Từ chỉ tính cách con người
人的性格//rén de xìng gé
生词 → 拼音 → 意思
1 内在心 → nèi zài xīn → nội tâm, khép kín
2 积极 → jī jí → tích cực
3 负面 → fù miàn → tiêu cực
4 扭捏 → niǔ niē → ngại ngùng, thiếu tự tin
5 和善 → hé shàn → vui tính
6 勇敢 → yǒng gǎn → dũng cảm
7 顽皮 → wán pí → bướng bỉnh, cố chấp
8 不孝 → bú xiào → bất hiếu
9 斯文 → sī wén → lịch sự,lịch thiệp
10 聪明 → cōng míng → thông minh
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
11 笨拙 → bèn zhuō → đần độn
12 丑陋 → chǒu lòu → xấu
13 好看 → hǎo kàn → đẹp
14 恶毒 → è dú → độc ác
15 善良 → shàn liáng → lương thiện
16 周到 → zhōu dào → chu đáo
17 安适 → ān shì → ấm áp
18 淡漠 → dàn mò → lạnh lùng
19 刁蛮 → diāo mán → ngổ ngáo
20 暴力 → bào lì → tính bạo lực