Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

THUẬT NGỮ Y HỌC BẰNG TIẾNG TRUNG

09/04/2014 - 13871 lượt xem

Trung tâm Việt - Trung học tiếng trung tại hà nội trân trọng giới thiệu đến bạn chủ đề
 

Thuật ngữ y học


汉越中医词汇 -Hàn yuè zhōngyī cíhu Thuật ngữ y học Trung Việt
部门人员Bùmén rényuán NHÂN VIÊN CỦA NGÀNH
医务人员Yīwù rényuán: nhân viên y tế
院长Yuàn zhǎng  viện trưởng /Giám đốc BV
医务部主任Yīwù bù zhǔrèn  trưởng phòng y vụ
门诊部主任Ménzhěn bù zhǔrèn :trưởng phòng khám
护士Hùshì y tá
护士长Hùshì zhǎng: y tá trưởng
助产士Zhùchǎnshì:y tá, y sĩ hộ sinh
化验师Huàyàn shī bác sĩ xét nghiệm
药剂师Yàojì shī:dược sĩ
麻醉师Mázuì shī: bác sĩ gây mê
实习护士Shíxí hùshì: y tá thực tập
卫生员Wèishēngyuán: nhân viên vệ sinh
营养师Yíngyǎng shī:bác sĩ dinh dưỡng
中医: Zhōngyī đông y
西医Xīyī: tây y
内科医生Wàikē yīshēng: Nèikē yīshēng :bác sĩ khoa nội
外科医生: Wàikē yīshēng: bác sĩ khoa ngoại
主治医生Zhǔzhìyī shēng: bác sĩ điều trị chính
住院医生Zhùyuàn yīshēng:bác sĩ điều trị
实习医生: Shíxí yīshēng bác sĩ thực tập
心血管专家Xīn xiěguǎn zhuānjiā chuyên gia về tim mạch
精神病专家jīngshénbìng zhuānjiā:chuyên gia bệnh tâm thần
疾病Jíbìng bệnh tật
外痔Wàizhì trĩ ngoại
疣Yóu mụn cơm
鸡眼: Jīyǎn mụn chai chân
湿疹Tūtóu bệnh mẩn ngứa
秃头Tūtóu hói đầu
瘌痢头 : Là lì tóu :bệnh chốc đầu
风疹: Fēngzhěn bệnh mề đay
疖Jiē: ghẻ
烫伤: Tàngshāng vết bỏng
扭伤 : Niǔshāng bong gân
脱臼Tuōjiù :trật khớp
骨折Gǔzhé:gãy xương
烧(烫)伤Shāo (tàng) shāng:bỏng
枪伤Qiāng shāng: vết thương do súng đạn
刀伤 : Dāo shāng vết thương do dao chém
受伤Dāo shāng:bị thương
挫伤 : Cuòshāng bầm tím (do bị đè,bị đập )
创伤: Chuāngshāng chấn thương
食物中毒Shíwù zhòngdú: ngộ độc thức ăn
近视眼: Jìnshì yǎn cận thị
远视眼Yuǎnshì yǎn:viễn thị
色盲: Sèmáng: mù màu
夜盲症 : Yèmángzhèng : quáng gà
散光眼: Sànguāng yǎn mắt loạn thị
沙眼: Shāyǎn :bệnh đau mắt hột
白内障Báinèizhàng:bệnh đục thuỷ tinh thể
兔唇Tùchún: sứt môi ( hàm ếch )
蛀牙 sâu răng


牙周炎Yá zhōu yán viêm lợi,nha chu viêm
牙龈出血Yáyín chūxiě chảy máu chân răng
综合医院Zònghé yīyuàn:bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa
妇产医院: Fù chǎn yīyuàn :bệnh viện phụ sản
儿童医院Értóng yīyuàn::bệnh viện nhi đồng
口腔医院: Kǒuqiāng yīyuàn: bệnh viện răng hàm mặt
牙科医院: Yákē yīyuàn bệnh viện nha khoa
传染病医院 : Chuánrǎn bìng yīyuàn :bệnh viện truyền nhiễm
整形外科医院: Zhěngxíng wàikē yīyuàn bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình
结核医院: Jiéhé yīyuàn bệnh viện lao
中医院 : Zhōng yīyuàn :bệnh viện đông y
精神病院: Jīngshénbìng yuàn bệnh viện tâm thần
肿瘤医院 : Zhǒngliú yīyuàn bệnh viện ung thư
麻风病院 : Máfēng bìngyuàn bệnh viện phong ( cùi,hủi )
野战军医院: Yězhànjūn yīyuàn bệnh viện dã chiến
疗养院 : Liáoyǎngyuàn: viện điều dưỡng
诊疗所 : Zhěnliáo suǒ phòng chẩn trị
妇女保健站: Fùnǚ bǎojiàn zhàn: trạm chăm sóc sức khoẻ phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ )
急救站 : Jíjiù zhàn :trạm cấp cứu
门诊部: Ménzhěn bù: phòng khám
住院部 : Zhùyuàn bù phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú
挂号处 : Guàhào chù :phòng phát số
急诊室: Jízhěn shì: phòng cấp cứu
诊疗室: Zhěnliáo shì:phòng chẩn trị
手术室: Shǒushù shì: phòng mổ
内科: Nèikē:khoa nội
外科: Wàikē:khoa ngoại
妇产科: Fù chǎn kē: khoa sản
儿科 : Érkē :khoa nhi
皮肤科: Pífū kē: khoa da liễu (bệnh ngoại da )
神经科 : Shénjīng kē :khoa thần kinh
眼科 : Yǎnkē :nhãn khoa ,khoa mắt
耳鼻喉科 : Ěrbí hóu kē :khoa tai mũi họng
口腔科: Kǒuqiāng kē:khoa răng hàm mặt
泌尿科: Mìniào kē: khoa tiết niệu
矫形外科: Jiǎoxíng wàikē: khoa ngoại chỉnh hình
骨科: Gǔkē: khoa xương

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn

心脏外科 : Xīnzàng wàikē :khoa tim
脑外科 : Nǎo wàikē :khoa não
针灸科: Zhēnjiǔ kē: khoa châm cứu
推拿科: Tuīná kē: khoa xoa bóp
化验科: Huàyàn kē: phòng hoá nghiệm ( xét nghiệm )
放射科: Fàngshè kē: khoa phóng xạ
理疗室 : Lǐliáo shì :phòng vật lý trị liệu
电疗室 : Diànliáo shì :P{phòng điều trị bằng điện
化疗室 : Huàliáo shì :phòng hoá trị
心电图室: Xīndiàntú shì: phòng điện tim
超声波检查室: Chāoshēngbō jiǎnchá shì :phòng kiểm tra sóng siêu âm
药房 : Yàofáng :phòng dược ( nhà thuốc )
血库 : Xuèkù :ngân hàng máu
护理部: Hùlǐ bù: phòng hộ lý
病房 : Bìngfáng :phòng bệnh
妇产科病房: Fù chǎn kē bìngfáng: phòng hậu sản
隔离病房: Gélí bìngfáng: phòng cách ly
观察室: Guānchá shì: phòng theo dõi
病床: Bìngchuáng: giường bệnh

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Chúc các bạn 
học tiếng trung quốc thành công

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 68 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 94 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400