Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

TỰ VỰNG BUÔN QUẦN ÁO

24/09/2013 - 19894 lượt xem

BUÔN QUẦN ÁO

服装词汇

****************************

 

T恤 /Di1 xù/ áo phông

U字领/U zì lǐng/ cổ chữ U

V字领/V zì lǐng/ cổ chữ V

暗袋/Àn dài/ túi trong

百褶裙/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp

背带裙/Bēidài qún/ váy có dây đeo

背心/ Bèixīn/ áo may ô

蝙蝠衫/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi

插袋/Chādài/ túi phụ

长裤/Cháng kù/ quần dài

长袖衬衫/Cháng xiù chènshān/ áo sơ mi dai tay

超短裙/Chāoduǎnqún / váy ngắn

衬裙/Chènqún/ vay lót

衬衫/Chènshān/ áo sơmi

成衣/Chéngyī/ quần áo may sẵn

传统服装/Chuántǒng fúzhuāng/ trang phục truyền thống

船领/Chuán lǐng/ cổ thuyền

春装/Chūnzhuāng/ quần áo mùa xuân

大衣/Dàyī / áo khoác

灯笼裤/Dēnglongkù/ quần ống túm

低腰牛仔裤/Dī yāo niúzǎikù/ quần bò trễ

的确良/Díquèliáng / sợi daron

涤纶/Dílún / sợi terylen

垫肩/Diànjiān / lót vai
Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay

吊带衣/Diàodài yī/ áo đeo dây, 2 dây

冬装/Dōngzhuāng / quần áo mùa đông

短裤/Duǎnkù / quần đùi

PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400