăm /zhān zú/
遮罗族 Chơ-ro /zhēluō zú/
哲族 Chứt /zhé zú/
朱鲁族 Chu-ru /zhūlǔ zú/
PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Địa chỉ:
Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội.
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595 - 09.6585.6585