Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Tổng hợp các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Trung( phần 2 )

15/12/2013 - 17431 lượt xem

Vẫn còn rất nhiều những từ liên quan tới
 

Bộ phận cơ thể người ( phần 2 )


có gì các bạn xem rồi bổ sung thêm nhé

Bắp chân, bắp chuối 小腿 xiǎo tuǐ

Bụng 腹 fù

Cánh tay臂 bèi

Chân 足 zú

Chỉ tay 指纹 zhǐ wén

Cổ tay 手腕 shǒu wàn

Cổ 项 xiàng

Con ngươi曈子 tóng zi

Da đầu头皮 tóu pí

Da 皮肤 pí fū

Dái tai 耳垂 ěr chuí

Đầu gối 膝 xī

Đầu 头 tóu

Đùi 腿 tuǐ

Gót chân 脚跟 jiǎo gēn

Gót chân 踵 zhǒng

Họng, thanh quản 咽喉 yàn hóu

Khớp关节 guān jié

Khuỷu tay, cùi chỏ 肘 zhǒu

Lỗ mũi鼻孔 bí kǒng

Lỗ tai耳孔 ěr kǒng

Lòng bàn chân 脚底 jiǎo dǐ

Lòng bàn tay 掌 zhǎng

Lông mày眉毛 méi máo

Lông mi睫毛 jié máo

Lưỡi 舌 shé

Màng tai 耳膜 ěr mó

Mắt眼 yǎn

Mặt睑 jiǎn

Miệng 口 kǒu

Môi 唇 chún

Móng chân 脚趾甲 jiǎo zhǐ jiǎ

Móng tay 指甲 zhǐ jiǎ

Mông 臀 tún

Mũi鼻 bí

Nách腋 yè

Não 脑 nǎo

Ngón chân cái 大的脚趾 dà de jiǎo zhǐ  

Ngón chân 指趾 zhǐ zhǐ

Ngón chân 脚趾 jiǎo zhǐ

Ngón tay cái 大拇指 dà mǔ zhǐ

Ngón tay giữa 中指 zhōng zhǐ

Ngón tay trỏ 食指 shí zhǐ

Ngón tay út 小指 xiǎo zhǐ

Ngón tay 手指 shǒu zhǐ

Ngực 胸 xiōng

Nốt ruồi 痣 zhì  

Núm đồng tiền酒窝 jiǔ wō

Răng cửa 门牙 mén yá

Răng nanh 犬齿 quǎn chǐ

Răng sữa 乳齿 rǔ chǐ

Răng 齿 chǐ

Ráy tai 耳垢 ěr gòu

Sống mũi 鼻梁 bí liáng

Tai 耳 ěr

Tàn nhang雀斑 què bān

Tay chân 四肢 sì zhī

Thái dương太阳 tài yáng

Thính giác 听觉 tīng jué

Vai 肩 jiān

Vị giác 味觉 wèi jué

Xương sống, cột sống 脊髓骨 jí suǐ gú 

Tham gia khóa
Hoc tiếng trung online cùng vua tiếng Trung youtube ngay nào các bạn ơi

Phạm Dương Châu -tiengtrung.vn

1. 头发 tóufà:Tóc 

2. 乳头rǔtóu: Núm vú

3. 腋窝yèwō:Nách

4. 肚脐dùqí:Rốn

5. 胳膊gēbo:Cánh tay

6. 腿tuǐ:Chân

7. 胸口xiōngkǒu:Ngực

8. 腹 部fù bù:Bụng

9. 手腕shǒuwàn:Cổ tay

10. 大腿dàtuǐ:Bắp đùi, bắp vế

11. 膝盖xīgài:Đầu gối

12. 前额qián'é:Trán

13. 鼻子bízi:Mũi

14. 下巴xiàba:Cằm

15. 喉咙hóulong:Cuống họng

16. 脖子bózi:Cổ

17. 耳垂ěrchuí:Dái tai

18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai

19. 面颊miànjiá:Má

20. 太阳穴tàiyángxué:Thái dương

21. 睫毛jiémáo:Lông mi

22. 虹膜hóngmó:Tròng đen

23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử

24. 眼皮yǎnpí:Mí mắt

25. 眼 眉yǎn méi:Lông mày

26. 嘴唇zuǐchún:Môi

27. 舌头shétou:Lưỡi

28. 手掌shǒuzhǎng:Lòng bàn tay

29. 小指xiǎozhǐ:Ngón út

30. 无名指wúmíngzhǐ:Ngón áp út

31. 中指zhōngzhǐ:Ngón giữa

32. 食指shízhǐ:Ngón trỏ

33. 拇指mǔzhǐ:Ngón cái

34. 指关节zhǐguānjié:Đốt ngón tay

35. 指甲 盖zhǐjia gài:Móng tay

36. 脚跟jiǎogēn:Gót chân

37. 足弓zúgōng:Lòng bàn chân

38. 脚 腕jiǎo wàn:Cổ chân

39. 脚趾jiǎozhǐ:Ngón chân

40. 大 脚趾dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái

41. 肩膀jiānbǎng:Vai

42. 肩胛骨jiānjiǎgǔ:Xương bả vai

43. 胳膊 肘gēbo zhǒu:khuỷu tay

44. 腿筋tuǐ jin:Bắp đùi

45. 小腿xiǎotuǐ:Bắp chân

46. 屁股pìgu:Mông

47. 臀 部 【 屁股 】tún bù [pìgu]:Hông

48. 后面hòumian:Lưng

Nguồn: Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Chúc bạn 
học tiếng trung quốc hiệu quả
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 167 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 180 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400